Unit 4. Health and fitness - Tiếng Anh Lớp 7 Global Success
Chương "Unit 4. Health and Fitness" tập trung vào việc nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng giao tiếp của học sinh về chủ đề sức khỏe và thể chất. Mục tiêu chính của chương là giúp học sinh:
Hiểu và sử dụng được các từ vựng liên quan đến sức khỏe, thể chất, các hoạt động thể thao, chế độ ăn uống lành mạnh.
Thực hành các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết về chủ đề sức khỏe.
Phát triển khả năng thảo luận về các vấn đề liên quan đến sức khỏe và lối sống lành mạnh.
Hình thành ý thức về tầm quan trọng của sức khỏe và lối sống lành mạnh cho bản thân.
Chương này thường bao gồm các bài học như sau:
Bài 1: Vocabulary building: Tập trung vào việc giới thiệu và luyện tập các từ vựng liên quan đến sức khỏe, bệnh tật, thể thao, chế độ ăn uống. Bài 2: Listening comprehension: Luân phiên các hoạt động nghe để hiểu cách diễn đạt về vấn đề sức khỏe, chế độ luyện tập. Bài 3: Speaking practice: Rèn luyện khả năng nói về chủ đề sức khỏe, thể chất, kể về những hoạt động thể thao, chia sẻ kinh nghiệm chăm sóc sức khỏe. Bài 4: Reading comprehension: Tìm hiểu các bài đọc về sức khỏe, lối sống lành mạnh, các vấn đề về dinh dưỡng. Bài 5: Writing practice: Thực hành viết các bài văn ngắn về sức khỏe, lối sống lành mạnh, các bài báo cáo về các hoạt động thể thao. Bài 6: Discussion and role-play: Thảo luận nhóm, hoặc đóng vai để thực hành các tình huống liên quan đến sức khỏe, lối sống lành mạnh. Bài 7: Review and assessment: Tổng hợp kiến thức và đánh giá năng lực của học sinh về chương này. 3. Kỹ năng phát triểnQua chương học này, học sinh sẽ phát triển các kỹ năng sau:
Nghe:
Hiểu và nắm bắt thông tin liên quan đến sức khỏe.
Nói:
Truyền đạt ý kiến, quan điểm về sức khỏe một cách tự tin.
Đọc:
Hiểu được các văn bản liên quan đến sức khỏe.
Viết:
Viết các đoạn văn ngắn về các chủ đề liên quan đến sức khỏe.
Từ vựng:
Nắm vững các từ vựng cần thiết liên quan đến sức khỏe, thể chất, chế độ ăn.
Phân tích:
Phân tích thông tin liên quan đến sức khỏe và lối sống lành mạnh.
Sáng tạo:
Biết vận dụng những kiến thức đã học để sáng tạo và trình bày ý tưởng của mình về sức khỏe.
Để học tập hiệu quả, học sinh cần:
Tập trung vào việc thực hành: Thường xuyên thực hành các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Làm việc nhóm: Tham gia các hoạt động nhóm để chia sẻ kinh nghiệm và học hỏi từ bạn bè. Sử dụng tài liệu tham khảo: Tham khảo từ điển, sách giáo khoa để tìm hiểu thêm về từ vựng và ngữ pháp. Tìm hiểu thêm thông tin: Tìm hiểu thêm thông tin về sức khỏe từ các nguồn đáng tin cậy. Liên hệ thực tế: Nối kiến thức với những tình huống thực tế để hiểu sâu hơn về sức khỏe. 6. Liên kết kiến thứcChương này có thể liên kết với:
Các chương học trước về chủ đề từ vựng, ngữ pháp cơ bản.
Các chương khác liên quan đến chủ đề về lối sống lành mạnh, chế độ ăn uống khoa học.
Các hoạt động ngoại khóa về thể dục thể thao.
1. health
2. fitness
3. exercise
4. diet
5. nutrition
6. healthy food
7. unhealthy food
8. sport
9. physical activity
10. doctor
11. hospital
12. medicine
13. illness
14. disease
15. weight
16. energy
17. sleep
18. stress
19. relaxation
20. body
21. mind
22. healthy lifestyle
23. balanced diet
24. vitamins
25. minerals
26. fruits
27. vegetables
28. water
29. hydration
30. running
31. swimming
32. cycling
33. yoga
34. meditation
35. good habits
36. bad habits
37. exercise routines
38. healthy eating habits
39. medical advice
40. first aid
Unit 4. Health and fitness - Môn Tiếng Anh Lớp 7
Các bài giải khác có thể bạn quan tâm
- Unit 0. Welcome
-
Unit 1. Cultural interests
- 1.1 - Unit 1. Cultural interests - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 1.2 - Unit 1. Cultural interests - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 1.3 - Unit 1. Cultural interests - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 1.4 - Unit 1. Cultural interests - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 1.5 - Unit 1. Cultural interests - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 1.6 - Unit 1. Cultural interests - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 1.7 - Unit 1. Cultural interests - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 1.8 - Unit 1. Cultural interests - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
-
Unit 2. Family and friends
- 2.1 - Unit 2. Family and friends - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 2.2 - Unit 2. Family and friends - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 2.3 - Unit 2. Family and friends - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 2.4 - Unit 2. Family and friends - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 2.5 - Unit 2. Family and friends - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 2.6 - Unit 2. Family and friends - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 2.7 - Unit 2. Family and friends - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 2.8 - Unit 2. Family and friends - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
-
Unit 3. Animals' magic
- 3.1 - Unit 3. Animals' magic - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 3.2 - Unit 3. Animals' magic - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 3.3 - Unit 3. Animals' magic - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 3.4 - Unit 3. Animals' magic - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 3.5 - Unit 3. Animals' magic - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 3.6 - Unit 3. Animals' magic - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 3.7 - Unit 3. Animals' magic - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 3.8 - Unit 3. Animals' magic - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
-
Unit 5. Food and drink
- 5.1 - Unit 5. Food and drink - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 5.2 - Unit 5. Food and drink - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 5.3 - Unit 5. Food and drink - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 5.4 - Unit 5. Food and drink - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 5.5 - Unit 5. Food and drink - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 5.6 - Unit 5. Food and drink - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 5.7 - Unit 5. Food and drink - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 5.8 - Unit 5. Food and drink - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
-
Unit 6. Schools
- 6.1 - Unit 6. Schools - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 6.2 - Unit 6. Schools - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 6.3 - Unit 6. Schools - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 6.4 - Unit 6. Schools - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 6.5 - Unit 6. Schools - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 6.6 - Unit 6. Schools - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 6.7 - Unit 6. Schools - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 6.8 - Unit 6. Schools - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
-
Unit 7. Shopping around
- 7.1 - Unit 7. Shopping around - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 7.2 - Unit 7. Shopping around - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 7.3 - Unit 7. Shopping around - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 7.4 - Unit 7. Shopping around - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 7.5 - Unit 7. Shopping around - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 7.6 - Unit 7. Shopping around - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 7.7 - Unit 7. Shopping around - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 7.8 - Unit 7. Shopping around - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
-
Unit 8. Festivals around the world
- 8.1 - Unit 8. Festivals around the world - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 8.2 - Unit 8. Festivals around the world - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 8.3 - Unit 8. Festivals around the world - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 8.4 - Unit 8. Festivals around the world - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 8.5 - Unit 8. Festivals around the world - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 8.6 - Unit 8. Festivals around the world - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 8.7 - Unit 8. Festivals around the world - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 8.8 - Unit 8. Festivals around the world - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
-
Unit 9. Future transport
- 9.1 - Unit 9. Future transport - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 9.2 - Unit 9. Future transport - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 9.3 - Unit 9. Future transport - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 9.4 - Unit 9. Future transport - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 9.5 - Unit 9. Future transport - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 9.6 - Unit 9. Future transport - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 9.7 - Unit 9. Future transport - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 9.8 - Unit 9. Future transport - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery