[SBT Toán Lớp 7 Kết nối tri thức] Giải Bài 8.8 trang 43 sách bài tập toán 7 - Kết nối tri thức với cuộc sống
Giải Bài 8.8 trang 43 Sách Bài Tập Toán 7 - Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống
1. Tiêu đề Meta: Giải Bài 8.8 Toán 7 - Kết nối tri thức 2. Mô tả Meta: Hướng dẫn chi tiết giải bài tập 8.8 trang 43 sách bài tập toán 7, chương trình Kết nối tri thức với cuộc sống. Bài viết cung cấp lời giải, phân tích chi tiết, và phương pháp tiếp cận để giúp học sinh hiểu rõ hơn về chủ đề. 1. Tổng quan về bài họcBài tập 8.8 trang 43 sách bài tập toán 7, chương trình Kết nối tri thức với cuộc sống, thuộc chủ đề "Quan hệ giữa các yếu tố trong tam giác". Bài học tập trung vào việc vận dụng các kiến thức đã học về tam giác, góc, cạnh để giải quyết bài toán thực tế liên quan đến tính chất của tam giác cân và tam giác đều. Mục tiêu chính là giúp học sinh:
Áp dụng được các định lý về tam giác cân và tam giác đều vào giải quyết bài toán. Rèn luyện kỹ năng phân tích bài toán, tìm ra các yếu tố quan trọng và liên hệ chúng với nhau. Nắm vững các bước giải bài tập hình học. 2. Kiến thức và kỹ năngĐể giải được bài tập này, học sinh cần nắm vững các kiến thức sau:
Định nghĩa tam giác cân, tam giác đều.
Tính chất của tam giác cân (hai cạnh bằng nhau, hai góc ở đáy bằng nhau).
Tính chất của tam giác đều (ba cạnh bằng nhau, ba góc bằng nhau, mỗi góc bằng 60 độ).
Các công thức liên quan đến tam giác.
Kỹ năng vẽ hình, phân tích bài toán, tìm ra các yếu tố liên quan.
Bài học sẽ được trình bày theo các bước sau:
1. Đọc đề bài và phân tích:
Học sinh cần đọc kỹ đề bài, xác định các thông tin đã cho và yêu cầu của bài toán.
2. Vẽ hình:
Vẽ hình minh họa cho bài toán, ghi rõ các yếu tố đã cho trên hình vẽ.
3. Phân tích mối quan hệ:
Phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố trong tam giác, tìm ra các định lý, tính chất có thể áp dụng.
4. Lập luận và giải bài:
Sử dụng các định lý, tính chất để lập luận và giải bài toán một cách logic.
5. Kiểm tra kết quả:
Kiểm tra lại kết quả tìm được xem có phù hợp với yêu cầu bài toán hay không.
Kiến thức về tam giác cân và tam giác đều có nhiều ứng dụng trong thực tế, ví dụ như:
Thiết kế các công trình kiến trúc, xây dựng. Thiết kế các đồ vật, dụng cụ có hình dạng tam giác. Tính toán trong các bài toán đo đạc, khảo sát. 5. Kết nối với chương trình họcBài tập này liên hệ mật thiết với các bài học trước về tam giác, góc, cạnh. Nó là bước tiếp theo trong quá trình vận dụng kiến thức để giải quyết các bài toán phức tạp hơn.
6. Hướng dẫn học tậpĐể học tốt bài tập này, học sinh nên:
Ôn lại các kiến thức về tam giác cân và tam giác đều.
Thực hành giải nhiều bài tập tương tự.
Tìm hiểu thêm các ứng dụng của tam giác cân và tam giác đều trong thực tế.
Hỏi giáo viên hoặc bạn bè nếu gặp khó khăn.
Tự mình tìm kiếm các ví dụ minh họa.
(Ở đây, cần có lời giải chi tiết cho bài tập 8.8. Phần này phụ thuộc vào nội dung cụ thể của bài tập. Chẳng hạn, nêu rõ giả thiết, vẽ hình, phân tích, lập luận và đưa ra kết quả.)
Keywords:1. Giải bài tập
2. Toán 7
3. Kết nối tri thức
4. Tam giác cân
5. Tam giác đều
6. Quan hệ giữa các yếu tố trong tam giác
7. Hình học
8. Định lý tam giác cân
9. Định lý tam giác đều
10. Góc
11. Cạnh
12. Sách bài tập
13. Trang 43
14. Bài tập 8.8
15. Lớp 7 toán
16. Giải toán hình học
17. Vẽ hình
18. Phân tích bài toán
19. Lập luận
20. Kiểm tra kết quả
21. Ứng dụng thực tế
22. Phương pháp giải
23. Kiến thức cơ bản
24. Kỹ năng giải bài tập
25. Học toán hiệu quả
26. Bài tập hình học lớp 7
27. Giáo trình toán
28. Bài giảng toán
29. Học tập online
30. Tài liệu học tập
31. Hướng dẫn học
32. Giáo án
33. Bài tập thực hành
34. Phương pháp học tập
35. Học tập hiệu quả
36. Tài nguyên học tập
37. Học online
38. Học trực tuyến
39. Giáo dục
40. Học sinh
Đề bài
Tại một hội thảo có 50 đại biểu trong đó có 25 đại biểu nam. Phóng viên chọn ngẫu nhiên một đại biểu để phỏng vấn. Tính xác suất để đại biểu được chọn phỏng vấn là nữ.
Phương pháp giải - Xem chi tiết
-Tìm số đại biểu nữ.
-Xác suất để đại biểu được chọn phỏng vấn là
Lời giải chi tiết
Số đại biểu nữ là: 50 – 25 = 25 (đại biểu)
Xét Biến cố: “ Đại biểu được chọn là nữ ”
\(\Rightarrow\) Xác suất của biến cố cần tìm là: \(\dfrac{25}{50}=\dfrac{1}{2}\).