Unit 3: He has got blue eyes. - Tiếng Anh Lớp 3 Phonics Smart
Nội dung Unit 3: He has got blue eyes.
Mục tiêu học tập của Unit 3:
- Học sinh có thể nhận biết và mô tả đặc điểm ngoại hình của người khác.
- Học sinh có thể sử dụng cấu trúc ngữ pháp "He/She has got + tính từ + danh từ" để miêu tả.
- Từ vựng: Màu sắc, đặc điểm ngoại hình.
Nội dung chi tiết của Unit 3:
1. Từ vựng:
- Màu sắc: red, blue, green, yellow, brown, black, white.
- Đặc điểm ngoại hình: eyes, hair, nose, mouth, ear, glasses.
2. Ngữ pháp:
- Cấu trúc "He/She has got + tính từ + danh từ". Ví dụ: He has got blue eyes. She has got long hair.
3. Hoạt động học tập:
- Nghe và nhắc lại: Nghe giáo viên miêu tả và lặp lại.
- Ghép tranh: Ghép tranh với các câu miêu tả tương ứng.
- Thảo luận nhóm: Mô tả bạn bè trong lớp học.
4. Bài tập thực hành:
- Điền từ vào chỗ trống: He has got eyes. (blue)
- Chọn đáp án đúng: She has got (short/long) hair.
- Miêu tả bằng lời nói: Học sinh miêu tả bạn bè hoặc nhân vật trong tranh.
5. Ôn tập và củng cố:
- Trò chơi "Simon says": Simon says, "Point to someone with blue eyes."
- Bài hát: Hát bài hát về các màu sắc và đặc điểm ngoại hình.
- Làm bài kiểm tra nhỏ: Đánh dấu câu đúng/sai về mô tả của bạn bè.
Chuyên đề chi tiết nhất:
- Màu sắc: blue, green, brown, black, white, yellow, red.
- Đặc điểm ngoại hình: eyes, hair, nose, mouth, ear, glasses.
- Ngữ pháp: He has got, She has got.
List danh sách từ khóa tìm kiếm Unit 3: He has got blue eyes.:
- Từ khóa: Unit 3 He has got blue eyes, Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart, ôn tập Unit 3, đề cương Unit 3, miêu tả ngoại hình, He has got, She has got, màu sắc, đặc điểm ngoại hình, cấu trúc ngữ pháp, bài tập Tiếng Anh lớp 3, học Tiếng Anh lớp 3, Phonics Smart Tiếng Anh lớp 3, giáo án Unit 3, giảng dạy Unit 3.
Lưu ý: Để học sinh nắm vững kiến thức, giáo viên nên kết hợp các hoạt động thực hành, trò chơi và bài tập để tạo môi trường học tập sinh động và hiệu quả.
Unit 3: He has got blue eyes. - Môn Tiếng Anh lớp 3
Các bài giải khác có thể bạn quan tâm
- Review 1
- Review 2
- Review 3
- Review 4
- Review 5
- Review 6
- Review 7
- Unit 1: This is my mother.
- Unit 10: These are rubbers.
-
Unit 11: I'm learning.
- Tiếng Anh lớp 3 Learn more Vietnamese Teachers’ Day Unit 11 trang 111 Phonics Smart
- Tiếng Anh lớp 3 Lesson 1 Unit 11 trang 104 Phonics Smart
- Tiếng Anh lớp 3 Lesson 2 Unit 11 trang 106 Phonics Smart
- Tiếng Anh lớp 3 Lesson 3 Unit 11 trang 108 Phonics Smart
- Tiếng Anh lớp 3 Phonics Unit 11 trang 110 Phonics Smart
-
Unit 12: The bird can fly.
- Tiếng Anh lớp 3 Learn more Laying eggs – Giving birth Unit 12 trang 121 Phonics Smart
- Tiếng Anh lớp 3 Lesson 1 Unit 12 trang 114 Phonics Smart
- Tiếng Anh lớp 3 Lesson 2 Unit 12 trang 116 Phonics Smart
- Tiếng Anh lớp 3 Lesson 3 Unit 12 trang 118 Phonics Smart
- Tiếng Anh lớp 3 Phonics Unit 12 trang 120 Phonics Smart
-
Unit 13: I go to school by bus.
- Tiếng Anh lớp 3 Learn more Transport around the world Unit 13 trang 129 Phonics Smart
- Tiếng Anh lớp 3 Lesson 1 Unit 13 trang 122 Phonics Smart
- Tiếng Anh lớp 3 Lesson 2 Unit 13 trang 124 Phonics Smart
- Tiếng Anh lớp 3 Lesson 3 Unit 13 trang 126 Phonics Smart
- Tiếng Anh lớp 3 Phonics Unit 13 trang 128 Phonics Smart
- Unit 2: I have got a doll.
- Unit 4: I love my room.
- Unit 5: There are five rooms in my house.
- Unit 6: I like chicken.
- Unit 7: I have fish for dinner.
- Unit 8: I like swimming.
- Unit 9: My favourite sport is football.
- Unit: Welcome.