Unit 3. Wild life - Tiếng Anh Lớp 6 Right On
Chương "Unit 3. Wild life" trong sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 6 tập trung vào chủ đề động vật hoang dã (wildlife), một chủ đề gần gũi và thú vị với học sinh. Mục tiêu chính của chương là giúp học sinh làm quen với từ vựng, cấu trúc ngữ pháp liên quan đến thế giới động vật, đồng thời phát triển các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết thông qua các hoạt động thực hành. Chương này khuyến khích học sinh tìm hiểu về môi trường sống của các loài động vật, tầm quan trọng của việc bảo tồn và những vấn đề liên quan đến sự sống của chúng.
2. Các bài học chínhChương "Unit 3. Wild life" thường bao gồm các bài học sau:
Bài 1: Getting Started & Listen and Read: Bài này giới thiệu từ vựng mới về các loài động vật hoang dã (ví dụ: tiger, elephant, monkey, lion, panda, zebra, bird, snake, crocodile ). Học sinh được nghe và đọc một đoạn hội thoại hoặc một bài báo ngắn về cuộc sống của động vật trong tự nhiên. Mục tiêu là làm quen với chủ đề và luyện tập kỹ năng nghe hiểu và đọc hiểu. Bài 2: Speak: Bài này tập trung vào luyện tập kỹ năng nói. Học sinh có thể được yêu cầu miêu tả một loài động vật, chia sẻ thông tin về môi trường sống, thói quen ăn uống hoặc các đặc điểm nổi bật của chúng. Các hoạt động có thể bao gồm đóng vai, phỏng vấn, thuyết trình ngắn. Bài 3: Listen and Write: Bài này tập trung vào kỹ năng nghe và viết. Học sinh nghe một đoạn thông tin (ví dụ: một bài phỏng vấn, một đoạn mô tả) về động vật và viết lại những thông tin quan trọng hoặc trả lời các câu hỏi liên quan. Bài 4: Read: Bài này tập trung vào kỹ năng đọc. Học sinh đọc một bài viết về một loài động vật cụ thể hoặc về môi trường sống của chúng. Các hoạt động có thể bao gồm trả lời câu hỏi, tìm thông tin chi tiết, tóm tắt nội dung bài đọc. Bài 5: Language Focus: Bài này giới thiệu và thực hành các điểm ngữ pháp quan trọng liên quan đến chủ đề. Ví dụ, chương này có thể tập trung vào thì hiện tại đơn để miêu tả thói quen của động vật, thì hiện tại tiếp diễn để miêu tả hành động đang diễn ra, hoặc các cấu trúc so sánh (so sánh hơn, so sánh nhất). Bài 6: Communication & Culture: Bài này kết hợp các kỹ năng ngôn ngữ và giới thiệu về văn hóa liên quan đến chủ đề. Học sinh có thể tìm hiểu về các khu bảo tồn thiên nhiên, các hoạt động bảo tồn động vật hoặc các câu chuyện dân gian về động vật. Bài 7: Project: Học sinh thực hiện một dự án nhỏ liên quan đến chủ đề, ví dụ như: làm poster về một loài động vật, viết một bài luận ngắn, hoặc thuyết trình về một vấn đề liên quan đến bảo tồn động vật. 3. Kỹ năng phát triểnChương "Unit 3. Wild life" giúp học sinh phát triển các kỹ năng sau:
Từ vựng:
Mở rộng vốn từ vựng về các loài động vật, môi trường sống, và các hoạt động liên quan đến chúng.
Ngữ pháp:
Nắm vững và sử dụng thành thạo các cấu trúc ngữ pháp liên quan (thì hiện tại đơn, thì hiện tại tiếp diễn, so sánh).
Nghe:
Luyện tập kỹ năng nghe hiểu các đoạn hội thoại, bài báo, hoặc thông tin về động vật.
Nói:
Phát triển khả năng miêu tả, trình bày thông tin, và thảo luận về các vấn đề liên quan đến động vật.
Đọc:
Nâng cao khả năng đọc hiểu các bài viết về động vật, tìm kiếm thông tin chi tiết và tóm tắt nội dung.
Viết:
Luyện tập viết các đoạn văn ngắn, bài luận, hoặc báo cáo về các loài động vật hoặc các vấn đề bảo tồn.
Tư duy phản biện:
Phân tích thông tin, đưa ra ý kiến cá nhân và giải quyết các vấn đề liên quan đến chủ đề.
Kỹ năng làm việc nhóm:
Tham gia vào các hoạt động nhóm, chia sẻ thông tin và hợp tác để hoàn thành các dự án.
Học sinh có thể gặp một số khó khăn khi học chương này:
Từ vựng:
Ghi nhớ và sử dụng chính xác các từ vựng mới về động vật, đặc biệt là các từ khó phát âm hoặc có nhiều nghĩa.
Ngữ pháp:
Vận dụng thành thạo các cấu trúc ngữ pháp đã học trong các tình huống thực tế.
Nghe hiểu:
Khó khăn trong việc nghe hiểu các đoạn hội thoại hoặc bài báo có tốc độ nói nhanh hoặc có nhiều từ mới.
Nói:
Bối rối khi phải trình bày thông tin trước đám đông hoặc khi thảo luận về các vấn đề phức tạp.
Viết:
Khó khăn trong việc viết các đoạn văn mạch lạc, sử dụng từ vựng và ngữ pháp chính xác.
Thiếu kiến thức nền:
Không có đủ kiến thức về thế giới động vật, gây khó khăn trong việc hiểu nội dung bài học.
Để học hiệu quả chương "Unit 3. Wild life", học sinh nên:
Tích cực học từ vựng:
Ghi chép từ vựng mới, sử dụng từ điển, và học từ vựng theo chủ đề.
Thực hành ngữ pháp thường xuyên:
Làm bài tập ngữ pháp, viết câu và đoạn văn, và sử dụng ngữ pháp trong giao tiếp.
Luyện tập nghe và nói:
Nghe các bài nghe liên quan đến chủ đề, xem video, và thực hành nói với bạn bè hoặc giáo viên.
Đọc nhiều:
Đọc các bài báo, truyện, hoặc sách về động vật để mở rộng kiến thức và cải thiện kỹ năng đọc hiểu.
Tham gia vào các hoạt động nhóm:
Hợp tác với bạn bè để thực hiện các dự án, thảo luận về các vấn đề liên quan đến chủ đề.
Tìm hiểu thêm về thế giới động vật:
Đọc sách, xem phim tài liệu, hoặc truy cập các trang web về động vật để có thêm kiến thức nền.
Vận dụng kiến thức vào thực tế:
Liên hệ kiến thức đã học với cuộc sống hàng ngày, ví dụ như quan sát động vật trong tự nhiên hoặc tham gia vào các hoạt động bảo tồn.
Chương "Unit 3. Wild life" có thể liên kết với các chương khác trong chương trình học Tiếng Anh lớp 6, cũng như các môn học khác:
Các chương khác trong Tiếng Anh: Các chủ đề về môi trường, du lịch, hoặc con người có thể liên quan đến chủ đề động vật. Môn Khoa học: Học sinh có thể tìm hiểu về vòng đời, môi trường sống, và các đặc điểm sinh học của các loài động vật. Môn Địa lý: Học sinh có thể tìm hiểu về các khu vực địa lý nơi các loài động vật sinh sống. Môn Giáo dục công dân: Học sinh có thể tìm hiểu về tầm quan trọng của việc bảo tồn động vật và bảo vệ môi trường. Keywords: Wild life , animals , tiger , elephant , monkey , lion , panda , zebra , bird , snake , crocodile , habitat , environment , conservation , protect , endangered species , food , eat , sleep , play , run , walk , swim , fly , climb , hunt , live , die , forest , jungle , savanna , desert , ocean , river , mountain , grassland , farm , pet , wild animal , zoo , safari , nature , beautiful , interesting , amazing , dangerous , safe .Unit 3. Wild life - Môn Tiếng Anh lớp 6
Các bài giải khác có thể bạn quan tâm
-
Cumulative review
- Cumulative Review: Starter unit - Unit 2 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Cumulative Review: Starter unit - Unit 2 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Cumulative Review: Starter unit - Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Cumulative Review: Starter unit - Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Cumulative Review: Starter unit - Unit 8 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Cumulative Review: Starter unit - Unit 8 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Cumulative Review: Starter unit -Unit 4 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Cumulative Review: Starter unit -Unit 4 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo
-
Language focus practice
- Langue Focus Practice - Unit 4 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Langue Focus Practice - Unit 4 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice: Starter unit - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice: Starter unit - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Langue Focus Practice: Unit 1 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice: Unit 1 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Langue Focus Practice: Unit 2 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Langue Focus Practice: Unit 2 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice: Unit 3 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Langue Focus Practice: Unit 3 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice: Unit 5 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Langue Focus Practice: Unit 5 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice: Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice: Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Langue Focus Practice: Unit 7 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Langue Focus Practice: Unit 7 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Langue Focus Practice: Unit 8 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Langue Focus Practice: Unit 8 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
-
Starter Unit
- Language focus: be (affirmative and negative), Subject pronouns and possessive adjectives, Object pronouns Starter Unit SBT Tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Language focus: be (affirmative and negative), Subject pronouns and possessive adjectives, Object pronouns Starter Unit SBT Tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Language focus: Possessive's, Possessive pronouns, be (questions) Starter Unit SBT Tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Language focus: Possessive's, Possessive pronouns, be (questions) Starter Unit SBT Tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Language focus: Question words (Where ...?, What ...?, Who ...?), Conjunctions (and, or, but) Starter Unit SBT Tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Language focus: Question words (Where ...?, What ...?, Who ...?), Conjunctions (and, or, but) Starter Unit SBT Tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Language focus: this, that, these, those, have got Starter Unit - SBT Tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Language focus: this, that, these, those, have got Starter Unit - SBT Tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Vocabulary: Basic adjectives Starter unit SBT Tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Vocabulary: Basic adjectives Starter unit SBT Tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Vocabulary: Countries and nationalities Starter Unit - SBT Tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Vocabulary: Countries and nationalities Starter Unit - SBT Tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Vocabulary: Free time Starter Unit SBT Tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Vocabulary: Free time Starter Unit SBT Tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Vocabulary: Prepositions and everyday objects Starter Unit SBT Tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Vocabulary: Prepositions and everyday objects Starter Unit SBT Tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
-
Unit 1. Towns and cities
- Language Focus: Comparative adjectives Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Language Focus: Comparative adjectives Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Language Focus: there's, there are + a, an, some, any, Is there, Are there, How many Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Language Focus: there's, there are + a, an, some, any, Is there, Are there, How many Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Reading Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Reading Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Vocabulary and listening Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Vocabulary and listening Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Vocabulary: Places in a town or city Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Vocabulary: Places in a town or city Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Writing Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Writing Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
-
Unit 2. Days
- Language focus: Adverbs of frequency, Present simple (affirmative and negative) Unit 2 SBT tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Language focus: Adverbs of frequency, Present simple (affirmative and negative) Unit 2 SBT tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Language Focus: Present simple (questions), Simple sentences Unit 2 SBT tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Language Focus: Present simple (questions), Simple sentences Unit 2 SBT tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Reading: A busy day Unit 2 SBT tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Reading: A busy day Unit 2 SBT tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Vocabulary and Listening Unit 2 SBT tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Vocabulary and Listening Unit 2 SBT tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Vocabulary: Daily routines Unit 2 SBT tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Vocabulary: Daily routines Unit 2 SBT tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Writing: A special day Unit 2 SBT tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Writing: A special day Unit 2 SBT tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo
-
Unit 4. Learning world
- Language Focus: Present continuous (questions), Present continuous and present simple Unit 4 SBT tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Language Focus: Present continuous (questions), Present continuous and present simple Unit 4 SBT tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Language focus: Present continuous: affirmative and negative Unit 4 SBT tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Language focus: Present continuous: affirmative and negative Unit 4 SBT tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Reading: An exciting school Unit 4 SBT tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Reading: An exciting school Unit 4 SBT tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Vocabulary and Listening: Verbs: studying a language Unit 4 SBT tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Vocabulary and Listening: Verbs: studying a language Unit 4 SBT tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Vocabulary: School subjects Unit 4 SBT tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Vocabulary: School subjects Unit 4 SBT tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Writing: A special day Unit 4 SBT tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Writing: A special day Unit 4 SBT tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
-
Unit 5: Food and health
- Language Focus: Countable and uncountable nouns - some, any, much, many and a lot of - Unit 5- SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Language Focus: Countable and uncountable nouns - some, any, much, many and a lot of - Unit 5- SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Language Focus: Verb + -ing. Imperatives should / shouldn't - Unit 5 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Language Focus: Verb + -ing. Imperatives should / shouldn't - Unit 5 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Reading: A cooking competition - Unit 5- SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Reading: A cooking competition - Unit 5- SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Vocabulary and Listening - Unit 5 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Vocabulary and Listening - Unit 5 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Vocabulary: Food - Unit 5- SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Vocabulary: Food - Unit 5- SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Writing: A food blog - Unit 5 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Writing: A food blog - Unit 5 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
-
Unit 6: Sports
- Language focus: Past simple: affirmative – Past time expressions - Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Language focus: Past simple: affirmative – Past time expressions - Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Language focus: There was(n’t), there were(n’t)- was(n’t), were(n’t) - Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Language focus: There was(n’t), there were(n’t)- was(n’t), were(n’t) - Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Reading: A Paralympic sport - Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Reading: A Paralympic sport - Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Vocabulary and Listening: X Games: Regular and irregular verbs - Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Vocabulary and Listening: X Games: Regular and irregular verbs - Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Vocabulary: Sports - Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Vocabulary: Sports - Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Writing: A sports star - Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Writing: A sports star - Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
-
Unit 7: Growing up
- Language focus: Past simple: affirmative and negative - Unit 7 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Language focus: Past simple: affirmative and negative - Unit 7 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Language focus: Past simple: Questions - Unit 7 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Language focus: Past simple: Questions - Unit 7 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Reading: A true story - Unit 7 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Reading: A true story - Unit 7 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Vocabulary and Listening: Life events - Unit 7 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Vocabulary and Listening: Life events - Unit 7 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Vocabulary: Describing people - Unit 7 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Vocabulary: Describing people - Unit 7 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Writing: A description of a person - Unit 7 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Writing: A description of a person - Unit 7 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo
-
Unit 8: Going away
- Language focus: be going to: affirmative, negative and questions, will/ won’t - Unit 8 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Language focus: be going to: affirmative, negative and questions, will/ won’t - Unit 8 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Language focus: First conditional - Unit 8 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Language focus: First conditional - Unit 8 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Reading: An adventure day - Unit 8 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Reading: An adventure day - Unit 8 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Vocabulary and Listening: Weather conditions - Unit 8 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Vocabulary and Listening: Weather conditions - Unit 8 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Vocabulary: Going away - Unit 8 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Vocabulary: Going away - Unit 8 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- Writing: A postcard - Unit 8 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo
- Writing: A postcard - Unit 8 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)