Unit 10: These are rubbers. - Tiếng Anh Lớp 3 Phonics Smart
Unit 10: These are rubbers.
Nội dung:
- Giới thiệu từ vựng: Học các từ vựng liên quan đến đồ dùng học tập như rubber (cục tẩy), pencil (bút chì), pen (bút mực), và ruler (thước kẻ).
- Ngữ pháp: Học cách sử dụng "These are" để chỉ nhiều vật ở gần.
- Phát âm: Luyện phát âm các từ vựng mới, chú trọng đến âm /r/ và /b/ trong "rubber".
Ôn tập:
1. Từ vựng: Học và nhớ các từ vựng mới liên quan đến đồ dùng học tập.
2. Ngữ pháp: Ôn lại cách sử dụng "These are" và "Those are" để chỉ nhiều vật ở gần và xa.
3. Phát âm: Thực hành phát âm các từ có âm /r/ và /b/ như "rubber", "ruler", "pencil".
Đề cương:
- Mục tiêu học tập: Học sinh có thể nhận dạng và sử dụng từ vựng liên quan đến đồ dùng học tập, hiểu và sử dụng đúng cấu trúc "These are".
- Hoạt động:
- Chơi trò chơi "Đoán đồ vật" để học sinh nhận dạng các đồ dùng học tập.
- Thực hành nói câu "These are rubbers." và các câu tương tự.
- Luyện phát âm qua các bài tập nghe và lặp lại.
- Đánh giá: Kiểm tra khả năng nhận dạng và sử dụng từ vựng, cũng như phát âm chuẩn các từ mới.
Chuyên đề chi tiết nhất:
- Phonemic Awareness: Học sinh sẽ được luyện nghe và nhận biết âm /r/ và /b/, sau đó là phát âm các từ chứa âm này.
- Vocabulary Building: Sử dụng flashcards, tranh ảnh, và thực hành qua các trò chơi để học từ vựng.
- Grammar Focus: Giải thích và thực hành cách sử dụng "These are" và "Those are" trong các ngữ cảnh khác nhau.
- Speaking and Listening: Hoạt động nhóm và cá nhân để phát triển kỹ năng nói và nghe, bao gồm đối thoại ngắn và lắng nghe các bài nghe.
Từ khóa bôi đậm:
- rubber
- pencil
- pen
- ruler
- These are
- phát âm
- từ vựng
- ngữ pháp
List danh sách keyword search Unit 10: These are rubbers.:
- Unit 10 Tiếng Anh Lớp 3
- These are rubbers
- rubber
- pencil
- pen
- ruler
- phát âm
- từ vựng
- ngữ pháp
- học Tiếng Anh
- Phonics Smart
- ôn tập Tiếng Anh
---
Với chuyên đề này, học sinh sẽ có cơ hội học tập và thực hành một cách toàn diện các yếu tố ngôn ngữ như từ vựng, ngữ pháp và phát âm, giúp họ nắm vững và áp dụng kiến thức vào trong giao tiếp hàng ngày.
Unit 10: These are rubbers. - Môn Tiếng Anh lớp 3
Các bài giải khác có thể bạn quan tâm
- Review 1
- Review 2
- Review 3
- Review 4
- Review 5
- Review 6
- Review 7
- Unit 1: This is my mother.
-
Unit 11: I'm learning.
- Tiếng Anh lớp 3 Learn more Vietnamese Teachers’ Day Unit 11 trang 111 Phonics Smart
- Tiếng Anh lớp 3 Lesson 1 Unit 11 trang 104 Phonics Smart
- Tiếng Anh lớp 3 Lesson 2 Unit 11 trang 106 Phonics Smart
- Tiếng Anh lớp 3 Lesson 3 Unit 11 trang 108 Phonics Smart
- Tiếng Anh lớp 3 Phonics Unit 11 trang 110 Phonics Smart
-
Unit 12: The bird can fly.
- Tiếng Anh lớp 3 Learn more Laying eggs – Giving birth Unit 12 trang 121 Phonics Smart
- Tiếng Anh lớp 3 Lesson 1 Unit 12 trang 114 Phonics Smart
- Tiếng Anh lớp 3 Lesson 2 Unit 12 trang 116 Phonics Smart
- Tiếng Anh lớp 3 Lesson 3 Unit 12 trang 118 Phonics Smart
- Tiếng Anh lớp 3 Phonics Unit 12 trang 120 Phonics Smart
-
Unit 13: I go to school by bus.
- Tiếng Anh lớp 3 Learn more Transport around the world Unit 13 trang 129 Phonics Smart
- Tiếng Anh lớp 3 Lesson 1 Unit 13 trang 122 Phonics Smart
- Tiếng Anh lớp 3 Lesson 2 Unit 13 trang 124 Phonics Smart
- Tiếng Anh lớp 3 Lesson 3 Unit 13 trang 126 Phonics Smart
- Tiếng Anh lớp 3 Phonics Unit 13 trang 128 Phonics Smart
- Unit 2: I have got a doll.
- Unit 3: He has got blue eyes.
- Unit 4: I love my room.
- Unit 5: There are five rooms in my house.
- Unit 6: I like chicken.
- Unit 7: I have fish for dinner.
- Unit 8: I like swimming.
- Unit 9: My favourite sport is football.
- Unit: Welcome.