[SBT Toán Lớp 7 Chân trời sáng tạo] Giải Bài 4 trang 87 sách bài tập toán 7 - Chân trời sáng tạo
# Giải Bài Tập 4 Trang 87 Sách Bài Tập Toán 7 - Chân Trời Sáng Tạo
1. Tổng quan về bài họcBài học này tập trung vào việc giải bài tập số 4 trang 87 sách bài tập toán 7, chương trình Chân trời sáng tạo. Bài tập này yêu cầu vận dụng các kiến thức về tam giác đồng dạng, tỷ số lượng giác của góc nhọn, và định lý Pytago để tính toán các cạnh và góc trong một tam giác. Mục tiêu chính của bài học là giúp học sinh:
Nắm vững các công thức và định lý liên quan đến tam giác đồng dạng và tam giác vuông. Áp dụng thành thạo các kiến thức vào việc giải quyết bài toán thực tế. Rèn luyện kỹ năng phân tích, tư duy logic và giải quyết vấn đề. 2. Kiến thức và kỹ năngĐể giải được bài tập này, học sinh cần nắm vững những kiến thức và kỹ năng sau:
Định nghĩa và tính chất của tam giác đồng dạng.
Tỷ số lượng giác của góc nhọn (sin, cos, tan, cot).
Định lý Pytago.
Các phương pháp chứng minh tam giác đồng dạng.
Kỹ năng vẽ hình, phân tích bài toán.
Kỹ năng sử dụng công thức và định lý để tính toán.
Bài học sẽ được tổ chức theo phương pháp hướng dẫn và thực hành.
Phân tích bài toán:
Giáo viên sẽ hướng dẫn học sinh phân tích đề bài, xác định các yếu tố đã biết và cần tìm.
Xác định các mối quan hệ:
Học sinh sẽ cùng nhau tìm ra các mối quan hệ giữa các cạnh và góc trong tam giác, dựa trên các kiến thức đã học.
Áp dụng công thức:
Giáo viên hướng dẫn học sinh lựa chọn và áp dụng các công thức, định lý phù hợp để giải bài toán.
Thực hành giải bài tập:
Học sinh sẽ làm bài tập tương tự, rèn luyện kỹ năng vận dụng kiến thức.
Kiểm tra và đánh giá:
Giáo viên sẽ kiểm tra kết quả làm bài của học sinh, phân tích các lỗi sai và hướng dẫn sửa chữa.
Kiến thức về tam giác đồng dạng và tỷ số lượng giác có nhiều ứng dụng trong đời sống, ví dụ như:
Xác định chiều cao của một vật thể không thể đo trực tiếp (ví dụ: cây cối, tòa nhà). Thiết kế các công trình kiến trúc. Đo đạc trong các ngành kỹ thuật. Giải quyết các bài toán trong thực tế như tính khoảng cách, đo góc. 5. Kết nối với chương trình họcBài học này là một phần của chương về hình học, liên quan đến các bài học trước về tam giác, tam giác đồng dạng, và các tỷ số lượng giác. Kiến thức trong bài học này sẽ được sử dụng trong các bài học tiếp theo về hình học phẳng và hình học không gian.
6. Hướng dẫn học tậpĐể học tốt bài tập này, học sinh nên:
Đọc kỹ đề bài: Hiểu rõ yêu cầu của bài toán. Vẽ hình chính xác: Vẽ hình giúp hình dung bài toán rõ ràng hơn. Phân tích bài toán: Xác định các yếu tố đã biết và cần tìm. Lựa chọn công thức phù hợp: Chọn công thức và định lý phù hợp để giải quyết bài toán. Thực hành thường xuyên: Làm nhiều bài tập tương tự để củng cố kiến thức. Hỏi đáp với giáo viên: Nếu gặp khó khăn, hãy hỏi giáo viên hoặc bạn bè để được hỗ trợ. Tiêu đề Meta: Giải Bài 4 Toán 7 Chân trời sáng tạo Mô tả Meta: Hướng dẫn chi tiết giải bài tập số 4 trang 87 sách bài tập toán 7 Chân trời sáng tạo. Bài học bao gồm kiến thức, phương pháp giải, ứng dụng thực tế và kết nối với chương trình học. Keywords: Giải bài tập, Toán 7, Sách bài tập toán 7, Chân trời sáng tạo, Tam giác đồng dạng, Tỷ số lượng giác, Định lý Pytago, Hình học, Bài tập 4 trang 87, Giải bài 4, Bài tập toán, Lớp 7, Học toán, Học hình học, Ứng dụng thực tế, Phương pháp giải, Kỹ năng giải toán, Tam giác vuông, Cạnh, Góc, Định lý, Công thức, Phân tích bài toán, Vẽ hình, Kiến thức, Kỹ năng, Thực hành, Kiểm tra, Đánh giá, Chiều cao, Khoảng cách, Góc nhọn, sin, cos, tan, cot, Chương trình học, Kết nối bài học, Phương pháp học hiệu quả, Giải đáp thắc mắc, Hướng dẫn chi tiết, Học sinh lớp 7, Đề bài, Yêu cầu, Mối quan hệ, Giải bài tập hình học, Tam giác, Đồng dạng, Pytago, Toán học, Lớp 7 Chân trời sáng tạo.Đề bài
Lúc đầu Hương có 2 tờ 5000 đồng và 3 tờ 10 000 đồng. Hương đánh rơi 2 tờ tiền. Trong các biến cố sau, hãy chỉ ra biến cố nào là chắc chắn, không thể, ngẫu nhiên. Tại sao?
A: “Số tiền Hương đánh rơi là 30 000 đồng”
B: “Số tiền Hương đánh roi là 10 000 đồng”
C: “Hương còn lại ít nhất 20 000 đồng”
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Giải thích biến cố A là biến cố không thể, B là biến cố ngẫu nhiên và C là biến cố chắc chắn
Lời giải chi tiết
- A là biến cố không thể vì tổng số tiền đánh rơi không vượt quá 20 00 đồng.
- B là biến cố ngẫu nhiên vì nó xảy ra khi Hương đánh rơi 2 tờ 5000 đồng.
- C là biến cố chắc chắn vì nếu rơi 2 tờ tiền mệnh giá cao nhất là 10 000 đồng thì số tiền còn lại là 20 000 đồng.