[SBT Toán lớp 6 Cánh diều] Giải bài 7 trang 7 sách bài tập Toán 6 – Cánh Diều Tập 2
Bài học này tập trung vào việc giải bài tập số 7 trang 7 sách bài tập Toán 6 tập 2, Cánh Diều. Mục tiêu chính là giúp học sinh vận dụng các kiến thức về số nguyên, phép cộng, trừ, nhân, chia số nguyên, quy tắc dấu ngoặc để giải quyết các bài toán thực tế liên quan đến nhiệt độ, độ cao, và các tình huống khác. Bài tập này sẽ giúp học sinh rèn luyện kỹ năng tư duy logic, phân tích đề bài và vận dụng kiến thức đã học vào giải quyết các vấn đề cụ thể.
2. Kiến thức và kỹ năngHọc sinh sẽ được củng cố và áp dụng các kiến thức sau:
Số nguyên: Khái niệm về số nguyên dương, số nguyên âm, số 0. Phép cộng, trừ, nhân, chia số nguyên: Các quy tắc thực hiện các phép tính trên số nguyên. Quy tắc dấu ngoặc: Cách xử lý các biểu thức có dấu ngoặc. Vận dụng kiến thức vào giải quyết bài toán thực tế.Sau bài học, học sinh sẽ có khả năng:
Đọc hiểu và phân tích đề bài: Xác định thông tin cần thiết và yêu cầu của bài toán. Áp dụng các quy tắc tính toán: Thực hiện phép tính đúng với quy tắc và trình tự. Giải quyết vấn đề: Vận dụng kiến thức để tìm ra đáp án chính xác. Biểu đạt lời giải: Trình bày lời giải một cách rõ ràng, logic và chính xác. 3. Phương pháp tiếp cậnBài học sẽ được tổ chức theo phương pháp hướng dẫn u2013 thực hành.
Giáo viên hướng dẫn: Giáo viên sẽ phân tích đề bài, giải thích các quy tắc cần thiết và làm mẫu một số bài tập. Học sinh thực hành: Học sinh sẽ tự giải các bài tập tương tự, được hướng dẫn và hỗ trợ kịp thời từ giáo viên. Thảo luận nhóm: Học sinh thảo luận với bạn cùng nhóm để giải quyết các vấn đề khó, cùng nhau chia sẻ kinh nghiệm. Đánh giá: Giáo viên sẽ đánh giá quá trình làm bài của học sinh và đưa ra những nhận xét, hướng dẫn để học sinh hoàn thiện hơn. 4. Ứng dụng thực tếKiến thức về số nguyên và phép tính trên số nguyên được áp dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày:
Đo nhiệt độ: Biểu thị nhiệt độ trên và dưới 0 độ C. Độ cao so với mực nước biển: Biểu thị độ cao trên và dưới mực nước biển. Số dư tài khoản: Biểu thị số tiền dư hoặc nợ. Các tình huống khác trong cuộc sống hàng ngày 5. Kết nối với chương trình họcBài học này liên kết với các bài học về số nguyên, phép tính trên số nguyên trước đó trong chương trình học. Nó cũng là nền tảng cho việc học các bài học nâng cao hơn về đại số và các môn học liên quan.
6. Hướng dẫn học tập Đọc kỹ đề bài: Hiểu rõ yêu cầu và thông tin cần thiết. Phân tích đề bài: Xác định các phép tính cần thực hiện và trình tự thực hiện. Vận dụng các quy tắc: Sử dụng chính xác các quy tắc về số nguyên và phép tính. Kiểm tra lại kết quả: Đảm bảo kết quả tính toán chính xác. * Ghi chép cẩn thận: Ghi lại các bước giải bài toán. Tiêu đề Meta (tối đa 60 ký tự):Giải bài 7 Toán 6 Cánh Diều Tập 2
Mô tả Meta (khoảng 150-160 ký tự):Hướng dẫn chi tiết giải bài tập số 7 trang 7 sách bài tập Toán 6 tập 2 Cánh Diều. Bài viết bao gồm tổng quan, kiến thức cần nhớ, phương pháp giải, ứng dụng thực tế và kết nối với chương trình học. Học sinh sẽ học cách vận dụng kiến thức số nguyên để giải quyết bài toán thực tế.
Keywords (40 keywords):Giải bài tập, Toán 6, Sách bài tập Toán 6, Cánh Diều, Tập 2, Trang 7, Bài 7, Số nguyên, Phép cộng, Phép trừ, Phép nhân, Phép chia, Số nguyên âm, Số nguyên dương, Quy tắc dấu ngoặc, Nhiệt độ, Độ cao, Vận dụng thực tế, Phương pháp giải, Hướng dẫn học tập, Kiến thức, Kỹ năng, Logic, Phân tích, Bài toán thực tế, Giải quyết vấn đề, Trình bày lời giải, Củng cố kiến thức, Áp dụng, Học sinh, Giáo viên, Thảo luận nhóm, Đánh giá, Nhiệt độ, Mực nước biển, Tài khoản, Số dư, Đề bài, Thông tin, Quy tắc, Trình tự, Kiểm tra, Kết quả, Ghi chép, Chương trình học, Đại số, Môn học liên quan.
Đề bài
Nhiệt độ trung bình hằng tháng trong một năm (đo bằng \({}^oC\)) của một địa phương được thống kê như sau:
Tháng |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
Nhiệt độ trung bình |
18 |
20 |
28 |
30 |
31 |
32 |
31 |
28 |
25 |
18 |
18 |
17 |
a) Từ tháng 1 đến tháng 12 có bao nhiêu tháng nhiệt độ trung bình thấp hơn 20\({}^oC\)? Kể tên các tháng đó.
b) Nhiệt độ chênh lệch giữa tháng có nhiệt độ trung bình cao nhất và tháng có nhiệt độ trung bình thấp nhất là bao nhiêu?
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Quan sát bảng thống kê
a. Liệt kê các tháng có nhiệt độ trung bình nhỏ hơn 20\({}^oC\)
b. Chỉ ra tháng có nhiệt độ trung bình cao nhất và tháng có nhiệt độ trung bình thấp nhất. Tính hiệu nhiệt độ của chúng.
Lời giải chi tiết
a) Các tháng có nhiệt độ trung bình thấp hơn 20\({}^oC\): 1, 10, 11, 12.
b) Tháng có nhiệt độ trung bình cao nhất là: tháng 6 (32\({}^oC\))
Tháng có nhiệt độ trung bình thấp nhất là: tháng 12 (17\({}^oC\))
Nhiệt độ chênh lệch là: 32 – 17 = 15 (\({}^oC\))