Môn Tiếng Anh lớp 3

Dưới đây là tóm tắt chi tiết kiến thức Tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit trong chương trình phổ biến hiện nay (bám sát sách giáo khoa Family and Friends 3 hoặc Tiếng Anh 3 của Bộ GD&ĐT).


I. TÓM TẮT KIẾN THỨC THEO TỪNG UNIT

🔹 Unit 1: Hello! (Xin chào!)

🔹 Từ vựng:

  • Hello (Xin chào)
  • Hi (Chào)
  • Goodbye (Tạm biệt)
  • Bye (Chào tạm biệt)
  • See you later (Hẹn gặp lại)

🔹 Mẫu câu:

  • A: Hello, I’m Nam. What’s your name?
  • B: Hi, I’m Mai.
  • A: Goodbye!
  • B: See you later!

🔹 Unit 2: My friends (Bạn của tôi)

🔹 Từ vựng:

  • Friend (Bạn)
  • Boy (Con trai)
  • Girl (Con gái)
  • Teacher (Giáo viên)
  • Classmate (Bạn cùng lớp)

🔹 Mẫu câu:

  • Who’s this? (Đây là ai?)
  • This is my friend, Minh. (Đây là bạn của mình, Minh.)
  • He/She is my classmate. (Cậu ấy/Cô ấy là bạn cùng lớp của mình.)

🔹 Unit 3: My school (Trường học của tôi)

🔹 Từ vựng:

  • School (Trường học)
  • Classroom (Lớp học)
  • Teacher (Giáo viên)
  • Desk (Bàn học)
  • Chair (Ghế)
  • Board (Bảng)

🔹 Mẫu câu:

  • This is my school. (Đây là trường của mình.)
  • Is this your classroom? (Đây có phải lớp học của bạn không?)
  • Yes, it is. / No, it isn’t. (Đúng vậy. / Không phải.)

🔹 Unit 4: My family (Gia đình của tôi)

🔹 Từ vựng:

  • Father (Bố)
  • Mother (Mẹ)
  • Brother (Anh/Em trai)
  • Sister (Chị/Em gái)
  • Grandfather (Ông)
  • Grandmother (Bà)

🔹 Mẫu câu:

  • Who’s this? (Đây là ai?)
  • This is my mother. (Đây là mẹ của mình.)
  • How many people are there in your family? (Gia đình bạn có bao nhiêu người?)
  • There are four people in my family. (Gia đình mình có bốn người.)

🔹 Unit 5: My birthday (Sinh nhật của tôi)

🔹 Từ vựng:

  • Birthday (Sinh nhật)
  • Cake (Bánh)
  • Candle (Nến)
  • Present (Món quà)
  • Party (Bữa tiệc)

🔹 Mẫu câu:

  • When is your birthday? (Sinh nhật bạn khi nào?)
  • My birthday is in June. (Sinh nhật mình vào tháng 6.)
  • Happy birthday! (Chúc mừng sinh nhật!)

🔹 Unit 6: My toys (Đồ chơi của tôi)

🔹 Từ vựng:

  • Doll (Búp bê)
  • Car (Ô tô đồ chơi)
  • Ball (Quả bóng)
  • Robot (Người máy)
  • Teddy bear (Gấu bông)

🔹 Mẫu câu:

  • Do you have a teddy bear? (Bạn có gấu bông không?)
  • Yes, I do. / No, I don’t. (Có, mình có. / Không, mình không có.)
  • This is my car. (Đây là ô tô đồ chơi của mình.)

🔹 Unit 7: My house (Nhà của tôi)

🔹 Từ vựng:

  • House (Ngôi nhà)
  • Living room (Phòng khách)
  • Kitchen (Nhà bếp)
  • Bedroom (Phòng ngủ)
  • Bathroom (Phòng tắm)

🔹 Mẫu câu:

  • Where’s the kitchen? (Nhà bếp ở đâu?)
  • It’s next to the living room. (Nó ở bên cạnh phòng khách.)
  • Is this your bedroom? (Đây có phải phòng ngủ của bạn không?)

🔹 Unit 8: My pets (Thú cưng của tôi)

🔹 Từ vựng:

  • Dog (Chó)
  • Cat (Mèo)
  • Fish (Cá)
  • Rabbit (Thỏ)
  • Bird (Chim)

🔹 Mẫu câu:

  • Do you have a pet? (Bạn có thú cưng không?)
  • Yes, I have a dog. (Có, mình có một con chó.)
  • What’s your pet’s name? (Thú cưng của bạn tên gì?)

🔹 Unit 9: My clothes (Quần áo của tôi)

🔹 Từ vựng:

  • Shirt (Áo sơ mi)
  • Pants (Quần dài)
  • Dress (Váy liền)
  • Shoes (Giày)
  • Hat (Mũ)

🔹 Mẫu câu:

  • What are you wearing? (Bạn đang mặc gì?)
  • I’m wearing a red dress. (Mình đang mặc một chiếc váy đỏ.)

🔹 Unit 10: My favorite food (Món ăn yêu thích của tôi)

🔹 Từ vựng:

  • Rice (Cơm)
  • Chicken (Gà)
  • Fish (Cá)
  • Vegetables (Rau củ)
  • Soup (Canh)

🔹 Mẫu câu:

  • What’s your favorite food? (Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
  • I like chicken and rice. (Mình thích gà và cơm.)
  • Do you like fish? (Bạn có thích cá không?)

II. NGỮ PHÁP QUAN TRỌNG CẦN GHI NHỚ

  1. Câu hỏi và câu trả lời Yes/No:

    • Do you have a cat? – Yes, I do. / No, I don’t.
    • Is this your bag? – Yes, it is. / No, it isn’t.
  2. Hỏi về số lượng:

    • How many books do you have? (Bạn có bao nhiêu quyển sách?)
    • I have five books. (Mình có 5 quyển sách.)
  3. Hỏi về tuổi:

    • How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
    • I’m eight years old. (Mình 8 tuổi.)
  4. Câu hỏi với “Where” (Ở đâu?):

    • Where is your school? (Trường của bạn ở đâu?)
    • It’s near my house. (Nó gần nhà mình.)

III. CÁCH HỌC TỐT TIẾNG ANH LỚP 3

✅ Học từ vựng qua hình ảnh, flashcard.
✅ Luyện nghe qua bài hát, truyện tranh đơn giản.
✅ Thực hành giao tiếp với bạn bè, người thân.
✅ Làm bài tập ngữ pháp cơ bản để củng cố kiến thức.


Môn Tiếng Anh lớp 3

Các bài giải khác có thể bạn quan tâm

Môn học khác mới cập nhật

Lời giải và bài tập Lớp 3 đang được quan tâm

Unit 3. Let's find mom! - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends Unit 10. May I take a photo? SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends Trắc nghiệm Unit 9 Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 3 Global Success Trắc nghiệm Unit 8 Ngữ pháp Tiếng Anh 3 Global Success Trắc nghiệm Unit 8 Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 3 Global Success Trắc nghiệm Unit 7 Ngữ pháp Tiếng Anh 3 Global Success Trắc nghiệm Unit 7 Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 3 Global Success Trắc nghiệm Unit 6 Ngữ pháp Tiếng Anh 3 Global Success Trắc nghiệm Unit 6 Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 3 Global Success Trắc nghiệm Unit 5 Ngữ pháp Tiếng Anh 3 Global Success Trắc nghiệm Unit 5 Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 3 Global Success Trắc nghiệm Unit 4 Ngữ pháp Tiếng Anh 3 Global Success Trắc nghiệm Unit 4 Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 3 Global Success Trắc nghiệm Unit 3 Ngữ pháp Tiếng Anh 3 Global Success Trắc nghiệm Unit 3 Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 3 Global Success Trắc nghiệm Unit 2 Ngữ pháp Tiếng Anh 3 Global Success Trắc nghiệm Unit 2 Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 3 Global Success Trắc nghiệm Unit 1 Ngữ pháp Tiếng Anh 3 Global Success Trắc nghiệm Unit 1 Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 3 Global Success Unit Welcome - SBT Tiếng Anh 3 - Phonics Smart Trắc nghiệm Unit 20 Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 3 Global Success Trắc nghiệm Unit 19 Ngữ pháp Tiếng Anh 3 Global Success Trắc nghiệm Unit 19 Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 3 Global Success Trắc nghiệm Unit 18 Ngữ pháp Tiếng Anh 3 Global Success Trắc nghiệm Unit 18 Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 3 Global Success Trắc nghiệm Unit 17 Ngữ pháp Tiếng Anh 3 Global Success Trắc nghiệm Unit 17 Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 3 Global Success Trắc nghiệm Unit 16 Ngữ pháp Tiếng Anh 3 Global Success Trắc nghiệm Unit 16 Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 3 Global Success Trắc nghiệm Unit 15 Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 3 Global Success Trắc nghiệm Unit 15 Ngữ pháp Tiếng Anh 3 Global Success Trắc nghiệm Unit 14 Ngữ pháp Tiếng Anh 3 Global Success Trắc nghiệm Unit 14 Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 3 Global Success Trắc nghiệm Unit 13 Ngữ pháp Tiếng Anh 3 Global Success Trắc nghiệm Unit 13 Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 3 Global Success Trắc nghiệm Unit 12 Ngữ pháp Tiếng Anh 3 Global Success Trắc nghiệm Unit 12 Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 3 Global Success Trắc nghiệm Unit 11 Ngữ pháp Tiếng Anh 3 Global Success Trắc nghiệm Unit 11 Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 3 Global Success Trắc nghiệm Unit 10 Ngữ pháp Tiếng Anh 3 Global Success

Tài liệu tin học

Tài liệu Lớp 1

Tài liệu Lớp 2

Tài liệu Lớp 3

Tài liệu Lớp 4

Tài liệu Lớp 5

Trò chơi Powerpoint

Sáng kiến kinh nghiệm