Unit 9. What time is it? - Tiếng Anh Lớp 4 Explore Our World
Chương Unit 9. What time is it? trong bộ sách giáo khoa tiếng Anh lớp 4 Family and Friends là chương trọng tâm giúp học sinh phát triển kỹ năng giao tiếp liên quan đến giờ giấc, hoạt động hàng ngày và lịch trình cá nhân . Chương được thiết kế trực quan, gắn liền với thực tế, giúp học sinh hiểu cách đọc đồng hồ, diễn đạt thời gian và sắp xếp thời gian một cách cóu6761u7406. Mục tiêu chính là giúp học sinh nắm vững từ vựng, cấu trúc câu và ứng dụng ngữ pháp liên quan đến thời gian, đồng thời phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.
---
Chương được chia thành 4 bài học cốt lõi, mỗi bài tập trung vào một chủ đề cụ thể:
1. Bài 1: Telling Time on the Clock
- Giới thiệu cách đọc giờ trên đồng hồ analog, phân biệt giữa giờ chính (ou2019clock) và giờ có phút (past/to).
- Học các từ vựng như "half past," "quarter to," "exactly" và cấu trúc câu "What time is it? Itu2019s... ou2019clock."
- Kết hợp từ vựng về hoạt động hàng ngày (e.g., eat breakfast, go to school, do homework ) với thời gian.
- Hướng dẫn cách diễn đạt lịch trình cá nhân qua câu "At 7:00, I eat breakfast."
- Học cách đề xuất hoặc lên kế hoạch qua các câu mẫu như "Letu2019s play soccer at 4:00!" hoặc "Itu2019s time to clean the room."
- Thực hành giao tiếp để đặt câu hỏi và trả lời về lịch trình.
- Ôn tập toàn bộ từ vựng và ngữ pháp qua trò chơi, bài tập trắc nghiệm (Bài Tập Trắc Nghiệm Tiếng Anh Lớp 4 Unit 9).
- Hoạt động nhóm: Tạo lịch trình tuần và thuyết trình bằng tiếng Anh.
Qua chương học, học sinh sẽ:
- Vốn từ vựng: Tên các hoạt động hàng ngày, từ chỉ thời gian (e.g., morning, afternoon, evening ), số đếm đến 60.
- Ngữ pháp: Sử dụng cấu trúc "at + time," "itu2019s time to..." , và cách diễn đạt giờ chính xác.
- Kỹ năng giao tiếp: Bắt đầu và duy trì cuộc hội thoại về thời gian và lịch trình.
- Kỹ năng thực hành: Đọc đồng hồ, lập kế hoạch cá nhân, thuyết trình ngắn.
- Hiểu biết văn hóa: Khám phá lịch trình sinh hoạt của trẻ em ở các nước nói tiếng Anh.
1. Phân biệt thời gian trên đồng hồ analog:
Học sinh có thể nhầm lẫn giữa past
và to
(ví dụ: "half past 5"
vs. "half to 5"
).
2. Cấu trúc câu phức tạp:
Việc kết hợp từ chỉ thời gian (e.g., "at noon," "in the evening"
) vào câu có thể gây khó khăn.
3. Từ vựng hoạt động:
Một số từ như "cook dinner"
hoặc "take a shower"
đòi hỏi cả ngữ cảnh và hình ảnh minh họa.
4. Giao tiếp tự nhiên:
Học sinh thường lúng túng khi thực hành đối thoại tự do ngoài bài tập.
---
- Dùng hình ảnh và công cụ trực quan:
- Sử dụng đồng hồ thật hoặc hình vẽ để học sinh quan sát và thực hành đọc giờ.
- Tranh minh họa về các hoạt động hàng ngày (ăn sáng, đi học...) giúp củng cố từ vựng.
- Hoạt động tương tác:
- Trò chơi "Guess the Time
Unit 9. What time is it? - Môn Tiếng Anh lớp 4
Các bài giải khác có thể bạn quan tâm
- Unit 1. They're firefighters
- Unit 1. They're firefighters!
- Unit 10. Do they like fishing
- Unit 10. Do they like fishing?
- Unit 11. How do we get to the hospital
- Unit 11. How do we get to the hospital?
- Unit 12. A smart baby
- Unit 12. A smart baby!
- Unit 2. Does he work in a police station
- Unit 2. Does he work in a police station?
- Unit 3. Would you like a bubble tea
- Unit 3. Would you like a bubble tea?
- Unit 4. We have English
- Unit 4. We have English!
- Unit 5. We're having fun at the beach
- Unit 5. We're having fun at the beach!
- Unit 6. Funny monkeys
- Unit 6. Funny monkeys!
- Unit 7. It isn't cold today
- Unit 7. It isn't cold today!
- Unit 8. Let's buy present
- Unit 8. Let's buy present!
- Unit 9. What time is it