[SGK Toán Lớp 12 Cùng khám phá] Giải bài tập 4.36 trang 37 SGK Toán 12 tập 2 - Cùng khám phá
Giải bài tập 4.36 trang 37 SGK Toán 12 tập 2 - Cùng khám phá
1. Tiêu đề Meta: Giải bài 4.36 Toán 12 Tập 2 2. Mô tả Meta: Hướng dẫn chi tiết giải bài tập 4.36 trang 37 SGK Toán 12 Tập 2, cùng khám phá cách tiếp cận và áp dụng kiến thức về [chủ đề bài tập]. Bài viết cung cấp phương pháp giải, kết nối với kiến thức trước và hướng dẫn học tập hiệu quả. 1. Tổng quan về bài họcBài học này tập trung vào việc giải quyết bài tập số 4.36 trang 37 trong sách giáo khoa Toán 12 tập 2, chủ đề [chủ đề bài tập cụ thể, ví dụ: Phương trình đường thẳng trong không gian]. Mục tiêu chính là giúp học sinh nắm vững các kỹ năng áp dụng công thức, phân tích dữ liệu và giải quyết vấn đề liên quan đến [chủ đề bài tập].
2. Kiến thức và kỹ năngHọc sinh sẽ được củng cố và phát triển các kiến thức và kỹ năng sau:
Hiểu rõ khái niệm và tính chất của [chủ đề bài tập]. Áp dụng các công thức liên quan đến [chủ đề bài tập]. Phân tích dữ liệu bài toán và đưa ra phương án giải quyết. Vẽ hình minh họa để giải quyết vấn đề. Viết luận giải một cách chính xác và logic. 3. Phương pháp tiếp cậnBài học sẽ được trình bày theo cách thức sau:
Phân tích đề bài:
Xác định rõ yêu cầu của bài tập, các dữ kiện và điều kiện cho trước.
Phân tích kiến thức:
Nhận diện các kiến thức liên quan cần thiết để giải quyết bài tập.
Lập luận:
Phân tích và tìm ra cách giải phù hợp, dựa trên các kiến thức đã học.
Giải bài:
Áp dụng các phương pháp đã tìm ra để giải quyết bài tập.
Kiểm tra kết quả:
Kiểm tra tính đúng đắn của kết quả tìm được.
Bài học sẽ sử dụng ví dụ minh họa và các bước giải chi tiết để giúp học sinh dễ dàng hiểu và áp dụng.
4. Ứng dụng thực tếKiến thức được học trong bài tập này có thể được áp dụng vào các tình huống thực tế như:
Xác định vị trí của các vật thể trong không gian. Giải quyết các bài toán liên quan đến vị trí, khoảng cách. Mô phỏng các hiện tượng trong không gian. 5. Kết nối với chương trình họcBài tập này liên quan đến các bài học trước về [các bài học liên quan, ví dụ: Phương trình đường thẳng trong mặt phẳng, Hệ tọa độ trong không gian]. Nắm vững kiến thức trong các bài học trước sẽ giúp học sinh dễ dàng tiếp thu bài học này.
6. Hướng dẫn học tậpĐể học tập hiệu quả, học sinh nên:
Đọc kỹ đề bài và phân tích các yêu cầu.
Ghi nhớ các công thức và định lý liên quan.
Vẽ hình minh họa để hình dung rõ ràng bài toán.
Thực hành giải các bài tập tương tự.
Tham khảo các tài liệu tham khảo khác.
Hỏi đáp với giáo viên hoặc bạn bè nếu cần.
Tập trung vào việc hiểu rõ bản chất của bài toán.
Đề bài
Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số \(f(x) = \frac{{4{x^3} + 1}}{{{x^2}}}\) trên khoảng \((0; + \infty )\) là:
A. \(2{x^2} - \frac{1}{x} + C\)
B. \(2{x^2} + \frac{1}{x} + C\)
C. \(4 - \frac{2}{{{x^3}}} + C\)
D. \(4 + \frac{2}{{{x^3}}} + C\)
Phương pháp giải - Xem chi tiết
- Phân tích biểu thức \(f(x) = \frac{{4{x^3} + 1}}{{{x^2}}}\) thành tổng của các hàm phân số đơn giản hơn.
- Tìm nguyên hàm của các thành phần sau khi phân tích.
Lời giải chi tiết
Phân tích hàm số:
\(f(x) = \frac{{4{x^3} + 1}}{{{x^2}}} = \frac{{4{x^3}}}{{{x^2}}} + \frac{1}{{{x^2}}} = 4x + \frac{1}{{{x^2}}}\)
Tìm nguyên hàm:
\(F(x) = \int {\left( {4x + \frac{1}{{{x^2}}}} \right)} dx = 2{x^2} - \frac{1}{x} + C\)
Chọn A.