[Tiếng Anh Lớp 11 Global Success] Tiếng Anh 11 Unit 3 Reading

Hướng dẫn học bài: Tiếng Anh 11 Unit 3 Reading - Môn Tiếng Anh Lớp 11 Lớp 11. Đây là sách giáo khoa nằm trong bộ sách 'Tiếng Anh Lớp 11 Global Success Lớp 11' được biên soạn theo chương trình đổi mới của Bộ giáo dục. Hi vọng, với cách hướng dẫn cụ thể và giải chi tiết các bé sẽ nắm bài học tốt hơn.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Video hướng dẫn giải

Characteristics of future cities

(Những đặc điểm của các thành phố tương lai)

1. Work in groups. Discuss the questions.

(Làm việc nhóm. Thảo luận các câu hỏi.)

1. What will future cities look like?

(Các thành phố trong tương lai sẽ như thế nào?)

2. Do you think they will be ‘smarter’ and more sustainable? Why/Why not?

(Bạn có nghĩ rằng chúng sẽ 'thông minh hơn' và bền vững hơn không? Tại sao/Tại sao không?)

Lời giải chi tiết:

1. 

Future cities are likely to be more technologically advanced and densely populated than they are today.

(Các thành phố trong tương lai có thể sẽ có công nghệ tiên tiến hơn và đông dân cư hơn so với hiện nay.)

They may also be more sustainable, with green spaces and renewable energy sources.

(Chúng cũng có thể bền vững hơn, với không gian xanh và các nguồn năng lượng có thể tái tạo.)

There may be a greater focus on public transportation and walkability, rather than car-centric design.

(Có thể có sự tập trung nhiều hơn vào giao thông công cộng và khả năng đi bộ hơn là thiết kế tập trung vào ô tô.)

2. 

Yes, I think future cities will be smarter and more sustainable.

(Vâng, tôi nghĩ các thành phố trong tương lai sẽ thông minh hơn và bền vững hơn.)

Technology will play a key role in optimizing resource usage, reducing waste, and improving efficiency.

(Công nghệ sẽ đóng một vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, giảm lãng phí và nâng cao hiệu quả.)

There is also a growing awareness of the need to reduce our impact on the environment, and sustainability will be a key consideration in urban planning and development.

(Ngoài ra còn có nhận thức ngày càng tăng về nhu cầu giảm tác động của chúng ta đối với môi trường và tính bền vững sẽ là yếu tố chính được xem xét trong quy hoạch và phát triển đô thị.)

Quảng cáo

Lộ trình SUN 2026

Bài 2

Video hướng dẫn giải

2. Read the article. Circle the correct meanings of the highlighted words and phrases.

(Đọc bài báo. Khoanh tròn nghĩa đúng của các từ và cụm từ được làm nổi bật.)

By 2050 the world’s population is expected to reach 10 billion, and nearly 70 per cent of these people will live in cities. The cities of the future will be ‘smarter’ and more sustainable to cope with a growing population and improve people’s lives.

A smart city is a modern urban area that uses a range of technologies to provide services, solve problems, and support people better. The new technologies can help save time by predicting changes in the traffic and warning people of possible traffic jams. They will also help cities operate more efficiently. For example, street lights can turn off when the streets are empty, and sensors can inform waste collection teams when the bins are full. These smart technologies will help save energy, reduce air pollution, and fight climate change.

Cities in the future will also be sustainable. They will include a lot of green space and become home to more plants and animals. Making room for biodiversity and nature can be done in various ways including underground and rooftop farming, green roofs, and roof gardens. As people will care more about the environment, most cities will use renewable and clean energy. Modern infrastructure will also be more eco-friendly. Computer-controlled transport systems like electric buses and trains will produce less greenhouse gas emissions. In addition, more pedestrian zones for walking and cycle paths will be made available for people in all neighbourhoods.

These features will make future cities more liveable and will provide a high quality of life to city dwellers.

1. operate more efficiently

A. to work better without wasting time, money, or energy

B. to control a machine without wasting resources

C. to cut a body open for medical reasons in a more careful way

2. sensors

A. devices that can react to light, heat, or pressure

B. instruments that can be played by people

C. devices for discovering rubbish

3. pedestrian zones

A. areas for cars only

B. areas for electric buses

C. areas for walking only

4. liveable

A. suitable for farming

B. nice to live in

C. good for the environment

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Đến năm 2050, dân số thế giới dự kiến sẽ đạt 10 tỷ người và gần 70% trong số này sẽ sống ở các thành phố. Các thành phố trong tương lai sẽ 'thông minh hơn' và bền vững hơn để đối phó với dân số ngày càng tăng và cải thiện cuộc sống của người dân.

Thành phố thông minh là một khu đô thị hiện đại sử dụng nhiều công nghệ để cung cấp dịch vụ, giải quyết vấn đề và hỗ trợ người dân tốt hơn. Các công nghệ mới có thể giúp tiết kiệm thời gian bằng cách dự đoán những thay đổi về lưu lượng và cảnh báo mọi người về tình trạng tắc đường có thể xảy ra. Chúng cũng sẽ giúp các thành phố hoạt động hiệu quả hơn. Ví dụ, đèn đường có thể tắt khi đường vắng và cảm biến có thể thông báo cho đội thu gom rác khi thùng rác đầy. Những công nghệ thông minh này sẽ giúp tiết kiệm năng lượng, giảm ô nhiễm không khí, chống biến đổi khí hậu.

Các thành phố trong tương lai cũng sẽ bền vững. Chúng sẽ bao gồm nhiều không gian xanh và trở thành nơi sinh sống của nhiều loài thực vật và động vật hơn. Tạo không gian cho đa dạng sinh học và thiên nhiên có thể được thực hiện theo nhiều cách khác nhau bao gồm canh tác dưới lòng đất và trên mái nhà, mái nhà xanh và vườn trên mái. Khi mọi người quan tâm nhiều hơn đến môi trường, hầu hết các thành phố sẽ sử dụng năng lượng tái tạo và sạch. Cơ sở hạ tầng hiện đại cũng sẽ thân thiện với môi trường hơn. Các hệ thống giao thông do máy tính điều khiển như xe buýt và xe lửa điện sẽ tạo ra ít khí thải nhà kính hơn. Ngoài ra, nhiều khu vực dành cho người đi bộ dành cho đi bộ và đi xe đạp sẽ được cung cấp cho người dân ở tất cả các khu vực lân cận.

Ngoài ra, nhiều khu vực dành cho người đi bộ dành cho đi bộ và đi xe đạp sẽ được cung cấp cho người dân ở tất cả các khu vực lân cận.

1. hoạt động hiệu quả hơn

A. làm việc tốt hơn mà không lãng phí thời gian, tiền bạc hoặc sức lực

B. để điều khiển máy mà không lãng phí tài nguyên

C. mổ một cơ thể vì lý do y tế một cách cẩn thận hơn

2. cảm biến

A. thiết bị có thể phản ứng với ánh sáng, nhiệt hoặc áp suất

B. nhạc cụ có thể được chơi bởi mọi người

C. thiết bị phát hiện rác

3. khu vực dành cho người đi bộ

A. khu vực chỉ dành cho ô tô

B. khu vực dành cho xe buýt điện

C. khu vực chỉ dành cho đi bộ

4. đáng sống

A. thích hợp cho việc trồng trọt

B. tốt đẹp để sống trong

C. tốt cho môi trường

Lời giải chi tiết:

1 - A

2 - A

3 - C

4 - B

- A. operate more efficiently: to work better without wasting time, money, or energy

(hoạt động hiệu quả hơn: làm việc tốt hơn mà không lãng phí thời gian, tiền bạc hoặc năng lượng)

- A. sensors: devices that can react to light, heat, or pressure

(cảm biến: thiết bị có thể phản ứng với ánh sáng, nhiệt hoặc áp suất)

- C. pedestrian zones: areas for walking only

(khu vực dành cho người đi bộ: khu vực chỉ dành cho người đi bộ)

- B. liveable: nice to live in

(có thể sống được: thật tuyệt khi được sống)

Bài 3

Video hướng dẫn giải

3. Read the article again and decide whether the statements are true (T) or false (F).

(Đọc bài báo một lần nữa và quyết định xem những câu phát biểu là đúng (T) hay sai (F).)

 

T

F

1. About 70 million people will live in cities by 2050.

 

 

2. Smart cities use modern technologies to save time and provide better services.

 

 

3. City dwellers will be able to grow vegetables underground or in roof gardens.

 

 

4. Space for walking and cycling will be replaced with computer-controlled transport systems.

 

 

Lời giải chi tiết:

- F

About 70 million people will live in cities by 2050.

(Khoảng 70 triệu người sống ở thành phố vào năm 2050.)

Thông tin: By 2050 the world’s population is expected to reach 10 billion, and nearly 70 per cent of these people will live in cities.

(Đến năm 2050, dân số thế giới dự kiến sẽ đạt 10 tỷ người và gần 70% trong số này sẽ sống ở các thành phố.)

2 - T

Smart cities use modern technologies to save time and provide better services.

(Thành phố thông minh sử dụng công nghệ hiện đại để tiết kiệm thời gian và cung cấp dịch vụ tốt hơn.)

Thông tin: A smart city is a modern urban area that uses a range of technologies to provide services, solve problems, and support people better.

(Thành phố thông minh là một khu đô thị hiện đại sử dụng nhiều công nghệ để cung cấp dịch vụ, giải quyết vấn đề và hỗ trợ người dân tốt hơn.)

3 - T

City dwellers will be able to grow vegetables underground or in roof gardens.

(Cư dân thành phố sẽ có thể trồng rau dưới đường hầm hoặc vườn trên mái.)

Thông tin: Making room for biodiversity and nature can be done in various ways including underground and rooftop farming, green roofs, and roof gardens.

(Tạo không gian cho đa dạng sinh học và thiên nhiên có thể được thực hiện theo nhiều cách khác nhau bao gồm canh tác dưới lòng đất và trên mái nhà, mái nhà xanh và vườn trên mái.)

4 - F

Space for walking and cycling will be replaced with computer-controlled transport systems.

(Không gian cho đi bộ và đạp xe sẽ bị thay thế bằng hệ thống giao thông điều khiển bằng máy tính.)

Thông tin: In addition, more pedestrian zones for walking and cycle paths will be made available for people in all neighbourhoods.

(Ngoài ra, nhiều khu vực dành cho người đi bộ dành cho đi bộ và đi xe đạp sẽ được cung cấp cho người dân ở tất cả các khu vực lân cận.)

Bài 4

Video hướng dẫn giải

4. Read the article again and complete the diagram with information from the text. Use no more than TWO words for each answer.

(Đọc bài viết một lần nữa và hoàn thành sơ đồ với thông tin từ văn bản. Sử dụng không quá HAI từ cho mỗi câu trả lời.)

Cities of the future

Smart

* Modern technologies are used to (1) ____________ people better.

* Smart devices help cities (2) ____________ more efficiently.

Sustainable

* Cities will include a lot of (3) ___________ and become home to more plants and animals.

* Eco-friendly (4) ___________ will reduce greenhouse gas emissions.

Lời giải chi tiết:

1 - support

2 - operate

3 - green space

4 - transport systems

Smart (Thông minh)

* Modern technologies are used to (1) support people better.

(Các công nghệ hiện đại được sử dụng để hỗ trợ con người tốt hơn.)

* Smart devices help cities (2) operate more efficiently.

(Các thiết bị thông minh giúp các thành phố hoạt động hiệu quả hơn.)

Sustainable (Bền vững)

* Cities will include a lot of (3) green space and become home to more plants and animals.

(Các thành phố sẽ có nhiều không gian xanh và trở thành nơi sinh sống của nhiều loài thực vật và động vật hơn.)

* Eco-friendly (4) infrastructure will reduce greenhouse gas emissions.

(Cơ sở hạ tầng thân thiện với môi trường sẽ giảm phát thải khí nhà kính.)

Bài 5

Video hướng dẫn giải

5. Work in groups. Discuss the following questions.

(Làm việc nhóm. Thảo luận các câu hỏi sau.)

Would you like to live in a smart and sustainable city? Why/Why not?

(Bạn có muốn sống trong một thành phố thông minh và bền vững? Tại sao có? / Tại sao không?)

Lời giải chi tiết:

Yes, I would like to live in a smart and sustainable city because it would provide me with a better quality of life. I believe that the use of modern technologies and eco-friendly infrastructure would make the city more efficient, reduce pollution, and provide more green spaces.

(Có, tôi muốn sống trong một thành phố thông minh và bền vững vì nó sẽ mang lại cho tôi chất lượng cuộc sống tốt hơn. Tôi tin rằng việc sử dụng các công nghệ hiện đại và cơ sở hạ tầng thân thiện với môi trường sẽ giúp thành phố hoạt động hiệu quả hơn, giảm ô nhiễm và cung cấp nhiều không gian xanh hơn.)

Giải bài tập những môn khác

Môn Ngữ văn Lớp 11

  • Bài tập trắc nghiệm Văn Lớp 11 Cánh diều
  • Bài tập trắc nghiệm Văn Lớp 11 Cánh diều
  • Bài tập trắc nghiệm Văn Lớp 11 Chân trời sáng tạo
  • Bài tập trắc nghiệm Văn Lớp 11 Kết nối tri thức
  • Bài tập trắc nghiệm Văn Lớp 11 Chân trời sáng tạo
  • Bài tập trắc nghiệm Văn Lớp 11 Kết nối tri thức
  • Chuyên đề học tập Văn Lớp 11 Cánh diều
  • Chuyên đề học tập Văn Lớp 11 Chân trời sáng tạo
  • Chuyên đề học tập Văn Lớp 11 Kết nối tri thức
  • Đề thi, đề kiểm tra Văn Lớp 11 Kết nối tri thức
  • Đề thi, đề kiểm tra Văn Lớp 11 Chân trời sáng tạo
  • Đề thi, đề kiểm tra Văn Lớp 11 Cánh diều
  • Lý thuyết ngữ văn lớp 11
  • SBT Văn Lớp 11 Cánh diều
  • SBT Văn Lớp 11 Kết nối tri thức
  • SBT Văn Lớp 11 Chân trời sáng tạo
  • Soạn văn Lớp 11 Cánh Diều - chi tiết
  • Soạn văn Lớp 11 Cánh Diều - siêu ngắn
  • Soạn văn Lớp 11 Chân trời sáng tạo - chi tiết
  • Soạn văn Lớp 11 Kết nối tri thức siêu ngắn
  • Soạn văn Lớp 11 Cánh diều
  • Soạn văn Lớp 11 Cánh diều siêu ngắn
  • Soạn văn Lớp 11 Chân trời sáng tạo - siêu ngắn
  • Soạn văn Lớp 11 Chân trời sáng tạo siêu ngắn
  • Soạn văn Lớp 11 Kết nối tri thức - chi tiết
  • Soạn văn Lớp 11 Kết nối tri thức - siêu ngắn
  • Soạn văn Lớp 11 Chân trời sáng tạo
  • Soạn văn Lớp 11 Kết nối tri thức
  • Tác giả tác phẩm lớp 11
  • Tóm tắt, bố cục Văn Lớp 11 Kết nối tri thức
  • Tóm tắt, bố cục Văn Lớp 11 Chân trời sáng tạo
  • Tóm tắt, bố cục Văn Lớp 11 Cánh diều
  • Văn mẫu Lớp 11 Cánh diều
  • Văn mẫu Lớp 11 Kết nối tri thức
  • Văn mẫu Lớp 11 Chân trời sáng tạo
  • Môn Vật lí Lớp 11

    Môn Tiếng Anh Lớp 11

  • Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 11 iLearn Smart World
  • Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 11 iLearn Smart World
  • Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 11 Friends Global
  • Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 11 Global Success
  • Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 11 Friends Global
  • Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 11 Global Success
  • Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 11 iLearn Smart World
  • Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 11 friends Global
  • Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 11 Global Success
  • Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 11 Bright
  • Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 11 English Discovery
  • Lý Thuyết Tiếng Anh Lớp 11
  • SBT Tiếng Anh Lớp 11 Friends Global - Chân trời sáng tạo
  • SBT Tiếng anh Lớp 11 Bright
  • SBT Tiếng anh Lớp 11 Friends Global
  • SBT Tiếng Anh Lớp 11 iLearn Smart World
  • SBT Tiếng anh Lớp 11 iLearn Smart World
  • SBT Tiếng Anh Lớp 11 Bright
  • SBT Tiếng anh Lớp 11 English Discovery
  • SBT Tiếng Anh Lớp 11 English Discovery - Cánh buồm
  • SBT Tiếng anh Lớp 11 Global Success
  • SBT Tiếng Anh 11 Lớp 11 Global Success - Kết nối tri thức
  • SGK Tiếng Anh Lớp 11 Global Success
  • SGK Tiếng Anh 11 Lớp 11 Friends Global
  • SGK Tiếng Anh 11 Lớp 11 Bright
  • SGK Tiếng Anh 11 Lớp 11 English Discovery
  • SGK Tiếng Anh 11 Lớp 11 iLearn Smart World
  • Tiếng Anh Lớp 11 Global Success
  • Tiếng Anh Lớp 11 iLearn Smart Wolrd
  • Tiếng Anh Lớp 11 Friends Global
  • Tiếng Anh Lớp 11 English Discovery
  • Tiếng Anh Lớp 11 Bright
  • Môn Hóa học Lớp 11

    Môn Sinh học Lớp 11

    Tài liệu tin học

    Tài liệu Lớp 1

    Tài liệu Lớp 2

    Tài liệu Lớp 3

    Tài liệu Lớp 4

    Tài liệu Lớp 5

    Trò chơi Powerpoint

    Sáng kiến kinh nghiệm