[SGK Toán Lớp 7 Chân Trời Sáng Tạo] Bài 5. Hoạt động thực hành và trải nghiệm: Các bài toán về đo đạc và gấp hình
Bài học này tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng đo đạc và gấp hình cho học sinh lớp 7. Học sinh sẽ được làm quen với các công cụ đo lường cơ bản, thực hành đo các đại lượng hình học như độ dài, góc, diện tích, thể tích. Bên cạnh đó, bài học giúp học sinh phát triển kỹ năng gấp hình, tạo ra các hình khối và hình phẳng, từ đó giúp hình thành tư duy không gian và logic. Mục tiêu chính của bài học là giúp học sinh vận dụng các kiến thức đã học về hình học vào các bài toán thực hành, phát triển tư duy sáng tạo và khả năng phân tích.
2. Kiến thức và kỹ năng Kiến thức: Học sinh sẽ được ôn lại các khái niệm về hình học phẳng và không gian cơ bản, bao gồm: điểm, đường thẳng, đoạn thẳng, tia, góc, tam giác, hình chữ nhật, hình vuông, hình tròn, diện tích, chu vi. Học sinh cũng sẽ được làm quen với các dụng cụ đo lường như thước kẻ, compa, đo góc, và cách sử dụng chúng chính xác. Kỹ năng:
Kỹ năng đo đạc chính xác các đại lượng hình học.
Kỹ năng gấp hình tạo ra các hình dạng khác nhau.
Kỹ năng phân tích bài toán, lập luận và đưa ra lời giải.
Kỹ năng làm việc nhóm, hợp tác và trao đổi ý kiến.
Kỹ năng sử dụng các công cụ đo lường chính xác.
Kỹ năng trình bày bài giải rõ ràng, logic.
Bài học được tổ chức theo phương pháp tích cực, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành. Học sinh sẽ được:
Đàm thoại: Giáo viên sẽ hướng dẫn học sinh bằng các câu hỏi gợi mở, giúp học sinh tự khám phá kiến thức. Thực hành: Học sinh sẽ thực hiện các bài tập đo đạc, gấp hình, vẽ hình, đo góc. Trò chơi: Sử dụng các trò chơi để kích thích sự hứng thú và tạo môi trường học tập thoải mái, giúp học sinh giải quyết vấn đề và phát triển tư duy logic. Phân nhóm: Học sinh được chia nhóm để thảo luận, trao đổi ý tưởng, giúp học sinh làm việc nhóm và hợp tác. 4. Ứng dụng thực tếKiến thức và kỹ năng về đo đạc và gấp hình có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày như:
Thiết kế: Thiết kế các đồ vật, kiến trúc, trang trí. Xây dựng: Đo đạc, tính toán các kích thước trong xây dựng. Kiến trúc: Thiết kế các công trình kiến trúc. Đồ họa: Sử dụng các phần mềm đồ họa để vẽ và thiết kế. Mỹ thuật: Vẽ các hình vẽ, tạo các tác phẩm nghệ thuật. 5. Kết nối với chương trình họcBài học này liên kết với các bài học trước trong chương trình Hình học lớp 7, đặc biệt là các bài học về các hình học cơ bản, tính chất các hình, cũng như các bài học về sử dụng dụng cụ đo lường. Bên cạnh đó, kiến thức và kỹ năng trong bài học sẽ tạo nền tảng cho các bài học về hình học phức tạp hơn trong tương lai.
6. Hướng dẫn học tập Chuẩn bị:
Chuẩn bị đầy đủ dụng cụ học tập như thước kẻ, compa, đo góc, giấy, kéo.
Làm bài tập:
Thực hiện tất cả các bài tập trong sách giáo khoa và các bài tập bổ sung.
Trao đổi nhóm:
Thảo luận với bạn bè trong nhóm để tìm ra lời giải chính xác và hợp lý.
Lắng nghe và học hỏi:
Lắng nghe những ý kiến đóng góp của bạn bè và giáo viên, từ đó hoàn thiện kiến thức của bản thân.
Kiên trì:
Một số bài tập có thể khó khăn, cần kiên trì và cố gắng để tìm ra lời giải.
* Hỏi đáp:
Khi gặp khó khăn, học sinh nên chủ động đặt câu hỏi cho giáo viên để được giải đáp.
Đo đạc, gấp hình, hình học, hình học phẳng, hình học không gian, thước kẻ, compa, đo góc, tam giác, hình chữ nhật, hình vuông, hình tròn, diện tích, chu vi, thể tích, độ dài, góc, dụng cụ đo lường, kỹ năng, thực hành, bài tập, phân tích, lập luận, logic, tư duy không gian, sáng tạo, làm việc nhóm, hợp tác, trao đổi, bài toán, giải bài tập, thiết kế, xây dựng, kiến trúc, đồ họa, mỹ thuật, lớp 7, chương trình hình học, sách giáo khoa, học sinh, giáo viên, hướng dẫn, thực hành nhóm, bài học, kiến thức cơ bản, kỹ năng đo lường, hoạt động học tập tích cực, trò chơi, bài tập thực tế.
HĐ 1
Tính diện tích bề mặt và thể tích của một số đồ vật có dạng hình hộp chữ nhật như quyển vở, quyển sách, hộp bút, cặp sách.
Mỗi học sinh quan sát đối tượng đo của mình.
- Ghi tên đồ vật
- Ước lượng kích thước các đồ vật
- Chọn thước phù hợp để đo kích thước của các đồ vật rồi tính diện tích, thể tích các đồ vật đó, ghi kết quả vào phiếu học tập.
Phương pháp giải:
Chọn đối tượng có dạng hình hộp chữ nhật
Diện tích hình hộp là tổng diện tích 6 mặt của hình hộp, trong đó cứ 2 mặt đối diện có diện tích bằng nhau
Thể tích của hình hộp chữ nhật có chiều dài, rộng, cao là a,b,c là: V = a.b.c
Lời giải chi tiết:
Đồ vật
Ước lượng kích thước
Kích thước đo được
Diện tích
Thể tích
Quyển sách
Chiều dài: 25 cm
Chiều rộng: 20 cm
Độ dày: 0,5 cm
Chiều dài: 26,5 cm
Chiều rộng: 19 cm
Độ dày: 0,5 cm
S = 2. 26,5.19 + 2. 19. 0,5 + 2. 26,5. 0,5 = 1052,5 cm2
V = 26,5 . 19 . 0,5 = 251,75 cm3
Hộp bút
HĐ 2
Tính diện tích xung quanh và thể tích của phòng học.
Chia lớp thành các nhóm để đo kích thước của phòng học.
+ Ghi tên phòng học cần đo.
+ Ước lượng kích thước phòng học khi đo.
+ Tính diện tích xung quanh và thể tích từ số đo ước lượng và số đo thực tế.
+ Ghi cả 2 kết quả vào phiếu học tập để so sánh và rút kinh nghiệm.
Phương pháp giải:
Ước lượng và đo kích thước phòng học
Diện tích xung quanh phòng học = 2. ( chiều dài + chiều rộng). chiều cao
Thể tích của hình hộp chữ nhật có chiều dài, rộng, cao là a,b,c là: V = a.b.c
Lời giải chi tiết:
Tên phòng
Ước lượng kích thước
Kích thước đo được
Diện tích xung quanh
Thể tích
Lớp 7A3
Chiều dài: 8 m
Chiều rộng: 6 m
Chiều cao: 4 m
Chiều dài:8,5 m
Chiều rộng: 6,5 m
Chiều cao: 3,6 m
108 m2
198,9 m3
HĐ 3
Treo phiếu học tập với kết quả của cá nhân và nhóm. So sánh kích thước ước lượng và kích thước sau khi đo, rút ra bài học kinh nghiệm. Giáo viên và học sinh đánh giá và tự đánh giá, nhận xét kết quả học tập của cá nhân, nhóm và kết luận buổi làm việc.
Phương pháp giải:
So sánh các kết quả và nhận xét
Lời giải chi tiết:
Bài học: Muốn biết chính xác kết quả, ta nên đo đạc chính xác kết hợp tính toán