Tiếng Anh Lớp 4 Global Success

Tóm tắt Sách Giáo Khoa Tiếng Anh Lớp 4 Global Success

Unit 1: Hello
- Chào hỏi và giới thiệu bản thân: Học cách chào hỏi, giới thiệu tên và quốc tịch.
- Từ vựng: Hello, hi, name, from, Vietnam, England, USA, Australia.
- Ngữ pháp: Sử dụng câu "Hello, my name is... I am from..."

Unit 2: My Family
- Gia đình: Học từ vựng về các thành viên trong gia đình.
- Từ vựng: mother, father, brother, sister, grandmother, grandfather.
- Ngữ pháp: Sử dụng câu "This is my..." và "He/She is my..."

Unit 3: My School
- Trường học: Tìm hiểu về các phòng học và đồ vật trong trường.
- Từ vựng: classroom, library, playground, teacher, student, book, pencil.
- Ngữ pháp: Sử dụng câu "Where is the...?" và "The... is in the..."

Unit 4: My Day
- Hoạt động hàng ngày: Học về các hoạt động hàng ngày.
- Từ vựng: morning, afternoon, evening, wake up, breakfast, lunch, dinner, play, sleep.
- Ngữ pháp: Sử dụng thì hiện tại đơn với "I" và "He/She".

Unit 5: My Favourite Food
- Thực phẩm yêu thích: Giới thiệu về các loại thực phẩm và thức uống.
- Từ vựng: food, drink, fruit, vegetable, meat, cake, milk, juice.
- Ngữ pháp: Sử dụng câu "I like..." và "Do you like...?"

Unit 6: Our House
- Ngôi nhà của chúng tôi: Mô tả các phòng và đồ vật trong nhà.
- Từ vựng: house, room, kitchen, bathroom, bedroom, living room, chair, table.
- Ngữ pháp: Sử dụng câu "There is/are..." và "This is..."

Unit 7: My Hobbies
- Sở thích: Học về các hoạt động giải trí và sở thích.
- Từ vựng: hobby, reading, drawing, singing, dancing, swimming, cycling.
- Ngữ pháp: Sử dụng câu "I like..." và "He/She likes..."

Unit 8: My Town
- Thị trấn của tôi: Tìm hiểu về các địa điểm trong thị trấn.
- Từ vựng: town, city, park, zoo, supermarket, cinema, museum.
- Ngữ pháp: Sử dụng câu "There is/are..." và "Where is the...?"

Unit 9: The Weather
- Thời tiết: Học về các loại thời tiết khác nhau.
- Từ vựng: weather, sunny, rainy, windy, cloudy, hot, cold.
- Ngữ pháp: Sử dụng câu "It is..." và "The weather is..."

Unit 10: Review
- Ôn tập: Tổng hợp lại các kiến thức đã học trong cả năm.

Đề Cương Ôn Tập:
- Nghe hiểu: Nghe và trả lời các câu hỏi về nội dung đã học.
- Nói: Thực hành các đoạn hội thoại ngắn theo chủ đề.
- Đọc hiểu: Đọc và hiểu các đoạn văn ngắn.
- Viết: Viết các câu mô tả về bản thân, gia đình, thực phẩm yêu thích, và thời tiết.

Danh sách từ khóa:
- Từ vựng:
- Chào hỏi
- Gia đình
- Trường học
- Hoạt động hàng ngày
- Thực phẩm
- Nhà ở
- Sở thích
- Thị trấn
- Thời tiết
- Ngữ pháp:
- Câu giới thiệu
- Thì hiện tại đơn
- Câu hỏi và trả lời
- Mô tả vị trí
- Thể hiện sở thích
- Mô tả thời tiết
- Ôn tập:
- Nghe hiểu
- Nói
- Đọc hiểu
- Viết

Môn Tiếng Anh lớp 4 - Tiếng Anh Lớp 4 Global Success

Các bài giải khác có thể bạn quan tâm

Nội dung mới cập nhật

Môn Toán học lớp 4

Môn Tiếng Anh lớp 4

Lời giải và bài tập Lớp 4 đang được quan tâm

Unit 13. Animals - SBT Tiếng Anh 4 - Phonics Smart Units 1 - 4 Review - SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World Trắc nghiệm Unit 2: Ngữ pháp Tiếng Anh 4 Global Success Trắc nghiệm Unit 2: Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 4 Global Success Trắc nghiệm Unit 3: Ngữ pháp Tiếng Anh 4 Global Success Trắc nghiệm Unit 3: Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 4 Global Success Trắc nghiệm Unit 1: Ngữ pháp Tiếng Anh 4 Global Success Trắc nghiệm Unit 1: Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 4 Global Success Trắc nghiệm Unit 4: Ngữ pháp Tiếng Anh 4 Global Success Trắc nghiệm Unit 4: Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 4 Global Success Trắc nghiệm Unit 5: Ngữ pháp Tiếng Anh 4 Global Success Trắc nghiệm Unit 5: Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 4 Global Success Trắc nghiệm Unit 6: Ngữ pháp Tiếng Anh 4 Global Success Trắc nghiệm Unit 6: Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 4 Global Success Trắc nghiệm Unit 7: Ngữ pháp Tiếng Anh 4 Global Success Trắc nghiệm Unit 7: Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 4 Global Success Trắc nghiệm Unit 8: Ngữ pháp Tiếng Anh 4 Global Success Trắc nghiệm Unit 8: Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 4 Global Success Trắc nghiệm Unit 9: Ngữ pháp Tiếng Anh 4 Global Success Trắc nghiệm Unit 9: Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 4 Global Success Trắc nghiệm Unit 10: Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 4 Global Success Trắc nghiệm Unit 10: Ngữ pháp Tiếng Anh 4 Global Success Trắc nghiệm Unit 11: Ngữ pháp Tiếng Anh 4 Global Success Trắc nghiệm Unit 11: Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 4 Global Success Trắc nghiệm Unit 12: Ngữ pháp Tiếng Anh 4 Global Success Trắc nghiệm Unit 12: Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 4 Global Success Trắc nghiệm Unit 14: Ngữ pháp Tiếng Anh 4 Global Success Trắc nghiệm Unit 14: Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 4 Global Success Trắc nghiệm Unit 13: Ngữ pháp Tiếng Anh 4 Global Success Trắc nghiệm Unit 13: Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 4 Global Success Trắc nghiệm Unit 15: Ngữ pháp Tiếng Anh 4 Global Success Trắc nghiệm Unit 15: Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 4 Global Success Trắc nghiệm Unit 16: Ngữ pháp Tiếng Anh 4 Global Success Trắc nghiệm Unit 16: Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 4 Global Success Trắc nghiệm Unit 17: Ngữ pháp Tiếng Anh 4 Global Success Trắc nghiệm Unit 17: Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 4 Global Success Trắc nghiệm Unit 18: Ngữ pháp Tiếng Anh 4 Global Success Trắc nghiệm Unit 18: Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 4 Global Success Trắc nghiệm Unit 19: Ngữ pháp Tiếng Anh 4 Global Success Trắc nghiệm Unit 19: Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 4 Global Success

Tài liệu tin học

Tài liệu Lớp 1

Tài liệu Lớp 2

Tài liệu Lớp 3

Tài liệu Lớp 4

Tài liệu Lớp 5

Trò chơi Powerpoint

Sáng kiến kinh nghiệm