Unit 15. At the dinning table - Tiếng Anh Lớp 3 Phonics Smart
Chương 15: At the dining table tập trung vào chủ đề bàn ăn và các hoạt động liên quan. Mục tiêu chính của chương là giúp học sinh làm quen với từ vựng, cấu trúc câu và các hoạt động giao tiếp cơ bản xoay quanh tình huống ăn uống trong gia đình. Học sinh sẽ học cách đặt câu hỏi và trả lời về các món ăn, hành vi ứng xử lịch sự tại bàn ăn, cũng như củng cố kỹ năng nghe, nói, đọc và viết tiếng Anh trong ngữ cảnh thực tế. Chương này đặt nền tảng cho việc phát triển khả năng giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống xã hội đơn giản.
2. Các bài học chính:Chương này thường bao gồm các bài học nhỏ, tập trung vào các khía cạnh khác nhau của chủ đề bàn ăn. Một số bài học tiêu biểu có thể bao gồm:
Từ vựng về các món ăn: Giới thiệu các từ vựng tiếng Anh chỉ tên các loại thức ăn, đồ uống phổ biến. Ví dụ: bread, milk, juice, apple, banana, etc. Cấu trúc câu hỏi và trả lời về thức ăn: Học sinh sẽ được hướng dẫn cách đặt câu hỏi như "What do you like to eat?" và trả lời bằng các câu đơn giản như "I like apples." Hành vi ứng xử tại bàn ăn: Giúp học sinh hiểu và sử dụng các từ vựng và cấu trúc câu liên quan đến hành vi lịch sự khi ăn uống, ví dụ: "Please pass the salt.", "Thank you.", "Excuse me." Bài tập thực hành: Bao gồm các bài tập nghe, nói, đọc và viết để củng cố kiến thức và kỹ năng đã học. Có thể có các trò chơi, hoạt động nhóm để tăng tính tương tác và hứng thú. 3. Kỹ năng phát triển:Thông qua chương này, học sinh sẽ phát triển các kỹ năng sau:
Từ vựng: Mở rộng vốn từ vựng liên quan đến chủ đề bàn ăn và các hoạt động ăn uống. Ngữ pháp: Củng cố kiến thức về cấu trúc câu đơn giản, câu hỏi và câu trả lời. Nghe hiểu: Nắm bắt thông tin từ các đoạn hội thoại ngắn liên quan đến chủ đề bàn ăn. Nói: Tự tin sử dụng từ vựng và cấu trúc câu đã học để giao tiếp về chủ đề bàn ăn. Đọc: Hiểu nội dung các bài đọc ngắn về chủ đề bàn ăn. Viết: Viết các câu đơn giản về món ăn yêu thích, hoặc mô tả hoạt động tại bàn ăn. Kỹ năng giao tiếp: Ứng dụng ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp thực tế tại bàn ăn. 4. Khó khăn thường gặp:Một số khó khăn mà học sinh có thể gặp phải trong chương này bao gồm:
Từ vựng mới:
Học sinh có thể gặp khó khăn trong việc ghi nhớ và sử dụng các từ vựng mới liên quan đến các món ăn và hành vi ứng xử.
Phát âm:
Một số từ vựng có thể có cách phát âm phức tạp, gây khó khăn cho học sinh.
Cấu trúc câu:
Việc xây dựng câu hỏi và câu trả lời chính xác và trôi chảy có thể là một thách thức.
Giao tiếp:
Một số học sinh có thể thiếu tự tin khi sử dụng tiếng Anh để giao tiếp về chủ đề bàn ăn.
Để học tập hiệu quả, học sinh nên:
Lặp lại và ôn tập:
Thường xuyên ôn tập từ vựng và cấu trúc câu đã học.
Thực hành:
Tham gia tích cực vào các hoạt động thực hành nghe, nói, đọc và viết.
Ứng dụng thực tế:
Áp dụng kiến thức đã học vào các tình huống thực tế trong cuộc sống.
Học nhóm:
Học tập cùng bạn bè để chia sẻ kiến thức và hỗ trợ lẫn nhau.
Sử dụng các nguồn học tập đa dạng:
Kết hợp sách giáo khoa với các nguồn học tập khác như video, trò chơi, bài hát tiếng Anh.
Chương 15: At the dining table có thể liên kết với các chương khác trong sách giáo khoa, ví dụ:
Các chương về từ vựng: Kết nối với các chương trước đã giới thiệu các từ vựng cơ bản về đồ ăn, thức uống. Các chương về ngữ pháp: Củng cố kiến thức về cấu trúc câu hỏi, câu trả lời, câu đơn giản đã học ở các chương trước. * Các chương về giao tiếp: Ứng dụng kỹ năng giao tiếp đã học trong các tình huống thực tế khác nhau. 40 Từ khóa:1. dining table
2. bread
3. milk
4. juice
5. apple
6. banana
7. orange
8. water
9. eat
10. drink
11. please
12. thank you
13. excuse me
14. pass
15. salt
16. pepper
17. spoon
18. fork
19. knife
20. plate
21. cup
22. glass
23. hungry
24. thirsty
25. delicious
26. yummy
27. tasty
28. what
29. do
30. you
31. like
32. to
33. I
34. like
35. it
36. food
37. dinner
38. breakfast
39. lunch
40. meal
Unit 15. At the dinning table - Môn Tiếng Anh lớp 3
Các bài giải khác có thể bạn quan tâm
- Unit 1. Hello
- Unit 10. Breaktime activities
- Unit 11. My family
- Unit 12. Jobs
- Unit 13. My house
- Unit 14. My bedroom
- Unit 16. My pets
- Unit 17. My toys
- Unit 18. Playing and doing
- Unit 19. Outdoor activities
- Unit 2. Our names
- Unit 20. At the zoo
- Unit 3. Our friends
- Unit 4. Our bodies
- Unit 5. My hobbies
- Unit 6. Our school
- Unit 7. Classroom instructions
- Unit 8. My school things
- Unit 9. Colours