Unit 18: Playing and doing - Tiếng Anh Lớp 3 Phonics Smart
Nội dung bài học Unit 18: Playing and doing, Tiếng Anh Lớp 3 - Global Success
Ôn tập và đề cương Unit 18: Playing and doing
1. Chủ đề bài học:
- Playing and doing (Chơi và làm): Học sinh sẽ học cách diễn đạt các hoạt động hàng ngày liên quan đến việc chơi và làm việc.
2. Từ vựng chính:
- play (chơi)
- do (làm)
- games (trò chơi)
- homework (bài tập về nhà)
- puzzle (câu đố)
- sports (thể thao)
- drawing (vẽ tranh)
- reading (đọc sách)
- listening to music (nghe nhạc)
- cooking (nấu ăn)
3. Cấu trúc ngữ pháp:
- I play... (Tôi chơi...)
- I do... (Tôi làm...)
- Do you play...? (Bạn có chơi... không?)
- Do you do...? (Bạn có làm... không?)
4. Hoạt động trong lớp:
- Listening and speaking: Nghe và nói về các hoạt động hàng ngày.
- Reading and writing: Đọc và viết về các hoạt động ưa thích.
- Role-play: Sử dụng các cụm từ và câu đã học để tham gia vào các tình huống thực tế.
5. Chuyên đề:
- Hoạt động giải trí (Recreational activities): Học sinh sẽ học về các hoạt động giải trí và cách diễn đạt chúng.
- Công việc hàng ngày (Daily chores): Học sinh sẽ học về các công việc hàng ngày và cách diễn đạt chúng.
6. Từ khóa bôi đậm:
- Chơi và làm
- Trò chơi và bài tập
- Thể thao và vẽ tranh
- Đọc sách và nghe nhạc
- Nấu ăn và giải đố
7. List danh sách keyword liên quan Unit 18: Playing and doing:
- chơi
- làm
- trò chơi
- bài tập
- thể thao
- vẽ tranh
- đọc sách
- nghe nhạc
- nấu ăn
- giải đố
- hoạt động giải trí
- công việc hàng ngày
- học sinh
- Tiếng Anh Lớp 3
- Global Success
Unit 18: Playing and doing - Môn Tiếng Anh lớp 3
Các bài giải khác có thể bạn quan tâm
- Review 1 & Fun time
- Review 2 & Fun time
- Review 3 & Fun time
- Review 4 & Fun time
- Starter
- Unit 1: Hello
- Unit 10: Break time activities
- Unit 11: My family
- Unit 12: Jobs
- Unit 13: My house
- Unit 14: My bedroom
- Unit 15: At the dining table
- Unit 16: My pets
- Unit 17: Our toys
- Unit 19: Outdoor activities
- Unit 2: Our names
- Unit 20: At the zoo
- Unit 3: Our friends
- Unit 4: Our bodies
- Unit 5: My hobbies
- Unit 6: Our school
- Unit 7: Classroom instructions
- Unit 8: My school things
- Unit 9: Colours