Unit 1. Hello - Tiếng Anh Lớp 3 Phonics Smart
Bài Học Unit 1. Hello
1. Giới thiệu chung:
- Unit 1. Hello là bài học đầu tiên trong sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 3 theo chương trình Global Success. Đây là bài học giúp học sinh làm quen với việc học tiếng Anh, giao tiếp cơ bản và nhận diện các từ vựng mới.
2. Mục tiêu bài học:
- Học sinh có thể chào hỏi bằng tiếng Anh một cách tự nhiên.
- Biết cách sử dụng các từ vựng cơ bản như hello, hi, goodbye.
- Phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc, viết cơ bản.
3. Nội dung chi tiết:
Phần 1: Từ vựng
- Hello: Xin chào (dùng khi gặp mặt lần đầu hoặc trong tình huống trang trọng)
- Hi: Xin chào (dùng trong tình huống thân mật)
- Goodbye: Tạm biệt
- Bye: Tạm biệt (thân mật hơn)
- Good morning: Chào buổi sáng
- Good afternoon: Chào buổi chiều
- Good evening: Chào buổi tối
Phần 2: Cấu trúc câu
- What’s your name?: Tên bạn là gì?
- My name is...: Tên tôi là...
- How are you?: Bạn khỏe không?
- I’m fine, thank you.: Tôi khỏe, cảm ơn bạn.
Phần 3: Ngữ pháp cơ bản
- Học cách sử dụng to be trong câu hỏi và câu trả lời.
- Sử dụng I và you trong giao tiếp.
Phần 4: Hoạt động lớp học
- Chào hỏi: Học sinh chào hỏi giáo viên và bạn bè bằng tiếng Anh.
- Trò chơi nhận diện từ: Giáo viên sẽ đưa ra các thẻ từ vựng, học sinh sẽ phải nhận diện và nói lên từ đó.
- Đối thoại đơn giản: Thực hành các đoạn hội thoại ngắn giữa hai người.
4. Bài Tập Trắc Nghiệm:
- Học sinh sẽ làm các bài tập trắc nghiệm để củng cố kiến thức về từ vựng và cấu trúc câu đã học. Ví dụ:
- Chọn cụm từ đúng để chào buổi sáng: a) Good morning b) Good afternoon c) Good evening
- Điền từ thích hợp vào chỗ trống: _ name is Minh. a) My b) Your c) His
5. Đề Cương Ôn Tập:
- Ôn tập lại tất cả các từ vựng và cấu trúc câu đã học trong bài.
- Thực hành đối thoại ngắn.
- Viết lại các câu chào hỏi và tạm biệt bằng cách sử dụng từ vựng và cấu trúc đã học.
6. Chuyên Đề:
- Giao tiếp cơ bản: Học cách chào hỏi và tự giới thiệu mình trong các tình huống hàng ngày.
7. Từ Khóa Bôi Đậm:
- Hello, Hi, Goodbye, Bye, Good morning, Good afternoon, Good evening, What’s your name?, My name is..., How are you?, I’m fine, thank you.
8. Danh Sách Keyword Liên Quan:
- Chào hỏi
- Tự giới thiệu
- Từ vựng cơ bản
- Giao tiếp hàng ngày
- Tiếng Anh lớp 3
- Global Success
- Học tiếng Anh
- Kỹ năng nghe nói
- Cấu trúc câu
Cuối bài - List danh sách keyword liên quan Unit 1. Hello:
- Chào hỏi, Tự giới thiệu, Từ vựng cơ bản, Giao tiếp hàng ngày, Tiếng Anh lớp 3, Global Success, Học tiếng Anh, Kỹ năng nghe nói, Cấu trúc câu.
Unit 1. Hello - Môn Tiếng Anh lớp 3
Các bài giải khác có thể bạn quan tâm
- Unit 10. Breaktime activities
- Unit 11. My family
- Unit 12. Jobs
- Unit 13. My house
- Unit 14. My bedroom
- Unit 15. At the dinning table
- Unit 16. My pets
- Unit 17. My toys
- Unit 18. Playing and doing
- Unit 19. Outdoor activities
- Unit 2. Our names
- Unit 20. At the zoo
- Unit 3. Our friends
- Unit 4. Our bodies
- Unit 5. My hobbies
- Unit 6. Our school
- Unit 7. Classroom instructions
- Unit 8. My school things
- Unit 9. Colours