[SBT Toán Lớp 7 Kết nối tri thức] Giải bài 5.13 trang 82 sách bài tập toán 7 - Kết nối tri thức với cuộc sống
Bài học này tập trung vào việc giải bài tập 5.13 trang 82 sách bài tập toán 7, thuộc chương trình Toán lớp 7, sách Kết nối tri thức với cuộc sống. Bài tập yêu cầu học sinh vận dụng các kiến thức về tam giác, các trường hợp bằng nhau của tam giác để chứng minh hai đoạn thẳng bằng nhau hoặc hai góc bằng nhau. Mục tiêu chính là giúp học sinh rèn luyện kỹ năng phân tích bài toán hình học, sử dụng các công cụ toán học để chứng minh và giải quyết vấn đề.
2. Kiến thức và kỹ năngHọc sinh sẽ được củng cố và nâng cao các kiến thức sau:
Các trường hợp bằng nhau của tam giác: Đặc biệt là các trường hợp cạnh-góc-cạnh (c.g.c), góc-cạnh-góc (g.c.g), cạnh-cạnh-cạnh (c.c.c). Các tính chất của tam giác: Ví dụ như tổng ba góc trong một tam giác bằng 180 độ, các tính chất của tam giác cân, tam giác đều. Kỹ năng vẽ hình: Học sinh cần vẽ hình chính xác, biểu diễn các yếu tố đã biết và cần chứng minh. Kỹ năng phân tích bài toán: Xác định các yếu tố đã cho, các yếu tố cần chứng minh, lựa chọn các trường hợp bằng nhau của tam giác phù hợp. Kỹ năng trình bày lời giải: Viết lời giải một cách logic, rõ ràng, đầy đủ các bước chứng minh. 3. Phương pháp tiếp cậnBài học sẽ được tổ chức theo phương pháp hướng dẫn u2013 thực hành.
Phân tích bài toán:
Giáo viên hướng dẫn học sinh phân tích bài toán, xác định các giả thiết và kết luận.
Vẽ hình:
Giáo viên hướng dẫn học sinh vẽ hình chính xác, biểu diễn các yếu tố đã biết.
Chứng minh:
Giáo viên hướng dẫn học sinh sử dụng các trường hợp bằng nhau của tam giác để chứng minh các đoạn thẳng bằng nhau hoặc các góc bằng nhau.
Trình bày lời giải:
Giáo viên hướng dẫn học sinh trình bày lời giải một cách logic, rõ ràng, đầy đủ các bước chứng minh.
Thực hành:
Học sinh thực hành giải các bài tập tương tự, rèn luyện kỹ năng phân tích và chứng minh.
Kiến thức về tam giác và các trường hợp bằng nhau của tam giác có nhiều ứng dụng trong thực tế, chẳng hạn như:
Kiến trúc: Trong thiết kế các công trình, việc sử dụng tam giác đảm bảo độ bền vững. Đo đạc: Trong đo đạc địa hình, việc xác định các đoạn thẳng và các góc là cần thiết. Kỹ thuật: Trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật, việc sử dụng các trường hợp bằng nhau của tam giác giúp xác định các thông số cần thiết. 5. Kết nối với chương trình họcBài học này là một phần của chương trình hình học lớp 7. Nó kết nối với các bài học trước về các trường hợp bằng nhau của tam giác và các tính chất của tam giác. Bài học này cũng chuẩn bị cho các bài học sau về các bài tập hình học phức tạp hơn.
6. Hướng dẫn học tập Đọc kỹ đề bài:
Hiểu rõ yêu cầu của bài tập, các giả thiết và kết luận.
Vẽ hình chính xác:
Vẽ hình theo đúng các giả thiết đã cho.
Phân tích bài toán:
Xác định các tam giác có thể bằng nhau và sử dụng các trường hợp bằng nhau của tam giác.
Lập luận logic:
Viết lời giải một cách logic, đầy đủ các bước chứng minh.
Kiểm tra lại kết quả:
Kiểm tra lại lời giải và kết quả của bài tập.
* Tìm hiểu thêm:
Học sinh có thể tìm hiểu thêm về các trường hợp bằng nhau khác của tam giác và các bài tập tương tự.
đề bài
kết quả của một khảo sát về mục đích vào mạng internet của học sinh cấp thcs được cho trong hình 5.5
a) lập bảng thống kê biểu diễn tỉ lệ học sinh cấp thcs theo mục đích vào mạng internet.
b) trong số 500 học sinh trường a vào mạng internet có khoảng bao nhiêu em vào với mục đích phục vụ học tập?
lời giải chi tiết
a)
bảng thống kê
mục đích |
phục vụ học tập |
kết nối bạn bè |
giải trí |
tỉ lệ |
30% |
25% |
45% |
b)
số học sinh vào mạng internet với mục đích phục vụ học tập là:
\(500.30\%=150\) (học sinh)
vậy có khoảng 150 học sinh vào internet vào mục đích phục vụ học tập.