Unit 1: This is my mother. - Tiếng Anh Lớp 3 Phonics Smart
Nội dung Unit 1: This is my mother.
I. Mục tiêu học tập:
- Học sinh có thể nhận diện và sử dụng ngôn ngữ để giới thiệu người thân trong gia đình.
- Phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc và viết cơ bản.
- Làm quen với các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đơn giản liên quan đến gia đình.
II. Từ vựng chính (Key Vocabulary):
- Mother (Mẹ)
- Father (Bố)
- Brother (Anh/Em trai)
- Sister (Chị/Em gái)
- Grandmother (Bà ngoại/Bà nội)
- Grandfather (Ông ngoại/Ông nội)
- Family (Gia đình)
- This is (Đây là)
III. Cấu trúc ngữ pháp:
- This is + tên người: Đây là + tên người.
- He/She is + mối quan hệ: Anh ấy/Chị ấy là + mối quan hệ.
IV. Hoạt động ôn tập:
1. Nhận diện từ vựng: Học sinh sẽ được hướng dẫn nhận diện và đọc các từ vựng về người thân trong gia đình.
2. Nghe và phản hồi: Nghe các đoạn hội thoại ngắn và trả lời các câu hỏi liên quan đến người thân.
3. Phát âm và luyện tập: Thực hành phát âm các từ vựng mới và cấu trúc ngữ pháp.
4. Viết và đọc: Viết các câu về người thân và đọc to lên để củng cố kỹ năng ngôn ngữ.
5. Trò chơi và hoạt động nhóm: Tham gia các trò chơi như "Tìm người thân" để áp dụng kiến thức đã học.
V. Đề cương ôn tập:
- Ôn tập từ vựng: Học sinh sẽ được ôn lại từ vựng về người thân trong gia đình.
- Luyện tập cấu trúc ngữ pháp: Sử dụng cấu trúc "This is" và "He/She is" để giới thiệu người thân.
- Nghe và hiểu: Nghe các đoạn hội thoại đơn giản và trả lời câu hỏi.
- Đọc và viết: Đọc các đoạn văn ngắn về gia đình và viết lại các câu giới thiệu.
VI. Chuyên đề chi tiết:
- Giới thiệu người thân: Học sinh sẽ học cách giới thiệu người thân trong gia đình một cách tự nhiên và chính xác.
- Nghe hiểu và phản hồi: Phát triển kỹ năng nghe hiểu và phản hồi đúng với ngữ cảnh giao tiếp.
- Phát triển ngữ pháp cơ bản: Hiểu và áp dụng cấu trúc ngữ pháp đơn giản vào trong giao tiếp hàng ngày.
VII. Từ khóa bôi đậm:
- This is my mother.
- Family members
- Introduction
- Listening and speaking
- Phonics
Danh sách keyword search:
- Tiếng Anh lớp 3
- Phonics Smart
- Unit 1: This is my mother.
- Gia đình
- Giới thiệu người thân
- Từ vựng tiếng Anh về gia đình
- Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản
- Ôn tập tiếng Anh lớp 3
- Phát âm tiếng Anh
Unit 1: This is my mother. - Môn Tiếng Anh lớp 3
Các bài giải khác có thể bạn quan tâm
- Review 1
- Review 2
- Review 3
- Review 4
- Review 5
- Review 6
- Review 7
- Unit 10: These are rubbers.
-
Unit 11: I'm learning.
- Tiếng Anh lớp 3 Learn more Vietnamese Teachers’ Day Unit 11 trang 111 Phonics Smart
- Tiếng Anh lớp 3 Lesson 1 Unit 11 trang 104 Phonics Smart
- Tiếng Anh lớp 3 Lesson 2 Unit 11 trang 106 Phonics Smart
- Tiếng Anh lớp 3 Lesson 3 Unit 11 trang 108 Phonics Smart
- Tiếng Anh lớp 3 Phonics Unit 11 trang 110 Phonics Smart
-
Unit 12: The bird can fly.
- Tiếng Anh lớp 3 Learn more Laying eggs – Giving birth Unit 12 trang 121 Phonics Smart
- Tiếng Anh lớp 3 Lesson 1 Unit 12 trang 114 Phonics Smart
- Tiếng Anh lớp 3 Lesson 2 Unit 12 trang 116 Phonics Smart
- Tiếng Anh lớp 3 Lesson 3 Unit 12 trang 118 Phonics Smart
- Tiếng Anh lớp 3 Phonics Unit 12 trang 120 Phonics Smart
-
Unit 13: I go to school by bus.
- Tiếng Anh lớp 3 Learn more Transport around the world Unit 13 trang 129 Phonics Smart
- Tiếng Anh lớp 3 Lesson 1 Unit 13 trang 122 Phonics Smart
- Tiếng Anh lớp 3 Lesson 2 Unit 13 trang 124 Phonics Smart
- Tiếng Anh lớp 3 Lesson 3 Unit 13 trang 126 Phonics Smart
- Tiếng Anh lớp 3 Phonics Unit 13 trang 128 Phonics Smart
- Unit 2: I have got a doll.
- Unit 3: He has got blue eyes.
- Unit 4: I love my room.
- Unit 5: There are five rooms in my house.
- Unit 6: I like chicken.
- Unit 7: I have fish for dinner.
- Unit 8: I like swimming.
- Unit 9: My favourite sport is football.
- Unit: Welcome.