[SBT Toán Lớp 7 Chân trời sáng tạo] Giải Bài 2 trang 45 sách bài tập toán 7 - Chân trời sáng tạo
Giải Bài 2 Trang 45 Sách Bài Tập Toán 7 - Chân trời sáng tạo
1. Tổng quan về bài họcBài học này tập trung vào việc giải bài tập số 2 trang 45 sách bài tập toán 7, chương trình Chân trời sáng tạo. Bài tập liên quan đến việc tìm hiểu các phép tính với số hữu tỉ, bao gồm cộng, trừ, nhân, chia số hữu tỉ. Mục tiêu chính là giúp học sinh áp dụng các quy tắc phép tính số hữu tỉ đã học vào giải quyết bài toán cụ thể. Học sinh sẽ rèn luyện kỹ năng vận dụng kiến thức, phân tích đề bài và trình bày lời giải một cách chính xác và logic.
2. Kiến thức và kỹ năngHọc sinh sẽ được ôn tập và củng cố các kiến thức sau:
Khái niệm số hữu tỉ: Biết được khái niệm số hữu tỉ, các dạng biểu diễn của số hữu tỉ (phân số, số thập phân). Quy tắc cộng, trừ, nhân, chia số hữu tỉ: Hiểu và vận dụng thành thạo các quy tắc cộng, trừ, nhân, chia số hữu tỉ. Thứ tự thực hiện phép tính: Hiểu rõ thứ tự thực hiện các phép tính (nhân chia trước, cộng trừ sau; dùng dấu ngoặc để thay đổi thứ tự). Tính chất của phép cộng và phép nhân: Nhớ và vận dụng các tính chất giao hoán, kết hợp, phân phối của phép cộng và phép nhân. Tìm giá trị của biểu thức: Biết cách tìm giá trị của biểu thức số hữu tỉ. 3. Phương pháp tiếp cậnBài học sẽ được tổ chức theo phương pháp hướng dẫn giải bài tập.
Phân tích đề bài:
Giáo viên sẽ hướng dẫn học sinh phân tích đề bài, xác định các phép tính cần thực hiện và thứ tự thực hiện.
Áp dụng quy tắc:
Học sinh sẽ được hướng dẫn áp dụng các quy tắc phép tính số hữu tỉ đã học vào giải bài tập.
Trình bày lời giải:
Học sinh sẽ được hướng dẫn cách trình bày lời giải một cách khoa học, rõ ràng và đầy đủ.
Kiểm tra và đánh giá:
Giáo viên sẽ hướng dẫn học sinh kiểm tra lại kết quả và đánh giá cách giải của mình.
Kiến thức về số hữu tỉ và các phép tính có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày:
Tính toán chi phí:
Tính tổng số tiền cần chi tiêu cho một số mặt hàng.
Đo lường và chuyển đổi đơn vị:
Đo lường chiều dài, trọng lượng, thể tích.
Giải quyết các bài toán thực tế:
Giải quyết các bài toán liên quan đến tỉ lệ phần trăm, lãi suất, v.v.
Bài học này là một phần tiếp nối các bài học về số hữu tỉ trong chương trình toán lớp 7. Nó giúp củng cố và nâng cao kỹ năng vận dụng kiến thức đã học trong các bài trước. Bài học này cũng là nền tảng cho việc học các bài học về đại số và hình học phức tạp hơn trong các chương trình tiếp theo.
6. Hướng dẫn học tập Đọc kỹ đề bài: Hiểu rõ yêu cầu của bài tập. Phân tích đề bài: Xác định các phép tính cần thực hiện. Áp dụng quy tắc: Vận dụng các quy tắc phép tính số hữu tỉ đã học. Trình bày lời giải: Trình bày lời giải một cách khoa học, rõ ràng và đầy đủ. Kiểm tra lại kết quả: Kiểm tra lại kết quả tính toán. Tìm hiểu ví dụ tương tự: Học sinh có thể tìm hiểu thêm các ví dụ tương tự trong sách giáo khoa hoặc tài liệu tham khảo khác để nâng cao khả năng giải quyết các bài tập. Tiêu đề Meta: Giải Bài 2 Toán 7 Chân trời sáng tạo Mô tả Meta: Hướng dẫn chi tiết giải bài tập số 2 trang 45 sách bài tập Toán 7 Chân trời sáng tạo. Bài học bao gồm các quy tắc tính toán số hữu tỉ, phân tích đề bài, hướng dẫn trình bày lời giải, và ứng dụng thực tế. Keywords: Giải bài tập, Toán 7, Chân trời sáng tạo, Số hữu tỉ, Phép cộng, Phép trừ, Phép nhân, Phép chia, Bài tập 2, Trang 45, Sách bài tập, số hữu tỉ, quy tắc tính toán, thứ tự thực hiện phép tính, tính chất phép cộng, tính chất phép nhân, bài tập thực hành, hướng dẫn giải chi tiết, lời giải chi tiết, cách trình bày bài toán, ứng dụng thực tế, ôn tập, kiểm tra, đánh giá, toán lớp 7, sách bài tập toán 7, sách giáo khoa toán 7, giáo án toán 7, phép tính, số thập phân, phân số, chương trình toán, quy tắc phép tính Lưu ý: Để có được lời giải chi tiết cho bài tập cụ thể, cần nội dung của bài tập số 2 trang 45 sách bài tập toán 7 - Chân trời sáng tạo.đề bài
hai tam giác trong hình 13a, 13b có bằng nhau không? vì sao?
phương pháp giải - xem chi tiết
kiểm tra các trường hợp bằng nhau của hai tam giác bằng nhau.
lời giải chi tiết
* hình 13a: xét \(\delta acb\) và \(\delta ecd\) có:
ac = ec (gt)
\(\widehat {acb} = \widehat {ecd} \) (2 góc đối đỉnh)
bc = dc (gt)
suy ra: \(\delta acb = \delta ecd (c - g - c)\)
* hình 14a: hai tam giác abc và dbc không bằng nhau vì hai tam giác abc và dbc không có cặp cạnh tương ứng nào bằng nhau.