[SBT Toán Lớp 7 Cánh diều] Giải bài 18 trang 42 sách bài tập toán 7 - Cánh diều
Bài học này tập trung vào giải bài tập số 18 trang 42 sách bài tập toán 7, thuộc chương trình Toán lớp 7, sách Cánh diều. Mục tiêu chính là giúp học sinh vận dụng các kiến thức về đại số, cụ thể là các phép tính với số hữu tỉ, để giải quyết bài toán thực tế liên quan đến việc tính toán chi phí và lợi nhuận. Học sinh sẽ được hướng dẫn cách phân tích đề bài, thiết lập biểu thức đại số, giải phương trình và rút ra kết luận.
2. Kiến thức và kỹ năng Kiến thức: Hiểu về số hữu tỉ, phép cộng, trừ, nhân, chia số hữu tỉ. Hiểu về đại lượng tỉ lệ thuận, tỉ lệ nghịch. Hiểu về phương trình một ẩn. Kỹ năng: Vận dụng kiến thức đã học để phân tích đề bài toán thực tế. Thiết lập được biểu thức đại số mô tả bài toán. Giải phương trình một ẩn. Rút ra kết luận và trình bày lời giải một cách chính xác, rõ ràng. 3. Phương pháp tiếp cậnBài học sẽ được triển khai theo phương pháp hướng dẫn u2013 thực hành.
Phân tích đề bài:
Giáo viên sẽ hướng dẫn học sinh phân tích đề bài, xác định các đại lượng liên quan, mối quan hệ giữa chúng.
Thiết lập phương trình:
Học sinh sẽ được hướng dẫn cách thiết lập phương trình đại số dựa trên phân tích đề bài.
Giải phương trình:
Học sinh sẽ được hướng dẫn các bước giải phương trình một ẩn.
Kiểm tra kết quả và rút ra kết luận:
Học sinh sẽ kiểm tra kết quả tìm được và rút ra kết luận cuối cùng.
Thực hành giải các bài tập tương tự:
Học sinh sẽ được thực hành giải các bài tập tương tự để củng cố kiến thức và kỹ năng.
Bài tập này có thể được ứng dụng trong nhiều tình huống thực tế, ví dụ như:
Tính toán chi phí sản xuất. Tính toán lợi nhuận. Tính toán giá cả hàng hóa. Tính toán thời gian thực hiện một công việc. 5. Kết nối với chương trình họcBài tập này kết nối với các bài học trước về số hữu tỉ, phép toán với số hữu tỉ, phương trình một ẩn. Nó giúp học sinh tổng hợp và vận dụng kiến thức đã học vào bài toán thực tế. Bài học này cũng chuẩn bị cho việc học sâu hơn về đại số ở các chương tiếp theo.
6. Hướng dẫn học tập Đọc kỹ đề bài: Phân tích kỹ các thông tin trong đề bài, xác định các đại lượng đã biết và cần tìm. Vẽ sơ đồ hoặc bảng tóm tắt: Nếu cần, vẽ sơ đồ hoặc bảng tóm tắt để giúp hình dung rõ hơn mối quan hệ giữa các đại lượng trong bài toán. Thiết lập phương trình: Dựa trên phân tích đề bài, thiết lập phương trình đại số để mô tả bài toán. Giải phương trình: Áp dụng các phương pháp giải phương trình đã học để tìm nghiệm. Kiểm tra kết quả: Kiểm tra xem kết quả tìm được có phù hợp với điều kiện của bài toán hay không. Trình bày lời giải: Trình bày lời giải một cách rõ ràng, chính xác và đầy đủ các bước. * Trao đổi và thảo luận: Thảo luận với bạn bè và giáo viên để cùng nhau tìm hiểu và giải quyết vấn đề. Tiêu đề Meta (tối đa 60 ký tự):Giải bài 18 Toán 7 Cánh diều trang 42
Mô tả Meta (khoảng 150-160 ký tự):Hướng dẫn chi tiết giải bài tập số 18 trang 42 sách bài tập Toán 7 u2013 Cánh diều. Bài viết bao gồm tổng quan, kiến thức cần nhớ, phương pháp giải, ứng dụng thực tế, kết nối chương trình và hướng dẫn học tập. Tìm hiểu cách vận dụng số hữu tỉ và giải phương trình để giải quyết bài toán thực tế.
Keywords:Giải bài tập, toán 7, sách bài tập toán 7, Cánh diều, trang 42, bài 18, số hữu tỉ, phép tính, phương trình một ẩn, đại lượng tỉ lệ, ứng dụng thực tế, phân tích đề bài, giải phương trình, hướng dẫn học tập, lời giải chi tiết, bài tập toán, toán lớp 7, số hữu tỉ, phép cộng, phép trừ, phép nhân, phép chia, đại lượng tỉ lệ thuận, đại lượng tỉ lệ nghịch, phương trình, kiến thức, kỹ năng, thực hành, củng cố, bài tập tương tự, sơ đồ, bảng tóm tắt, nghiệm, điều kiện, trình bày lời giải, thảo luận, giáo viên, bạn bè, chi phí, lợi nhuận, giá cả, thời gian, công việc.
Đề bài
Dung tích phổi của mỗi người phụ thuộc vào một số yếu tố, trong đó có hai yếu tố quan trọng là chiều cao và độ tuổi. Các nhà khoa học đã đưa ra công thức ước tính dung tích chuẩn phổi của mỗi người theo giới tính như sau:
Nam: P = 0,057h - 0,022a - 4,23
Nữ: Q = 0,041h - 0,018a - 2,69
Trong đó: h là chiều cao tính bằng xăng-ti-mét, a là tuổi tính bằng năm; P và Q là dung tích chuẩn của phổi tính bằng lít.
(Nguồn: Toán 7, NXB Giáo dục Việt Nam, năm 2020)
a) Theo công thức trên, nếu bạn Chi (nữ) 13 tuổi, cao 150 cm và bạn Hùng (nam) 13 tuổi, cao 160 cm thì dung tích chuẩn phổi của mỗi bạn là bao nhiêu?
b) Em hãy tính dung tích chuẩn phổi của mình theo công thức trên.
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Thay các giá trị h và a vào từng công thức tương ứng rồi kết luận
Lời giải chi tiết
a) Ta có:
Dung tích chuẩn phổi của bạn Chi là: 0,041.150 - 0,018.13 - 2,69 = 3,226 (lít)
Dung tích chuẩn phổi của bạn Hùng là: 0,057.160 - 0,022.13 - 4,23 = 4,604 (lít)
b) Học sinh tự làm