[SBT Toán Lớp 7 Chân trời sáng tạo] Giải Bài 1 trang 100 sách bài tập toán 7 tập 1 - Chân trời sáng tạo
Bài học này tập trung vào việc giải bài tập số 1 trang 100 sách bài tập toán 7 tập 1, thuộc chương trình Chân trời sáng tạo. Mục tiêu chính là giúp học sinh vận dụng các kiến thức về đại lượng tỉ lệ thuận đã học để giải quyết các bài toán thực tế liên quan đến tỉ lệ. Bài tập này sẽ rèn luyện kỹ năng phân tích bài toán, xác định mối quan hệ giữa các đại lượng, và thiết lập phương trình để tìm lời giải.
2. Kiến thức và kỹ năng Hiểu rõ khái niệm đại lượng tỉ lệ thuận: Học sinh cần nắm vững định nghĩa, tính chất và đặc điểm của các đại lượng tỉ lệ thuận. Vận dụng công thức tỉ lệ thuận: Bài tập yêu cầu học sinh áp dụng công thức liên quan đến đại lượng tỉ lệ thuận để giải quyết bài toán. Phân tích bài toán: Học sinh cần phân tích đề bài, xác định các đại lượng liên quan và mối quan hệ giữa chúng. Thiết lập phương trình: Khả năng thiết lập phương trình toán học dựa trên thông tin bài toán là một kỹ năng quan trọng trong bài học này. Giải phương trình: Kỹ năng giải phương trình bậc nhất một ẩn là cần thiết để tìm ra kết quả cuối cùng. 3. Phương pháp tiếp cậnBài học sẽ được triển khai theo phương pháp hướng dẫn u2013 thực hành. Giáo viên sẽ:
Giải thích lý thuyết:
Tóm tắt lại kiến thức về đại lượng tỉ lệ thuận, nhấn mạnh các công thức và tính chất quan trọng.
Phân tích bài tập:
Chia sẻ cách phân tích bài tập, chỉ ra các bước giải bài toán, và giải thích rõ ràng từng bước.
Hướng dẫn giải:
Giáo viên sẽ hướng dẫn học sinh từng bước thực hiện cách giải bài tập cụ thể.
Thực hành giải bài tập:
Học sinh sẽ được thực hành giải các bài tập tương tự để củng cố kiến thức và kỹ năng.
Đánh giá:
Giáo viên sẽ theo dõi và đánh giá quá trình làm bài của học sinh, đưa ra những lời khuyên và hỗ trợ kịp thời.
Kiến thức về đại lượng tỉ lệ thuận được ứng dụng rất rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày, ví dụ như:
Tính toán chi phí: Tính chi phí mua hàng dựa trên giá mỗi đơn vị. Tính toán quãng đường: Tính quãng đường đi được dựa trên vận tốc và thời gian. Tính toán tỉ lệ phần trăm: Tính tỉ lệ phần trăm dựa trên các đại lượng có mối quan hệ tỉ lệ thuận. 5. Kết nối với chương trình họcBài học này là một phần quan trọng trong chương trình toán lớp 7, giúp học sinh làm nền tảng cho việc học các khái niệm toán học phức tạp hơn trong tương lai. Bài học này liên hệ với các bài học trước về đại lượng tỉ lệ thuận, và sẽ là nền tảng cho việc học các bài học về hàm số sau này.
6. Hướng dẫn học tập Đọc kỹ đề bài:
Hiểu rõ yêu cầu của bài toán.
Phân tích bài toán:
Xác định các đại lượng liên quan và mối quan hệ giữa chúng.
Thiết lập phương trình:
Dựa trên phân tích đề bài, viết phương trình toán học tương ứng.
Giải phương trình:
Sử dụng các phương pháp giải phương trình bậc nhất để tìm giá trị cần tìm.
Kiểm tra kết quả:
Kiểm tra lại kết quả tìm được xem có phù hợp với yêu cầu bài toán hay không.
* Tìm hiểu thêm:
Nếu gặp khó khăn, học sinh có thể tham khảo thêm các tài liệu khác hoặc hỏi giáo viên để được hỗ trợ.
Đề bài
Tìm hiểu về mức độ yêu thích đối với việc đọc sách trong thư viện của 8 bạn học sinh một trường Trung học cơ sở được cho bởi bảng thống kê sau:
STT |
Tuổi |
Giới tính |
Sở thích |
1 |
14 |
Nam |
Thích |
2 |
14 |
Nam |
Rất thích |
3 |
14 |
Nữ |
Không thích |
4 |
15 |
Nữ |
Thích |
5 |
12 |
Nam |
Rất thích |
6 |
14 |
Nữ |
Không quan tâm |
7 |
12 |
Nam |
Không thích |
8 |
14 |
Nữ |
Không quan tâm |
Hãy cho biết
a) Các loại mức độ thể hiện sự yêu thích đối với việc đọc sách trong thư viện của 8 học sinh trên.
b) Có bao nhiêu học sinh nam và nữ được điều tra?
c) Dữ liệu nào là định tính, dữ liệu nào là định lượng?
Lời giải chi tiết
a) Các loại mức độ thể hiện sự yêu thích đối với việc đọc sách trong thư viện của 8 học sinh trên là: rất thích, thích, không thích, không quan tâm.
b) Trong tổng số 8 học sinh được điều tra thì có 4 học sinh nam và 4 học sinh nữ.
c) Dữ liệu về tuổi là dữ liệu định lượng vì được biểu diễn bằng số thực.
Dữ liệu về giới tính và thái độ là dữ liệu định tính vì không phải là dữ liệu số.