Unit 20: At the zoo - Tiếng Anh Lớp 3 Phonics Smart
Nội dung bài học Unit 20: At the zoo, Tiếng Anh Lớp 3 - Global Success
Ôn tập:
- Từ vựng liên quan đến động vật: elephant (con voi), monkey (con khỉ), lion (con sư tử), tiger (con hổ), zebra (con ngựa vằn), giraffe (con hươu cao cổ), kangaroo (con chuột túi).
- Câu hỏi và câu trả lời:
- What can you see? (Bạn có thể thấy gì?)
- I can see a/an ... (Tôi có thể thấy một con ...)
- Ngữ pháp: Sử dụng "a" và "an" trước danh từ số ít.
- a đứng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm: a monkey.
- an đứng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm: an elephant.
- Câu mô tả:
- The ... is big/small. (Con ... thì lớn/nhỏ.)
- The ... can jump/run/climb. (Con ... có thể nhảy/chạy/trèo.)
Đề cương:
- Giới thiệu về sở thú: Học sinh sẽ biết về các loại động vật thường thấy trong sở thú.
- Từ vựng: Học và ôn lại các từ vựng về động vật.
- Ngữ pháp: Ôn tập cách dùng "a" và "an" trước danh từ.
- Kỹ năng giao tiếp: Học cách hỏi và trả lời các câu hỏi về động vật trong sở thú.
- Hoạt động:
- Vẽ và miêu tả động vật.
- Chơi trò chơi "Đoán tên động vật" để nhớ từ vựng.
- Thực hành các câu hỏi và câu trả lời về động vật.
Chuyên đề:
- Học từ vựng theo chủ đề động vật: Học sinh sẽ làm quen với từ vựng mới về động vật và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh.
- Phát triển kỹ năng nghe và nói: Thông qua các bài tập nghe và lặp lại, học sinh sẽ cải thiện khả năng phát âm và giao tiếp.
- Luyện tập ngữ pháp cơ bản: Sử dụng "a" và "an" đúng cách trước danh từ động vật.
Từ khóa bôi đậm:
- elephant, monkey, lion, tiger, zebra, giraffe, kangaroo, What can you see?, I can see a/an ..., a, an, The ... is big/small., The ... can jump/run/climb.
Danh sách từ khóa liên quan:
- sở thú, động vật, từ vựng, ngữ pháp, giao tiếp, miêu tả, hoạt động, nghe, nói, phát âm, học tập.
Kết thúc bài học: Học sinh sẽ có khả năng nhận biết và gọi tên các loại động vật thường thấy trong sở thú, sử dụng "a" và "an" đúng cách, và có khả năng giao tiếp cơ bản về chủ đề này.
Unit 20: At the zoo - Môn Tiếng Anh lớp 3
Các bài giải khác có thể bạn quan tâm
- Review 1 & Fun time
- Review 2 & Fun time
- Review 3 & Fun time
- Review 4 & Fun time
- Starter
- Unit 1: Hello
- Unit 10: Break time activities
- Unit 11: My family
- Unit 12: Jobs
- Unit 13: My house
- Unit 14: My bedroom
- Unit 15: At the dining table
- Unit 16: My pets
- Unit 17: Our toys
- Unit 18: Playing and doing
- Unit 19: Outdoor activities
- Unit 2: Our names
- Unit 3: Our friends
- Unit 4: Our bodies
- Unit 5: My hobbies
- Unit 6: Our school
- Unit 7: Classroom instructions
- Unit 8: My school things
- Unit 9: Colours