[SBT Toán Lớp 7 Chân trời sáng tạo] Giải Bài 2 trang 60 sách bài tập toán 7 - Chân trời sáng tạo
Bài học này tập trung vào việc giải bài tập số 2 trang 60 sách bài tập toán 7, chương trình Chân trời sáng tạo. Mục tiêu chính là giúp học sinh vận dụng các kiến thức về tam giác đồng dạng để giải quyết các bài toán thực tế liên quan đến tỉ số các cạnh tương ứng. Bài tập này sẽ rèn luyện kỹ năng phân tích đề bài, xác định các tam giác đồng dạng và áp dụng các tính chất của tam giác đồng dạng để tìm các giá trị cần thiết.
2. Kiến thức và kỹ năngHọc sinh sẽ được củng cố và vận dụng các kiến thức sau:
Khái niệm tam giác đồng dạng: Định nghĩa, các trường hợp đồng dạng (c.g.c, c.c.c, g.g). Tỉ số diện tích giữa các tam giác đồng dạng: Nếu hai tam giác đồng dạng với tỉ số đồng dạng là k thì tỉ số diện tích của chúng bằng k². Các tính chất của tam giác đồng dạng: Tỉ lệ giữa các cạnh tương ứng của hai tam giác đồng dạng bằng nhau. Vận dụng kiến thức vào bài toán thực tế.Học sinh sẽ được rèn luyện kỹ năng:
Đọc và phân tích đề bài: Xác định các yếu tố quan trọng trong bài toán. Xác định các tam giác đồng dạng: Sử dụng các trường hợp đồng dạng để tìm các tam giác đồng dạng. Áp dụng các tính chất của tam giác đồng dạng: Tính toán tỉ số các cạnh tương ứng và diện tích. Giải quyết bài toán thực tế: Vận dụng kiến thức vào các bài toán có liên quan. 3. Phương pháp tiếp cậnBài học được tổ chức theo phương pháp hướng dẫn giải bài tập. Giáo viên sẽ:
Phân tích đề bài: Chỉ ra các yếu tố quan trọng, các mối quan hệ giữa các đại lượng. Xác định tam giác đồng dạng: Hướng dẫn học sinh nhận biết các trường hợp đồng dạng và chứng minh các tam giác đó đồng dạng. Áp dụng tính chất: Giải thích cách áp dụng tỉ số các cạnh tương ứng và diện tích của các tam giác đồng dạng. Giải chi tiết bài tập: Cùng học sinh thực hiện các bước giải bài tập từ đầu đến cuối. Thảo luận nhóm: Tạo không gian cho học sinh trao đổi, thảo luận và cùng nhau tìm ra lời giải. 4. Ứng dụng thực tếKiến thức về tam giác đồng dạng có nhiều ứng dụng trong thực tế, ví dụ:
Đo chiều cao của các vật thể cao:
Sử dụng tam giác đồng dạng để tính chiều cao của cây cối, tòa nhà, cột điện.
Thiết kế bản vẽ:
Trong thiết kế kiến trúc, xây dựng, các tam giác đồng dạng được sử dụng để đảm bảo tỉ lệ trong các bản vẽ.
Đo khoảng cách:
Sử dụng tam giác đồng dạng để đo khoảng cách giữa các vật thể không thể đo trực tiếp.
Bài học này là một phần của chương về tam giác đồng dạng. Nó liên hệ trực tiếp với các bài học trước về các trường hợp đồng dạng của tam giác và các kiến thức hình học cơ bản khác. Kiến thức được học trong bài này sẽ là nền tảng để học sinh tiếp thu các bài học sau về hình học phẳng.
6. Hướng dẫn học tập Đọc kỹ đề bài: Hiểu rõ yêu cầu của bài tập. Vẽ hình chính xác: Làm rõ các mối quan hệ giữa các yếu tố trong bài toán. Xác định các tam giác đồng dạng: Sử dụng các trường hợp đồng dạng để tìm các tam giác đồng dạng. Áp dụng các tính chất: Tính toán tỉ số các cạnh tương ứng và diện tích. Kiểm tra kết quả: Đảm bảo tính hợp lý của kết quả. Hỏi đáp: Nếu gặp khó khăn, hãy hỏi giáo viên hoặc bạn bè để được hỗ trợ. Tiêu đề Meta (tối đa 60 ký tự):Giải Bài 2 Toán 7 Chân trời sáng tạo
Mô tả Meta (khoảng 150-160 ký tự):Giải chi tiết bài tập số 2 trang 60 sách bài tập Toán 7 Chân trời sáng tạo. Bài học hướng dẫn cách vận dụng kiến thức tam giác đồng dạng để giải quyết bài toán thực tế. Củng cố các trường hợp đồng dạng và tỉ số diện tích tam giác.
Keywords (40 từ):Giải bài tập, Toán 7, Chân trời sáng tạo, Sách bài tập, Tam giác đồng dạng, Tỉ số diện tích, Trường hợp đồng dạng, Hình học, Bài 2, Trang 60, Đề bài, Phân tích, Vẽ hình, Tính toán, Ứng dụng thực tế, Kỹ năng, Kiến thức, Phương pháp, Hướng dẫn, Giải chi tiết, Bài học, Toán, Học sinh, Lớp 7, Đồng dạng, Cạnh tương ứng, Diện tích, Tỉ lệ, Chứng minh, Bài tập, Thực hành, Giải đáp
đề bài
cho tam giác abc có đường trung tuyến am đồng thời là đường phân giác của góc a. chứng minh tam giác abc là tam giác cân.
phương pháp giải - xem chi tiết
- chứng minh: \(\delta amh = \delta amk\)suy ra: mh = mk
- chứng minh: \(\widehat b = \widehat c\) suy ra tam giác abc cân
lời giải chi tiết
vẽ đường cao mh của tam giác amb và vẽ đường cao mk của tam giác amc.
ta có \(\delta amh = \delta amk\)(vì hai tam giác vuông có chung cạnh huyền am, và một góc nhọn bằng nhau)
suy ra: mh = mk.
từ đó, ta có: \(\delta mbh = \delta mck\) (hai tam giác vuông có chung cạnh huyền am và một cạnh góc vuông bằng nhau: mh = mk)
suy ra \(\widehat b = \widehat c\)
vậy tam giác abc là tam giác cân tại a.