[SBT Toán Lớp 7 Cánh diều] Giải Bài 46 trang 25 sách bài tập toán 7 tập 1 - Cánh diều
Bài học này tập trung vào việc giải bài tập số 46 trang 25 sách bài tập toán 7 tập 1 - Cánh diều. Bài tập này liên quan đến các tính chất của tam giác cân và tam giác đều. Mục tiêu chính là giúp học sinh vận dụng các kiến thức đã học về tam giác cân, tam giác đều để giải quyết các bài toán hình học. Học sinh sẽ được hướng dẫn chi tiết từng bước giải bài tập, từ việc phân tích đề bài cho đến việc trình bày lời giải một cách khoa học và chính xác.
Kiến thức và kỹ năng Hiểu rõ các định nghĩa: Định nghĩa tam giác cân, tam giác đều, các yếu tố liên quan đến tam giác cân và tam giác đều. Nắm vững các tính chất: Các tính chất của tam giác cân (hai cạnh bằng nhau, hai góc ở đáy bằng nhau), các tính chất của tam giác đều (ba cạnh bằng nhau, ba góc bằng nhau, mỗi góc bằng 60 độ). Vận dụng các tính chất: Áp dụng các tính chất trên vào việc giải quyết bài toán. Kỹ năng phân tích đề bài: Phân tích đề bài để xác định các yếu tố cần tìm và các dữ kiện đã cho. Kỹ năng trình bày lời giải: Trình bày lời giải một cách rõ ràng, logic, sử dụng ngôn ngữ toán học chính xác. Phương pháp tiếp cậnBài học sẽ được tổ chức theo các bước sau:
1. Phân tích đề bài:
Xác định các dữ kiện đã cho và yêu cầu của bài toán.
2. Vẽ hình:
Vẽ hình minh họa để giúp hình dung bài toán.
3. Phân tích các yếu tố:
Xác định các yếu tố liên quan đến tam giác cân và tam giác đều trong bài toán.
4. Áp dụng tính chất:
Áp dụng các tính chất của tam giác cân và tam giác đều để tìm ra lời giải.
5. Trình bày lời giải:
Trình bày lời giải một cách logic và sử dụng các ký hiệu toán học chính xác.
6. Kiểm tra kết quả:
Kiểm tra lại kết quả tìm được để đảm bảo tính chính xác.
Kiến thức về tam giác cân và tam giác đều có nhiều ứng dụng trong thực tế, ví dụ như:
Thiết kế kiến trúc:
Trong thiết kế các công trình kiến trúc, tam giác cân và tam giác đều được sử dụng để tạo ra sự cân đối và ổn định.
Đo đạc:
Trong đo đạc, tam giác cân và tam giác đều được sử dụng để xác định các khoảng cách và góc.
Công nghệ:
Trong một số lĩnh vực công nghệ, tam giác cân và tam giác đều được sử dụng để thiết kế các cấu trúc có tính ổn định và độ chính xác cao.
Bài học này liên quan đến các bài học trước về hình học, đặc biệt là về tam giác. Nắm vững kiến thức về tam giác cân và tam giác đều là nền tảng cho việc học các bài học về hình học phẳng sau này.
Hướng dẫn học tậpĐể học tập hiệu quả, học sinh nên:
Đọc kỹ đề bài: Hiểu rõ yêu cầu và các dữ kiện đã cho. Vẽ hình chính xác: Vẽ hình minh họa giúp hình dung bài toán. Phân tích các yếu tố: Xác định các yếu tố liên quan đến tam giác cân và tam giác đều. Áp dụng tính chất: Áp dụng các tính chất của tam giác cân và tam giác đều một cách chính xác. Trình bày lời giải rõ ràng: Sử dụng ngôn ngữ toán học chính xác và logic. Thực hành giải nhiều bài tập: Luyện tập giải các bài tập tương tự để củng cố kiến thức. * Hỏi đáp với giáo viên: Nếu gặp khó khăn, hãy hỏi giáo viên để được hướng dẫn. Keywords (40 từ):1. Giải bài tập
2. Toán 7
3. Sách bài tập toán
4. Cánh diều
5. Tam giác cân
6. Tam giác đều
7. Tính chất tam giác
8. Hình học
9. Bài 46
10. Trang 25
11. Toán học lớp 7
12. Giải bài tập hình học
13. Bài tập vận dụng
14. Học toán
15. Kiến thức hình học
16. Phương pháp giải
17. Phân tích đề
18. Vẽ hình
19. Áp dụng tính chất
20. Trình bày lời giải
21. Kiểm tra kết quả
22. Cân bằng
23. Đều
24. Góc
25. Cạnh
26. Hình học phẳng
27. Kiến thức cơ bản
28. Bài tập nâng cao
29. Học tập hiệu quả
30. Luyện tập
31. Giáo viên
32. Hướng dẫn
33. Học sinh
34. Ứng dụng thực tế
35. Đo lường
36. Thiết kế
37. Kiến trúc
38. Công nghệ
39. Bài tập tương tự
40. Giải bài
Đề bài
Kết quả của phép tính \(\left( {\dfrac{{ - 7}}{8}:\dfrac{5}{{16}}} \right).\left( {\dfrac{1}{2} + \dfrac{1}{3}} \right)\) là:
A. \(\dfrac{{ - 7}}{6}\). B. \(\dfrac{{ - 7}}{3}\). C. \(\dfrac{{ - 5}}{6}\). D. \(\dfrac{{ - 5}}{3}\).
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Ta thực hiện phép tính như bình thường và thực hiện các phép tính trong ngoặc trước.
Lời giải chi tiết
Ta có:
\(\left( {\dfrac{{ - 7}}{8}:\dfrac{5}{{16}}} \right).\left( {\dfrac{1}{2} + \dfrac{1}{3}} \right) = \left( {\dfrac{{ - 7}}{8}.\dfrac{{16}}{5}} \right).\left( {\dfrac{3}{6} + \dfrac{2}{6}} \right) = \dfrac{{ - 14}}{5}.\dfrac{5}{6} = \dfrac{{ - 7}}{3}\).
Đáp án: B. \(\dfrac{{ - 7}}{3}\).