[Chuyên đề học tập Toán Lớp 12 Kết nối tri thức] Giải bài 3.24 trang 70 Chuyên đề học tập Toán 12 - Kết nối tri thức
Giải bài 3.24 trang 70 Chuyên đề học tập Toán 12 - Kết nối tri thức
1. Tiêu đề Meta: Giải bài 3.24 Toán 12 - Kết nối tri thức 2. Mô tả Meta: Hướng dẫn chi tiết giải bài tập 3.24 trang 70 Chuyên đề học tập Toán 12 - Kết nối tri thức. Bài viết bao gồm phân tích chi tiết, các bước giải và ví dụ minh họa, giúp học sinh hiểu rõ hơn về chủ đề và áp dụng vào các bài tập tương tự. 1. Tổng quan về bài họcBài học này tập trung vào việc giải bài tập 3.24 trang 70 trong Chuyên đề học tập Toán 12 - Kết nối tri thức. Bài tập liên quan đến chủ đề [Chèn chủ đề cụ thể, ví dụ: Phương trình lượng giác, Hàm số lượng giác, Giới hạn của hàm số, ...]. Mục tiêu chính của bài học là giúp học sinh nắm vững phương pháp giải các bài toán về [Chèn loại bài tập cụ thể, ví dụ: tính giá trị biểu thức chứa hàm lượng giác, tìm tập nghiệm của phương trình lượng giác, tìm cực trị của hàm số, ...], rèn kỹ năng phân tích và vận dụng kiến thức đã học.
2. Kiến thức và kỹ năngĐể giải bài tập 3.24, học sinh cần nắm vững các kiến thức sau:
[Liệt kê các kiến thức cần thiết, ví dụ: Công thức lượng giác cơ bản, Phương pháp giải phương trình lượng giác cơ bản, Phương pháp sử dụng đồ thị hàm số, ...]. [Kỹ năng phân tích bài toán, ví dụ: Xác định dạng bài toán, Phân tích các yếu tố liên quan, Lựa chọn phương pháp giải phù hợp, ...]. [Kỹ năng vận dụng kiến thức vào giải bài tập, ví dụ: Áp dụng công thức lượng giác, Sử dụng các phương pháp giải phương trình lượng giác, Vẽ đồ thị hàm số, ...]. 3. Phương pháp tiếp cậnBài học được trình bày theo cách thức sau:
Phân tích đề bài:
Phân tích rõ ràng yêu cầu của bài tập và các yếu tố liên quan.
Xác định phương pháp giải:
Lựa chọn phương pháp giải phù hợp với bài toán, bao gồm các bước cụ thể.
Áp dụng phương pháp giải:
Thực hiện các bước giải một cách chính xác và chi tiết.
Kiểm tra kết quả:
Kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính đúng đắn và chính xác.
Ví dụ minh họa:
Sử dụng ví dụ minh họa để giúp học sinh dễ dàng hiểu và vận dụng.
[Mô tả ứng dụng của kiến thức trong thực tế. Ví dụ: Phương trình lượng giác được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như vật lý, kỹ thuật điện, thiết kế đồ họa, ...]. Bài tập này giúp học sinh áp dụng kiến thức vào việc [Mô tả tình huống cụ thể, ví dụ: tính toán các đại lượng trong chuyển động tròn đều, thiết kế mạch điện, vẽ đồ thị trong thiết kế đồ họa, ...].
5. Kết nối với chương trình họcBài học này là phần tiếp theo của [Tên bài học hoặc chủ đề trước đó], bổ sung và nâng cao kiến thức về [Tên chủ đề]. Bài tập 3.24 được kết nối với [Tên bài học hoặc chủ đề sau đó], giúp học sinh chuẩn bị tốt cho các bài học tiếp theo.
6. Hướng dẫn học tậpĐể học tập hiệu quả, học sinh nên:
Đọc kỹ đề bài: Hiểu rõ yêu cầu của bài toán. Phân tích bài toán: Phân tích các yếu tố liên quan và tìm ra phương pháp giải phù hợp. Làm bài tập: Thực hành giải các bài tập tương tự để nắm vững kiến thức. Kiểm tra lại kết quả: Kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác. Tìm hiểu thêm các tài liệu: Tham khảo các tài liệu khác để mở rộng kiến thức. Hỏi đáp với giáo viên: Nếu có thắc mắc, hãy hỏi giáo viên để được giải đáp. Các từ khóa:1. Giải bài tập
2. Toán 12
3. Chuyên đề
4. Phương trình lượng giác
5. Hàm số lượng giác
6. Phương trình
7. Giải tích
8. Phương pháp giải
9. Bài tập 3.24
10. Trang 70
11. Kết nối tri thức
12. Giới hạn hàm số
13. Cực trị
14. Đạo hàm
15. Nguyên hàm
16. Tích phân
17. Hình học giải tích
18. Phương pháp tọa độ
19. Phương trình đường thẳng
20. Phương trình mặt phẳng
21. Hình nón
22. Hình cầu
23. Lượng giác
24. Số phức
25. Ma trận
26. Xác suất thống kê
27. Thống kê
28. Xác suất
29. Tổ hợp
30. Nhị thức Newton
31. Phương trình tuyến tính
32. Phân tích
33. Vận dụng
34. Giải
35. Ví dụ
36. Bài tập
37. Kiến thức
38. Kỹ năng
39. Phương pháp
40. Công thức
Đề bài
Để mua nhà, một cặp vợ chồng vay một khoản tiền 2 tỉ đồng trong vòng 20 năm với lãi suất 9% mỗi năm, được tính lãi kép hằng tháng.
a) Số tiền họ phải trả hằng tháng là bao nhiêu?
b) Tổng số tiền họ sẽ trả trong khoảng thời gian 20 năm là bao nhiêu?
c) Nếu thay vì đi vay, cặp vợ chồng này gửi các khoản thanh toán hằng tháng vào một tài khoản tích luỹ được trả lãi suất 9% mỗi năm, được tính lãi kép hằng tháng, thì tài khoản này sẽ có bao nhiêu tiền vào cuối kì sau 20 năm?
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Sử dụng công thức số tiền của niên kim, giá trị hiện tại của niên kim.
Lời giải chi tiết
a) Ta có: \(V = 2{\rm{ }}000\) (triệu đồng); \(n = 240;i = \frac{{0,09}}{{12}} = 0,0075\).
Số tiền họ phải trả mỗi tháng là:
\(P = V.\frac{i}{{1 - {{\left( {1 + i} \right)}^{ - n}}}} = 2{\rm{ }}000.\frac{{0,0075}}{{1 - {{\left( {1 + 0,0075} \right)}^{ - 240}}}} \approx 17,995\) (triệu đồng)
b) Tổng số tiền họ trả trong 20 năm là: \(17,995.240 = 4{\rm{ }}320\) (triệu đồng)
c) Ta có: \(P = 17,995;n = 240;i = \frac{{0,09}}{{12}} = 0,0075.\)
Khi đó, số tiền mà cặp vợ chồng nhận được sau 20 năm là:
\(A = P.\frac{{{{\left( {1 + i} \right)}^n} - 1}}{i} = 17,995.\frac{{{{\left( {1 + 0,0075} \right)}^{240}} - 1}}{{0,0075}} = 12{\rm{ }}019\) (triệu đồng)