Unit 7: Our timetables - Tiếng Anh Lớp 4 Explore Our World
Chương Unit 7: Our Timetables trong sách giáo khoa Tiếng Anh 4 Global Success tập trung vào việc học cách nói về lịch trình, thời gian biểu cá nhân và của người khác. Mục tiêu chính của chương là giúp học sinh:
Hiểu và sử dụng các từ vựng liên quan đến thời gian, lịch trình và hoạt động hàng ngày. Có thể đọc, hiểu và đặt câu hỏi về các lịch trình. Sử dụng được các cấu trúc ngữ pháp liên quan đến thời gian biểu. Nắm được cách nói về kế hoạch và lịch trình của bản thân và người khác. Phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc và viết về chủ đề lịch trình. 2. Các bài học chínhChương Unit 7 được chia thành các bài học nhỏ, giúp học sinh tiếp cận kiến thức một cách tuần tự:
Bài 1:
Giới thiệu các từ vựng cơ bản về thời gian và lịch trình, bao gồm ngày, giờ, ngày trong tuần, hoạt động hàng ngày.
Bài 2:
Tập trung vào việc sử dụng các cấu trúc ngữ pháp để diễn tả lịch trình, ví dụ như: "I have..." , "We have..." , "They have..." , "She has..." , "He has..." và các dạng câu hỏi tương ứng.
Bài 3:
Thực hành việc đọc và hiểu lịch trình của người khác, tập trung vào việc nhận diện các hoạt động và thời gian cụ thể.
Bài 4:
Luyện tập cách đặt câu hỏi về lịch trình và cách trả lời các câu hỏi này, bao gồm cách dùng câu hỏi wh-questions (when, what, where).
Bài 5:
Giới thiệu các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp nâng cao, giúp học sinh diễn tả lịch trình chi tiết và phức tạp hơn.
Bài 6 (Ôn tập):
Tổng hợp các kiến thức và kỹ năng đã học trong chương, chuẩn bị cho bài kiểm tra.
Qua chương này, học sinh sẽ phát triển các kỹ năng sau:
Nghe:
Hiểu được các thông tin về lịch trình từ bài nghe, đoạn hội thoại.
Nói:
Biểu đạt được ý tưởng về lịch trình của mình và của người khác.
Đọc:
Hiểu và phân tích nội dung của lịch trình, bảng thời gian.
Viết:
Viết được lịch trình của bản thân, ghi chép lại thông tin về lịch trình.
Từ vựng:
Nắm vững các từ vựng liên quan đến thời gian, lịch trình và hoạt động thường ngày.
Ngữ pháp:
Sử dụng được các cấu trúc ngữ pháp liên quan đến thời gian, lịch trình, và các dạng câu hỏi.
Kỹ năng giao tiếp:
Phát triển khả năng đặt câu hỏi và trả lời về lịch trình một cách chính xác và hiệu quả.
Để học hiệu quả chương này, học sinh nên:
Lập thời gian biểu cá nhân: Học sinh có thể tự tạo thời gian biểu hàng ngày hoặc hàng tuần để luyện tập và củng cố kiến thức. Làm việc theo nhóm: Thảo luận và chia sẻ kinh nghiệm với bạn bè để hỗ trợ lẫn nhau. Sử dụng tài liệu tham khảo: Học sinh có thể tham khảo các tài liệu bổ sung như sách từ vựng, bài tập để nâng cao hiểu biết. Luyện tập thường xuyên: Thực hành các bài tập về nghe, nói, đọc, viết liên quan đến lịch trình để củng cố kiến thức và kỹ năng. Đặt câu hỏi: Không ngại đặt câu hỏi cho giáo viên hoặc bạn bè nếu gặp khó khăn. 6. Liên kết kiến thứcChương này có liên kết với các chương khác trong sách giáo khoa, đặc biệt là:
Chương về thời gian:
Chương này sẽ giúp củng cố kiến thức về thời gian.
Chương về các hoạt động hàng ngày:
Chương này bổ sung cho kiến thức về các hoạt động thường ngày.
Chương về trình bày lịch trình:
Chương này sẽ chuẩn bị cho học sinh khả năng trình bày kế hoạch hoặc lịch trình một cách rõ ràng và chi tiết trong các chương tiếp theo.
Unit 7: Our timetables - Môn Tiếng Anh lớp 4
Các bài giải khác có thể bạn quan tâm
- Review 1 & Extension activities
- Review 2 & Extension activities
- Review 3 & Extension activities
- Review 4
- Starter
- Unit 1: My friends
- Unit 10: Our summer holiday
- Unit 11: My home
- Unit 12: Jobs
- Unit 13: Appearance
- Unit 14: Daily activities
- Unit 15: My family's weekends
- Unit 16: Weather
- Unit 17: In the city
- Unit 18: At the shopping centre
- Unit 19: The animal world
- Unit 2: Time and daily routines
- Unit 20: At summer camp
- Unit 3: My week
- Unit 4: My birthday party
- Unit 5: Things we can do
- Unit 6: Our school facilities
- Unit 8: My favourite subjects
- Unit 9: Our sports day