[SBT Toán Lớp 7 Kết nối tri thức] Giải Bài 10.3 trang 63 sách bài tập toán 7 - Kết nối tri thức với cuộc sống
Bài học này tập trung vào việc giải bài tập 10.3 trang 63 sách bài tập toán 7, thuộc chương trình Toán lớp 7, sách Kết nối tri thức với cuộc sống. Bài tập này liên quan đến việc áp dụng các công thức về tính chất của tam giác cân và tam giác đều để giải quyết các bài toán hình học. Mục tiêu chính là giúp học sinh nắm vững cách vận dụng kiến thức đã học để chứng minh các đoạn thẳng bằng nhau, các góc bằng nhau trong các tam giác.
2. Kiến thức và kỹ năngHọc sinh sẽ được củng cố và áp dụng các kiến thức sau:
Định nghĩa tam giác cân, tam giác đều. Tính chất của tam giác cân (hai cạnh bên bằng nhau, hai góc ở đáy bằng nhau). Tính chất của tam giác đều (ba cạnh bằng nhau, ba góc bằng 60 độ). Các trường hợp bằng nhau của tam giác (c.g.c, c.c.c, g.c.g, g.g.c). Kỹ năng vẽ hình, phân tích bài toán. Kỹ năng chứng minh bằng nhau của các đoạn thẳng và các góc. 3. Phương pháp tiếp cậnBài học được thiết kế theo phương pháp hướng dẫn u2013 thực hành. Giáo viên sẽ:
Trình bày lý thuyết cơ bản về tam giác cân và tam giác đều. Phân tích đề bài tập 10.3, chỉ ra các yếu tố quan trọng. Hướng dẫn học sinh vẽ hình, phân tích các điều kiện để chứng minh. Giúp học sinh xác định các trường hợp bằng nhau của tam giác có thể áp dụng. Hướng dẫn cách trình bày lời giải một cách logic và chi tiết. Tạo điều kiện cho học sinh thảo luận nhóm, trao đổi ý kiến. Thực hành giải các bài tập tương tự. 4. Ứng dụng thực tếKiến thức về tam giác cân và tam giác đều có nhiều ứng dụng trong thực tế, ví dụ như:
Thiết kế các công trình kiến trúc, cầu đường.
Xây dựng các mô hình tam giác trong kỹ thuật.
Giải quyết các bài toán liên quan đến đo đạc trong thực tế.
Bài học này là một phần quan trọng trong chương trình hình học lớp 7. Nó liên quan trực tiếp đến các bài học trước về tam giác, các trường hợp bằng nhau của tam giác. Nắm vững kiến thức này sẽ là nền tảng để học sinh tiếp thu các bài học về hình học phức tạp hơn ở các lớp tiếp theo.
6. Hướng dẫn học tậpĐể học tốt bài học này, học sinh cần:
Đọc kỹ đề bài: Hiểu rõ yêu cầu của bài toán. Vẽ hình chính xác: Vẽ hình minh họa bài toán một cách cẩn thận. Phân tích đề bài: Tìm các yếu tố quan trọng để chứng minh. Sử dụng kiến thức: Áp dụng các tính chất của tam giác cân, tam giác đều và các trường hợp bằng nhau của tam giác. Trình bày lời giải: Trình bày lời giải một cách logic, đầy đủ và chính xác. Tìm kiếm tài liệu tham khảo: Nếu cần thiết, học sinh có thể tìm kiếm thêm tài liệu tham khảo để hiểu rõ hơn. * Thảo luận với bạn bè và giáo viên: Trao đổi ý kiến và tìm hiểu cách giải khác nếu cần. Tiêu đề Meta: Giải Bài 10.3 Toán 7 - Kết Nối Tri Thức Mô tả Meta: Hướng dẫn chi tiết giải bài tập 10.3 trang 63 sách bài tập toán 7 - Kết nối tri thức. Học sinh sẽ học cách vận dụng tính chất tam giác cân, tam giác đều để chứng minh các đoạn thẳng, góc bằng nhau. Keywords: Giải bài tập, Bài tập 10.3, Toán 7, Kết nối tri thức, Tam giác cân, Tam giác đều, Hình học, Trường hợp bằng nhau của tam giác, Bài tập sách bài tập toán 7, Giải bài tập toán 7, Chứng minh hình học, Bài tập hình học, Kiến thức hình học, Ứng dụng tam giác cân, Ứng dụng tam giác đều, Phân tích đề bài toán, Vẽ hình, Trình bày lời giải, Phương pháp học, Thảo luận nhóm, Bài tập sách giáo khoa, Lớp 7, toán, hình học, tam giác, bài tập, giải bài tập, sách bài tập toán 7, kết nối tri thức với cuộc sống, bài tập hình học lớp 7.Đề bài
Một cái bể chứa nước có dạng hình hộp chữ nhật dài 2 m, rộng 1,5 m, cao 1,2 m. Lúc đầu bể chứa đầy nước, sau đó người ta lấy ra 45 thùng nước, mỗi thùng 20 lít. Hỏi sau khi lấy nước ra, mực nước trong bể cao bao nhiêu?
Phương pháp giải - Xem chi tiết
-Tính thể tích hình hộp chữ nhật
-Tính lượng nước lấy ra
-Tính lượng nước còn lại trong bể
-V = Sđáy . chiều cao \( \Rightarrow h = \dfrac{V}{{{S_{day}}}}\)
Lời giải chi tiết
Thể tích của bể chứa (hình hộp chữ nhật) là:
\(V = 2 \cdot 1,5 \cdot 1,2 = 3,6\left( {{m^3}} \right)\)
Đổi \(3,6{m^3} = 3\,600d{m^3} = 3\,600\,l\)
Lượng nước lấy ra là: 20 . 45 = 900 (l)
Lượng nước còn lại trong bể là: 3 600 – 900 = 2 700 (l)
Đổi 2 700 l = 2,7 m3.
Diện tích đáy bể là: 2 . 1,5 = 3 (m2)
Mực nước trong bể cao là: 2,7 : 3 = 0,9 (m)