[SBT Toán lớp 6 Kết nối tri thức] Giải Bài 6.14 trang 8 sách bài tập Toán 6 Kết nối tri thức với cuộc sống
Bài học này tập trung vào việc giải quyết bài tập số 6.14 trên trang 8 sách bài tập Toán 6 Kết nối tri thức với cuộc sống. Bài tập này yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức về phép tính với số nguyên, đặc biệt là các quy tắc cộng, trừ, nhân, chia số nguyên để tìm kết quả của một biểu thức số. Mục tiêu chính là giúp học sinh củng cố và nâng cao kỹ năng tính toán với số nguyên, đồng thời rèn luyện tư duy logic và khả năng phân tích.
2. Kiến thức và kỹ năngHọc sinh sẽ được ôn tập và vận dụng các kiến thức sau:
Quy tắc cộng, trừ, nhân, chia số nguyên: Đây là nền tảng quan trọng để giải bài tập. Học sinh cần nắm vững các quy tắc này để thực hiện các phép tính một cách chính xác. Thứ tự thực hiện phép tính: Học sinh cần hiểu rõ thứ tự ưu tiên các phép tính (nhân, chia trước; cộng, trừ sau) để tránh sai sót khi tính toán. Các tính chất của phép tính: Hiểu và vận dụng các tính chất giao hoán, kết hợp, phân phối để đơn giản hóa biểu thức và tính toán nhanh hơn. Cách biểu diễn các số nguyên trên trục số: Hiểu về vị trí của các số nguyên trên trục số để hình dung và giải quyết bài toán. 3. Phương pháp tiếp cậnBài học sẽ sử dụng phương pháp hướng dẫn giải quyết vấn đề. Giáo viên sẽ:
Phân tích đề bài: Giáo viên sẽ hướng dẫn học sinh phân tích đề bài, xác định các phép tính cần thực hiện và thứ tự thực hiện. Giải từng bước: Giáo viên sẽ hướng dẫn học sinh giải từng bước, từ việc áp dụng quy tắc đến việc tính toán cụ thể. Tìm kiếm các phương pháp tối ưu: Giáo viên sẽ gợi ý cho học sinh tìm kiếm các phương pháp tính toán nhanh và hiệu quả. Bài tập thực hành: Học sinh sẽ được làm các bài tập tương tự để củng cố kiến thức và kỹ năng. Thảo luận nhóm: Giáo viên khuyến khích học sinh thảo luận nhóm để cùng nhau giải quyết bài tập và học hỏi lẫn nhau. 4. Ứng dụng thực tếKiến thức về số nguyên được ứng dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày, ví dụ:
Tính toán lợi nhuận/lỗ:
Trong kinh doanh, việc tính toán số tiền lãi hay lỗ phụ thuộc vào phép tính với số nguyên.
Đo nhiệt độ:
Nhiệt độ dưới 0 độ được thể hiện bằng số nguyên âm.
Quản lý tài chính:
Tính toán chi tiêu, thu nhập, nợ nần đều liên quan đến số nguyên.
Tính toán độ cao/sâu:
Các đại lượng đo lường liên quan đến độ cao/sâu đều có thể sử dụng số nguyên.
Bài học này liên quan đến các bài học trước về số nguyên, phép tính với số nguyên. Nó cũng là nền tảng cho việc học các bài học tiếp theo về đại số và các chủ đề toán học phức tạp hơn.
6. Hướng dẫn học tập Đọc kỹ đề bài:
Hiểu rõ yêu cầu của bài tập.
Phân tích từng bước:
Chia nhỏ bài toán thành các bước nhỏ hơn để giải quyết.
Áp dụng quy tắc:
Vận dụng các quy tắc về cộng, trừ, nhân, chia số nguyên một cách chính xác.
Kiểm tra lại kết quả:
Kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.
Thực hành thường xuyên:
Làm nhiều bài tập tương tự để củng cố kiến thức và kỹ năng.
* Hỏi đáp:
Hỏi giáo viên hoặc bạn bè nếu cần trợ giúp.
1. Toán 6
2. Sách bài tập Toán 6
3. Kết nối tri thức
4. Số nguyên
5. Phép tính số nguyên
6. Cộng số nguyên
7. Trừ số nguyên
8. Nhân số nguyên
9. Chia số nguyên
10. Thứ tự thực hiện phép tính
11. Quy tắc dấu ngoặc
12. Tính chất phép tính
13. Bài tập 6.14
14. Trang 8
15. Giải bài tập
16. Hướng dẫn giải
17. Phương pháp giải
18. Ứng dụng thực tế
19. Bài tập tương tự
20. Thảo luận nhóm
21. Kiến thức nền tảng
22. Đại số
23. Trục số
24. Số nguyên dương
25. Số nguyên âm
26. Giá trị tuyệt đối
27. Số đối
28. Phép cộng
29. Phép trừ
30. Phép nhân
31. Phép chia
32. Tính chất giao hoán
33. Tính chất kết hợp
34. Tính chất phân phối
35. Lợi nhuận
36. Lỗ
37. Nhiệt độ
38. Quản lý tài chính
39. Độ cao
40. Độ sâu
Đề bài
Quy đồng mẫu các phân số sau:
\(\begin{array}{l}a)\frac{7}{{240}}; \frac{{ - 1}}{{360}};\\b)\frac{{ - 3}}{7};\frac{8}{{15}}; \frac{4}{{21}}\end{array}\)
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Chọn mẫu số chung là BCNN của các mẫu số
Lời giải chi tiết
a) \(\begin{array}{l}BCNN(240,360) = 720\\\frac{7}{{240}} = \frac{{7.3}}{{240.3}} = \frac{{21}}{{720}};\frac{{ - 1}}{{360}} = \frac{{( - 1).2}}{{360.2}} = \frac{{ - 2}}{{720}}.\end{array}\)
b) \(\begin{array}{l}BCNN(7,15,21) = 105\\\frac{{ - 3}}{7} = \frac{{( - 3).15}}{{7.15}} = \frac{{ - 45}}{{105}};\frac{8}{{15}} = \frac{{8.7}}{{15.7}} = \frac{{56}}{{105}};\frac{4}{{21}} = \frac{{4.5}}{{21.5}} = \frac{{20}}{{105}}\end{array}\)