[Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 6 Right on!] Trắc nghiệm Kĩ năng nghe Chủ đề: ngôi nhà Tiếng Anh 6 Right on
Hướng dẫn học bài: Trắc nghiệm Kĩ năng nghe Chủ đề: ngôi nhà Tiếng Anh 6 Right on - Môn Tiếng Anh lớp 6 Lớp 6. Đây là sách giáo khoa nằm trong bộ sách 'Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 6 Right on! Lớp 6' được biên soạn theo chương trình đổi mới của Bộ giáo dục. Hi vọng, với cách hướng dẫn cụ thể và giải chi tiết các bé sẽ nắm bài học tốt hơn.
Đề bài
2. In Linh’s room, the computer is on the
3. There are many of Linh’s idol in her room.
4. Her sister’s room is Linh’s room and her parents’ room.
5. Linh’s parents don’t have a in their room.
Lời giải và đáp án
2. In Linh’s room, the computer is on the
3. There are many of Linh’s idol in her room.
4. Her sister’s room is Linh’s room and her parents’ room.
5. Linh’s parents don’t have a in their room.
2. In Linh’s room, the computer is on the
3. There are many of Linh’s idol in her room.
4. Her sister’s room is Linh’s room and her parents’ room.
5. Linh’s parents don’t have a in their room.
1. window
In Linh’s room, the desk is near the…
(Trong phòng của Linh, bàn làm việc gần…)
Thông tin: In my room I have a desk near the window.
(Trong phòng của tôi, tôi có một bàn làm việc gần cửa sổ.)
2. desk
In Linh’s room, the computer is on the ……………...............
(Trong phòng của Linh, chiếc máy tính đang ở trên …………… )
Thông tin: My computer is on the desk.
(Máy tính của tôi ở trên bàn.)
3. pictures
There are many ………….. of Linh’s idol in her room.
(Có rất nhiều ………… .. của thần tượng của cô ấy trong phòng.)
Thông tin: I have a big bookshelf and many pictures of my idol.
(Tôi có một giá sách lớn và nhiều hình ảnh của thần tượng của tôi.)
4. between
Her sister’s room is ……………. Linh’s room and her parents’ room.
(Phòng của em gái cô ấy ở …………….phòng của Linh và phòng của bố mẹ.)
Thông tin: My sister’s room is to the left of my room and to the right of my parents’ room.
(Phòng của chị gái tôi ở bên trái phòng của tôi và ở bên phải phòng của bố mẹ tôi.)
5. TV
Linh’s parents don’t have a ……………................ in their room.
(Cha mẹ của Linh không có …………. trong phòng của họ.)
Thông tin: My parents’ room is large, but they don’t have a TV in their room
(Phòng của bố mẹ tôi rộng, nhưng họ không có TV trong phòng của mình.)Đáp án: TV/ television