[Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 4] Ôn tập toàn bộ lý thuyết ngữ âm môn Ôn hè Tiếng Anh lớp 4

Hướng dẫn học bài: Ôn tập toàn bộ lý thuyết ngữ âm môn Ôn hè Tiếng Anh lớp 4 - Môn Tiếng Anh lớp 4 Lớp 4. Đây là sách giáo khoa nằm trong bộ sách 'Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 4 Lớp 4' được biên soạn theo chương trình đổi mới của Bộ giáo dục. Hi vọng, với cách hướng dẫn cụ thể và giải chi tiết các bé sẽ nắm bài học tốt hơn.

Unit 1. l & n

l-

Linda (tên người)

later (sau đó)

n-

night (ban đêm)

nice (tốt đẹp)

Unit 2. j & v

J-

Japan (nước Nhật Bản)

V-

Vietnamese (người Việt, tiếng Việt)

Unit 3. -ir, -ur-, & -er-

-ir-

first (đầu tiên)

-ur-

Thursday (thứ Năm)

-er-

her (cô ấy, của cô ấy)

Unit 4. -th & -ch

-th

fourth (số thứ tự thứ 4)

-ch

March (tháng Ba)

Unit 5. s- & sw-

s-

sing (hát)

sw-

swim (bơi)

Unit 6. sch-, sk- & str-

sch-

school (trường học)

sk-

skipping (nhảy dây)

str-

street (con đường)

Unit 7. fl- & pl-

fl-

flying (bay)

pl-

playing (chơi)

Unit 8. -ct & -cts

-ct

subject (môn học)

-cts

subjects (các môn học)

Unit 9. -sk & -xt

-sk

mask (mặt nạ, khẩu trang)

-xt

text (văn bản)

Unit 10. -ed

-ed

/d/: listened (nghe)

/t/: watched (xem)

/id/: painted (sơn, vẽ)

Unit 11. -oo-

-oo-:               

cook (nấu ăn)             

book (quyển sách)              

noon (trưa)               

school (trường học)

Unit 12. -ie- & -ea-                                       

-ie-:

field (cánh đồng)

piece (mẩu, mảnh)

-ea-:

teacher (giáo viên)

reading (đọc)

Unit 13. -f & -sh

-f:

beef (thịt bò)

leaf (chiếc lá)

-sh:

fish (cá)

dish (món ăn/ cái đĩa)

Unit 14. th-

th-:                 

thin (gầy/ mỏng)                 

thick (dày)               

this (cái này)                  

that (cái kia)

Unit 15. cl - & fl-

cl-:

clothes (quần áo)

close (đóng lại)

fl-:

flower (bông hoa)

floor (sàn nhà)

Unit 16. Số lượng âm tiết của từ

book (quyển sách) => 1 âm tiết

book|shop (hiệu sách) => 2 âm tiết

ba|ke|ry (tiệm bánh) => 3 âm tiết

 su|per|mar|ket (siêu thị) => 4 âm tiết

Unit 17. Trọng âm của danh từ có 2 âm tiết

 sandal (dép quai hậu) => trọng âm 1

 jumper (áo may liềm với quần) => trọng âm 1

 trouser (áo kiểu cộc tay) => trọng âm 1

 jacket (áo khoác) => trọng âm 1

Unit 18. Trọng âm của động từ có 2 âm tiết

repeat (đọc lại) => trọng âm 2

 invite (mời) => trọng âm 2

 enjoy (tận hưởng) => trọng âm 2

 complete (hoàn thành) => trọng âm 2

Unit 19. Trọng âm của từ có 3 âm tiết: trọng âm 1

 crocodile (cá sấu) => trọng âm 1

 wonderful (tuyệt vời)=> trọng âm 1

 elephant (con voi) => trọng âm 1

 beautiful (xinh đẹp)=> trọng âm 1

Unit 20. Trọng âm của từ có 3 âm tiết: trọng âm 2

 delicious (ngon)=> trọng âm 2

 November (tháng 11) => trọng âm 2

 enormous (to lớn) => trọng âm 2

 December (tháng 12) => trọng âm 1

Giải bài tập những môn khác

Môn Toán học lớp 4

Môn Tiếng Anh lớp 4

Tài liệu tin học

Tài liệu Lớp 1

Tài liệu Lớp 2

Tài liệu Lớp 3

Tài liệu Lớp 4

Tài liệu Lớp 5

Trò chơi Powerpoint

Sáng kiến kinh nghiệm