[SBT Toán Lớp 12 Kết nối tri thức] Giải bài 4.34 trang 19 sách bài tập toán 12 - Kết nối tri thức
Giải bài 4.34 SBT Toán 12 - Kết nối tri thức
Tiêu đề Meta: Giải bài 4.34 Toán 12 - Nguyên hàm, tích phân Mô tả Meta: Học cách giải bài tập 4.34 sách bài tập Toán 12 - Kết nối tri thức về nguyên hàm và tích phân. Bài viết hướng dẫn chi tiết, minh họa rõ ràng, giúp bạn nắm vững kiến thức và kỹ năng giải quyết bài tập. Tìm hiểu cách áp dụng nguyên hàm vào thực tế và kết nối với các bài học trước. 1. Tổng quan về bài họcBài học này tập trung vào giải bài tập 4.34 trang 19 sách bài tập toán 12 - Kết nối tri thức, thuộc chương Nguyên hàm và tích phân. Mục tiêu chính là giúp học sinh nắm vững các phương pháp tính nguyên hàm, đặc biệt là các dạng nguyên hàm thường gặp và áp dụng vào việc giải quyết bài toán cụ thể. Học sinh sẽ được hướng dẫn chi tiết từng bước giải bài tập, từ việc xác định dạng nguyên hàm đến việc tính toán và kiểm tra kết quả.
2. Kiến thức và kỹ năng Hiểu rõ khái niệm nguyên hàm: Học sinh cần nắm vững định nghĩa và tính chất của nguyên hàm. Vận dụng các phương pháp tính nguyên hàm: Bài học sẽ hướng dẫn học sinh cách áp dụng các phương pháp tính nguyên hàm như nguyên hàm cơ bản, phương pháp đổi biến, phương pháp tích phân từng phần. Xác định dạng nguyên hàm phù hợp: Học sinh cần phân tích bài toán để xác định phương pháp tính nguyên hàm phù hợp. Tính toán chính xác và trình bày bài giải cẩn thận: Kỹ năng tính toán chính xác và trình bày bài giải rõ ràng là rất quan trọng. Kiểm tra lại kết quả: Học sinh cần rèn luyện kỹ năng kiểm tra lại kết quả tính nguyên hàm. 3. Phương pháp tiếp cậnBài học sẽ được trình bày theo cấu trúc logic, từ khái niệm cơ bản đến các ví dụ cụ thể.
Giải thích chi tiết lý thuyết:
Mỗi bước giải bài toán sẽ được giải thích cặn kẽ, minh họa bằng các ví dụ cụ thể.
Phân tích từng bước giải:
Bài học sẽ phân tích từng bước giải bài tập, giúp học sinh dễ dàng theo dõi và hiểu rõ.
Các ví dụ minh họa:
Các ví dụ minh họa sẽ giúp học sinh hình dung rõ hơn về cách áp dụng các phương pháp tính nguyên hàm vào thực tế.
Bài tập thực hành:
Bài học sẽ kèm theo các bài tập thực hành để học sinh tự vận dụng kiến thức đã học.
Kiến thức về nguyên hàm và tích phân có nhiều ứng dụng trong thực tế, ví dụ như:
Tính diện tích hình phẳng:
Nguyên hàm giúp tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường cong.
Tính thể tích vật thể:
Nguyên hàm được sử dụng để tính thể tích của các vật thể có tiết diện biến thiên.
Các bài toán liên quan đến vận tốc, gia tốc:
Trong vật lý, nguyên hàm giúp tính toán quãng đường đi được dựa trên vận tốc.
Bài học này là một phần quan trọng trong chương trình toán lớp 12. Nó dựa trên những kiến thức về hàm số, giới hạn, đạo hàm đã học ở các bài học trước. Hiểu rõ bài này sẽ giúp học sinh làm tốt các bài tập về nguyên hàm và tích phân phức tạp hơn trong tương lai. Học sinh cần nhớ lại các kiến thức liên quan để vận dụng vào việc giải bài tập.
6. Hướng dẫn học tập Đọc kỹ lý thuyết: Đọc kỹ các định nghĩa, tính chất và phương pháp tính nguyên hàm. Luyện tập giải bài tập: Giải nhiều bài tập khác nhau để nắm vững các phương pháp. Phân tích bài tập: Phân tích kỹ bài tập để xác định phương pháp giải phù hợp. Kiểm tra lại kết quả: Kiểm tra lại kết quả tính toán để đảm bảo chính xác. * Hỏi đáp: Nếu gặp khó khăn, hãy hỏi giáo viên hoặc bạn bè để được hỗ trợ. 40 Keywords:1. Giải bài tập
2. Toán 12
3. Nguyên hàm
4. Tích phân
5. SBT Toán 12
6. Kết nối tri thức
7. Bài 4.34
8. Trang 19
9. Phương pháp tính nguyên hàm
10. Nguyên hàm cơ bản
11. Phương pháp đổi biến
12. Phương pháp tích phân từng phần
13. Diện tích hình phẳng
14. Thể tích vật thể
15. Vận tốc
16. Gia tốc
17. Hàm số
18. Giới hạn
19. Đạo hàm
20. Chương 4
21. Bài tập
22. Kiến thức
23. Kỹ năng
24. Học tập
25. Học sinh
26. Hướng dẫn
27. Phương pháp học
28. Giải thích
29. Minh họa
30. Ví dụ
31. Bài tập thực hành
32. Ứng dụng thực tế
33. Kết nối chương trình
34. Bài học
35. Toán học
36. Lớp 12
37. Sách bài tập
38. Kiểm tra kết quả
39. Phương pháp giải
40. Logic
Lưu ý: Đây là một bài giới thiệu tổng quát. Để bài học trở nên hiệu quả hơn, cần bổ sung thêm ví dụ cụ thể cho bài tập 4.34.
Đề bài
Cho hàm số \(f\left( x \right)\) liên tục trên \(\mathbb{R}\) và \(\int\limits_0^4 {f\left( x \right)dx} = 4\). Giá trị của tích phân \(\int\limits_0^4 {2f\left( x \right)dx} \) là
A. 2.
B. 4.
C. 8.
D. 16.
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Áp dụng tính chất của tích phân \(\int\limits_0^4 {2f\left( x \right)dx} = 2\int\limits_0^4 {f\left( x \right)dx} \).
Lời giải chi tiết
Ta có \(\int\limits_0^4 {2f\left( x \right)dx} = 2\int\limits_0^4 {f\left( x \right)dx} = 2 \cdot 4 = 8\).
Vậy ta chọn đáp án C.