Học kì 1 - Tiếng Anh Lớp 4 Explore Our World
Chương trình Tiếng Anh Lớp 4 u2013 Học kỳ 1 tập trung vào việc xây dựng nền tảng vững chắc về ngữ âm (Phonics) , củng cố kiến thức đã học và chuẩn bị cho các bài kiểm tra cuối kỳ. Chương này được thiết kế để giúp học sinh phát triển khả năng nghe, nói, đọc và viết tiếng Anh một cách toàn diện, đặc biệt chú trọng vào việc phát âm chuẩn và nhận diện mặt chữ .
Chương trình học kỳ 1 bao gồm các bài học về ngữ âm (Phonics) , từ vựng theo chủ đề, ngữ pháp cơ bản, các bài tập luyện nghe, nói, đọc và viết , và ôn tập chuẩn bị cho các bài kiểm tra. Mục tiêu chính của chương này là:
Nắm vững các quy tắc ngữ âm cơ bản: Học sinh sẽ học cách phát âm các âm và chữ cái, cũng như các quy tắc ghép âm và đọc từ. Mở rộng vốn từ vựng: Học các từ vựng liên quan đến các chủ đề quen thuộc như gia đình, trường học, bạn bè, đồ vật, hoạt động hàng ngày. Hiểu và sử dụng các cấu trúc ngữ pháp cơ bản: Tập trung vào các thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, cấu trúc câu hỏi và câu trả lời đơn giản. Phát triển các kỹ năng ngôn ngữ: Nâng cao khả năng nghe hiểu, diễn đạt bằng lời nói, đọc hiểu và viết các câu đơn giản. Chuẩn bị cho bài kiểm tra cuối kỳ: Ôn tập kiến thức và làm quen với các dạng bài tập thường gặp trong bài kiểm tra.Chương trình học kỳ 1 thường bao gồm các bài học sau:
Phonics:
Âm và chữ cái:
Ôn tập và làm quen với các âm và chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh.
Ghép âm:
Học cách kết hợp các chữ cái để tạo thành âm tiết và từ đơn giản. Ví dụ: sh, ch, th, ph.
Nguyên âm và phụ âm:
Phân biệt và luyện tập phát âm các nguyên âm và phụ âm.
Quy tắc phát âm:
Tìm hiểu các quy tắc phát âm cơ bản, chẳng hạn như âm câm.
Từ vựng:
Chủ đề:
Các bài học từ vựng thường xoay quanh các chủ đề quen thuộc như:
Gia đình:
father, mother, sister, brother, grandparents
Trường học:
classroom, teacher, student, book, pen
Bạn bè:
friend, happy, sad, play, sing
Đồ vật:
table, chair, door, window, bed
Hoạt động hàng ngày:
eat, drink, sleep, play, read
Bài tập:
Các bài tập thường bao gồm: ghép từ với hình ảnh, điền từ vào chỗ trống, trả lời câu hỏi, học thuộc lòng từ vựng.
Ngữ pháp:
Thì hiện tại đơn:
I am a student. He/She/It is a teacher.
Thì hiện tại tiếp diễn:
I am reading a book. She is playing the piano.
Câu hỏi và câu trả lời:
What is your name? My name is...
Giới từ chỉ vị trí:
in, on, under, next to, behind
Kỹ năng:
Nghe:
Nghe các đoạn hội thoại, bài hát, câu chuyện và trả lời các câu hỏi liên quan.
Nói:
Thực hành nói theo mẫu câu, đóng vai, trả lời các câu hỏi và kể chuyện đơn giản.
Đọc:
Đọc các đoạn văn, bài thơ, câu chuyện ngắn và trả lời các câu hỏi về nội dung.
Viết:
Viết các từ đơn giản, câu đơn giản, và đoạn văn ngắn.
Ôn tập:
Bài tập tổng hợp:
Ôn tập lại kiến thức đã học thông qua các bài tập tổng hợp về từ vựng, ngữ pháp, nghe, nói, đọc và viết.
Đề cương:
Làm quen với các dạng bài tập trong đề thi và tự đánh giá kiến thức.
Thông qua các bài học trong chương, học sinh sẽ phát triển các kỹ năng sau:
Phát âm chuẩn:
Khả năng phát âm các âm và từ tiếng Anh một cách chính xác.
Vốn từ vựng:
Mở rộng và sử dụng hiệu quả vốn từ vựng liên quan đến các chủ đề quen thuộc.
Ngữ pháp:
Hiểu và áp dụng các cấu trúc ngữ pháp cơ bản trong giao tiếp và viết.
Nghe hiểu:
Khả năng nghe và hiểu các đoạn hội thoại, bài hát và câu chuyện đơn giản.
Nói:
Tự tin diễn đạt ý tưởng bằng lời nói, tham gia vào các cuộc trò chuyện ngắn.
Đọc hiểu:
Khả năng đọc và hiểu các đoạn văn, bài thơ và câu chuyện ngắn.
Viết:
Viết các từ, câu và đoạn văn ngắn một cách chính xác.
Tư duy phản biện:
Phân tích thông tin, đặt câu hỏi và đưa ra nhận xét.
Tự tin:
Tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh.
Học sinh có thể gặp một số khó khăn trong quá trình học, bao gồm:
Phát âm: Khó khăn trong việc phát âm một số âm tiếng Anh khác biệt so với tiếng Việt. Từ vựng: Ghi nhớ và sử dụng từ vựng mới một cách hiệu quả. Ngữ pháp: Hiểu và áp dụng đúng các quy tắc ngữ pháp. Nghe và nói: Khó khăn trong việc nghe hiểu và diễn đạt bằng lời nói. Viết: Khó khăn trong việc viết câu và đoạn văn hoàn chỉnh. Thiếu tự tin: Thiếu tự tin khi sử dụng tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp.Để học hiệu quả, học sinh nên áp dụng các phương pháp sau:
Học ngữ âm một cách tích cực: Luyện tập phát âm thường xuyên, nghe và lặp lại các âm và từ. Học từ vựng theo chủ đề: Kết hợp học từ vựng với hình ảnh, trò chơi và các hoạt động thực tế. Thực hành ngữ pháp thường xuyên: Luyện tập các bài tập ngữ pháp, sử dụng ngữ pháp trong giao tiếp và viết. Luyện nghe và nói: Nghe nhiều và nói thường xuyên, tham gia vào các hoạt động tương tác với bạn bè và giáo viên. Đọc và viết: Đọc các câu chuyện, bài thơ và đoạn văn đơn giản, viết nhật ký hoặc bài luận ngắn. Sử dụng các công cụ hỗ trợ: Sử dụng từ điển, ứng dụng học tiếng Anh, và các tài liệu trực tuyến. Tạo môi trường học tập tích cực: Tham gia vào các hoạt động học tập vui vẻ, tạo sự hứng thú với môn học. Ôn tập thường xuyên: Ôn tập lại kiến thức đã học, làm bài tập và chuẩn bị cho các bài kiểm tra.Kiến thức trong chương này có liên quan chặt chẽ với các chương khác trong chương trình tiếng Anh lớp 4, đặc biệt là:
Các bài học Phonics: Là nền tảng cho việc đọc và viết trong các bài học sau. Từ vựng: Được sử dụng trong tất cả các bài học và các hoạt động ngôn ngữ. Ngữ pháp: Được sử dụng trong việc xây dựng câu và đoạn văn. Kỹ năng: Được phát triển và hoàn thiện trong suốt quá trình học tiếng Anh. Từ khóa (Keywords): Tiếng Anh lớp 4, học kỳ 1, Phonics, ngữ âm, từ vựng, ngữ pháp, nghe, nói, đọc, viết, ôn tập, đề cương, kỹ năng, phát âm, bài tập, giáo dục, tiểu học.Học kì 1 - Môn Tiếng Anh lớp 4
Các bài giải khác có thể bạn quan tâm
-
Học kì 2
- Unit 10. Leisure activities - SBT Tiếng Anh 4 - Phonics Smart
- Unit 11. The weather - SBT Tiếng Anh 4 - Phonics Smart
- Unit 12. Health - SBT Tiếng Anh 4 - Phonics Smart
- Unit 13. Animals - SBT Tiếng Anh 4 - Phonics Smart
- Unit 13. Animals - SBT Tiếng Anh 4 - Phonics Smart
- Unit 14. Travelling - SBT Tiếng Anh 4 - Phonics Smart
- Unit 8. The time - SBT Tiếng Anh 4 - Phonics Smart
- Unit 9. Daily routines - SBT Tiếng Anh 4 - Phonics Smart