[Tài liệu dạy học toán 7] Hoạt động 2 trang 84 Tài liệu dạy – học Toán 7 tập 2
Hoạt động 2 u2013 Trang 84: Tìm hiểu về Tính chất của Tam giác
1. Tổng quan về bài họcBài học này tập trung vào việc tìm hiểu và vận dụng tính chất của tam giác. Mục tiêu chính là giúp học sinh nắm vững các tính chất về tổng ba góc trong một tam giác, so sánh cạnh và góc trong tam giác, và áp dụng vào giải quyết các bài toán liên quan. Bài học sẽ làm rõ mối quan hệ giữa các yếu tố trong tam giác, giúp học sinh hình thành khả năng tư duy logic và giải quyết vấn đề.
2. Kiến thức và kỹ năngSau khi hoàn thành bài học, học sinh sẽ:
Hiểu rõ tính chất về tổng ba góc trong một tam giác và cách vận dụng để tính góc chưa biết. Nắm vững các quy tắc so sánh cạnh và góc trong tam giác dựa trên các quan hệ tương ứng. Phân tích được các bài toán liên quan đến tam giác dựa trên các tính chất đã học. Vận dụng được các kiến thức đã học để giải quyết các bài tập thực tế. Phát triển tư duy logic và kỹ năng phân tích hình học. 3. Phương pháp tiếp cậnBài học sẽ được tổ chức theo phương pháp thảo luận nhóm kết hợp minh họa bằng hình ảnh và ví dụ cụ thể.
Bắt đầu
bằng việc nhắc lại kiến thức cơ bản về tam giác.
Tiếp theo
, giáo viên sẽ giới thiệu tính chất của tam giác thông qua các ví dụ minh họa.
Thảo luận nhóm:
Học sinh được chia thành các nhóm nhỏ để thảo luận và tìm ra mối quan hệ giữa các yếu tố trong tam giác, từ đó rút ra kết luận về tính chất.
Minh họa bằng hình ảnh:
Các bài tập sẽ được minh họa rõ ràng bằng các hình vẽ để học sinh dễ hình dung và hiểu.
Giải quyết bài tập:
Học sinh sẽ được thực hành giải các bài tập áp dụng tính chất của tam giác, từ đơn giản đến phức tạp.
Đánh giá:
Giáo viên sẽ hướng dẫn học sinh tự đánh giá và rút kinh nghiệm.
Kiến thức về tính chất tam giác được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
Xây dựng:
Trong việc thiết kế và tính toán các kết cấu hình học.
Đo đạc:
Xác định chiều cao của vật thể, khoảng cách giữa hai điểm.
Thiết kế đồ họa:
Thiết kế hình ảnh, tạo ra các hình dạng tam giác đều, cân, vuông.
Kỹ thuật:
Trong các phép đo lường và tính toán trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật.
Bài học này là một phần quan trọng trong chương trình học hình học lớp 7. Nó tạo nền tảng cho việc học các bài học về hình học phẳng sau này, đặc biệt là về tam giác vuông và các loại tam giác khác. Kết nối với các bài học khác trong chương trình học bao gồm:
Bài trước:
Tính chất của ba đường trung tuyến, đường trung trực, đường cao, đường phân giác.
Bài sau:
Các loại tam giác đặc biệt (tam giác cân, tam giác đều, tam giác vuông), diện tích tam giác, quan hệ giữa cạnh và góc trong tam giác.
Để học tốt bài này, học sinh cần:
Đọc kĩ
nội dung lý thuyết trong sách giáo khoa.
Ghi chép đầy đủ
các tính chất và định lý quan trọng.
Thảo luận tích cực
trong các nhóm.
Vẽ hình cẩn thận
khi giải các bài tập.
Phân tích kỹ các bài toán
để tìm ra phương pháp giải thích hợp.
Thực hành giải nhiều bài tập
khác nhau để củng cố kiến thức.
Hỏi giáo viên
nếu gặp khó khăn trong quá trình học tập.
1. Tam giác
2. Tính chất tam giác
3. Tổng ba góc tam giác
4. So sánh cạnh và góc tam giác
5. Hình học lớp 7
6. Toán lớp 7
7. Giải bài toán hình
8. Tam giác cân
9. Tam giác đều
10. Tam giác vuông
11. Đường trung tuyến
12. Đường trung trực
13. Đường cao
14. Đường phân giác
15. Góc
16. Cạnh
17. Quan hệ giữa cạnh và góc
18. Vẽ hình
19. Thảo luận nhóm
20. Giải toán
21. Bài tập hình học
22. Áp dụng tính chất
23. Định lý
24. Lý thuyết
25. Minh họa
26. Phương pháp giải
27. Tư duy logic
28. Phân tích hình học
29. Ứng dụng thực tế
30. Xây dựng
31. Đo đạc
32. Thiết kế đồ họa
33. Kỹ thuật
34. Kết cấu hình học
35. Khoảng cách
36. Chiều cao
37. Hình vẽ
38. Bài tập thực hành
39. Củng cố kiến thức
40. Học tốt toán
đề bài
hãy dùng thước thẳng và thước đo góc để đo độ dài các cạnh và số đo các góc của tam giác abc ở hình 1. sau đó sắp xếp thứ tự từ bé đến lớn độ dài của ba cạnh và số đo của ba góc. rút ra kết luận gì ?
lời giải chi tiết
ab = 3cm, ac = 3,5cm, bc = 5cm
\(\widehat a = 100^\circ ,\widehat b = 45^\circ ,\widehat c = 35^\circ\)
sắp xếp thứ tự từ bé đến lớn độ dài của ba cạnh: ab < ac < bc.
sắp xếp thứ tự từ bé đến lớn số đo của ba góc: \(\widehat c < \widehat b < \widehat a.\)
* rút ra kết luận: trong một tam giác, góc đối diện với cạnh lớn hơn là góc lớn hơn và cạnh đối diện với góc lớn hơn là cạnh lớn hơn.