Unit 6. Clothes - Tiếng Anh Lớp 3 Phonics Smart
Unit 6. Clothes
Nội dung bài học:
1. Từ vựng:
- Đồ mặc hằng ngày: áo thun (T-shirt), quần dài (trousers), váy (dress), đầm (skirt), áo len (sweater), áo khoác (jacket).
- Màu sắc: đỏ (red), xanh dương (blue), vàng (yellow), xanh lá cây (green), tím (purple), hồng (pink).
- Cụm từ hữu ích: mặc (wear), có (have), không có (don’t have).
2. Ngữ pháp:
- Cấu trúc câu khẳng định: I have a red T-shirt.
- Cấu trúc câu phủ định: I don’t have a blue sweater.
- Hỏi và trả lời về quần áo: Do you have a yellow dress? - Yes, I do./No, I don’t.
3. Hoạt động:
- Nghe và lặp lại từ vựng: Học sinh nghe và lặp lại các từ vựng liên quan đến quần áo và màu sắc.
- Chơi trò chơi “Đoán quần áo”: Một học sinh miêu tả quần áo, những học sinh khác đoán đó là quần áo nào.
- Làm bài tập tô màu: Học sinh tô màu cho các bức tranh quần áo theo hướng dẫn.
Bài tập trắc nghiệm:
1. Chọn từ đúng:
- I have a T-shirt. (A. red B. blue C. yellow)
- She is wearing a dress. (A. pink B. green C. purple)
2. Điền từ vào chỗ trống:
- I a sweater. (A. have B. has C. is)
- Do you a skirt? (A. have B. has C. is)
Ôn tập:
- Từ vựng: Lặp lại từ vựng về quần áo và màu sắc.
- Ngữ pháp: Luyện tập cấu trúc câu khẳng định và phủ định.
- Nghe hiểu: Nghe và hiểu các câu hỏi và câu trả lời liên quan đến quần áo.
Đề cương:
- Mục tiêu: Học sinh có thể nhận diện và sử dụng từ vựng về quần áo và màu sắc; nắm vững cấu trúc câu để hỏi và trả lời về việc có hoặc không có quần áo.
- Phương pháp học: Học từ vựng qua hình ảnh, trò chơi, và hoạt động thực hành.
Chuyên đề:
- Chuyên đề 1: Quần áo hằng ngày
- Chuyên đề 2: Màu sắc trong quần áo
- Chuyên đề 3: Cách hỏi và trả lời về quần áo
Từ khóa bôi đậm:
- Từ vựng: áo thun, quần dài, váy, đầm, áo len, áo khoác, mặc, có, không có.
- Ngữ pháp: I have a..., I don’t have a..., Do you have a...?
List danh sách keyword liên quan Unit 6. Clothes:
- Quần áo: áo thun, quần dài, váy, đầm, áo len, áo khoác.
- Màu sắc: đỏ, xanh dương, vàng, xanh lá cây, tím, hồng.
- Hoạt động: mặc, có, không có.
- Ngữ pháp: khẳng định, phủ định, câu hỏi.
---
Bài học này giúp học sinh làm quen với các loại quần áo thông dụng và cách miêu tả chúng, đồng thời luyện tập kỹ năng ngôn ngữ cơ bản trong tiếng Anh.