[Lý Thuyết Tiếng Anh Lớp 7] Liên từ: although/ though, despite/ in spite of, however, nevertheless
Hướng dẫn học bài: Liên từ: although/ though, despite/ in spite of, however, nevertheless - Môn Tiếng Anh Lớp 7 Lớp 7. Đây là sách giáo khoa nằm trong bộ sách 'Lý Thuyết Tiếng Anh Lớp 7 Lớp 7' được biên soạn theo chương trình đổi mới của Bộ giáo dục. Hi vọng, với cách hướng dẫn cụ thể và giải chi tiết các bé sẽ nắm bài học tốt hơn.
1. Cụm từ và mệnh đề chỉ sự tương phản: in spite of/ despite và although
a. Cụm từ chỉ sự tương phản: in spite of/ despite (mặc dù/bất chấp)
- Chúng ta sử dụng cụm từ in spite of hoặc despite trước một danh từ hoặc một cụm danh từ.
- Cấu trúc: in spite of /despite + danh từ/ cụm danh từ/ V-ing, (mệnh đề)
Ví dụ:
Despite/ in spite of being so young, he performs excellently.
(Mặc dù còn rất trẻ nhưng cậu ấy biểu diễn xuất sắc.)
Despite/ in spite of his young age, he performs excellently.
(Mặc dù nhỏ tuổi nhưng cậu ấy biểu diễn xuất sắc.)
b. Mệnh đề chỉ sự tương phản: though/ although/ even though (mặc dù)
- Chúng ta sử dụng although/ though (mặc dù) trước một mệnh đề mang ý nghĩa tương phản, đối lập. Ngoài although ta có thể dùng though hoặc even though để thay thế
- Cấu trúc: Although + mệnh đề 1, mệnh đề 2
Ví dụ:
Although the weather was bad, we had a wonderful holiday.
(Mặc dù thời tiết xấu, chúng tôi vẫn có kỳ nghỉ tuyệt vời.)
Even though I don't like her, I try my best to help her.
(Mặc dù tôi không thích cô ấy, tôi cố gắng hết sức giúp đỡ cô ấy.)
2. Từ chỉ sự tương phản: however/ nevertheless (tuy nhiên)
- Cấu trúc: However/ Nevertheless, S + V
- However/ Nevertheless đứng ở giữa mệnh đề được ngăn cách với 2 mệnh đề bởi dấu "," và ";" hoặc giữa dấu "." và ","
Ví dụ:
She is young. However, she is very talented.
(Cô ấy còn trẻ. Tuy vậy cô ấy rất tài năng.)
It rained very hard; nevertheless, I went to school on time
(Trời mưa to; dù vậy, tôi vẫn tới trường đúng giờ.)
- Ngoài ra, để nhấn mạnh ý tương phản, đối nghịch ta có thể sử dụng however như một trạng từ bổ nghĩa cho một tính từ hoặc một trạng từ khác
However + adj +S +be, clause (mệnh đề)
However + adv + S + V, clause (mệnh đề)
Ví dụ:
However cold the weather is, I will go out now,
(Dù thời tiết có lạnh thế nào đi nữa, tôi vẫn đi ra ngoài.)
However quickly he ran, he didn't go to school on time.
(Dù có chạy nhanh thế nào thì anh ấy vẫn không đến trường đúng giờ.)