Từ vựng về con người - Tiếng Anh Lớp 11 Bright
Chương "Từ vựng về con người" trong sách Tiếng Anh lớp 11 tập trung vào việc mở rộng và làm sâu sắc vốn từ vựng liên quan đến mô tả con người, bao gồm cả tính cách , ngoại hình , mối quan hệ xã hội , và nghề nghiệp . Mục tiêu chính của chương là giúp học sinh:
Mở rộng vốn từ vựng: Nắm vững các từ và cụm từ liên quan đến con người, từ những từ cơ bản đến những từ phức tạp hơn. Nâng cao khả năng diễn đạt: Sử dụng từ vựng một cách chính xác và linh hoạt trong giao tiếp, cả nói và viết. Phát triển kỹ năng đọc hiểu: Hiểu và phân tích các văn bản mô tả con người, chẳng hạn như tiểu sử, bài báo, hay truyện ngắn. Cải thiện kỹ năng nghe: Nghe hiểu các cuộc hội thoại và bài phát biểu liên quan đến con người. Vận dụng kiến thức: Vận dụng vốn từ vựng đã học vào các tình huống thực tế.Chương "Từ vựng về con người" thường bao gồm các bài học xoay quanh các chủ đề sau:
1. Mô tả ngoại hình (Appearance):
Từ vựng về chiều cao
, cân nặng
, dáng người
, màu tóc
, kiểu tóc
, màu mắt
, và các đặc điểm khuôn mặt khác.
Bài tập thực hành: Mô tả ngoại hình của bản thân, bạn bè, người nổi tiếng.
2. Mô tả tính cách (Personality):
Từ vựng về các tính cách tích cực
(ví dụ: kind, generous, optimistic) và tiêu cực
(ví dụ: selfish, lazy, pessimistic).
Bài tập thực hành: Miêu tả tính cách của các nhân vật trong truyện, phim ảnh, hoặc người quen.
3. Mối quan hệ xã hội (Social relationships):
Từ vựng về gia đình
, bạn bè
, đồng nghiệp
, và các mối quan hệ khác.
Bài tập thực hành: Viết về vai trò của các mối quan hệ trong cuộc sống, hoặc kể về một người bạn thân.
4. Nghề nghiệp (Occupation):
Từ vựng về các ngành nghề phổ biến
, công việc cụ thể
, và các kỹ năng
cần thiết cho từng nghề.
Bài tập thực hành: Thảo luận về ước mơ nghề nghiệp, hoặc viết về một người làm nghề mà bạn ngưỡng mộ.
5. Ngữ cảnh sử dụng từ vựng:
Các bài tập tập trung vào việc sử dụng từ vựng trong các ngữ cảnh khác nhau, như viết thư
, phỏng vấn
, thuyết trình
, hoặc thảo luận nhóm
.
Thông qua việc học chương này, học sinh sẽ phát triển các kỹ năng quan trọng sau:
Khả năng mở rộng vốn từ vựng: Học sinh sẽ làm giàu vốn từ vựng về chủ đề con người. Khả năng đọc hiểu: Đọc và hiểu các văn bản mô tả con người, bao gồm cả các chi tiết về ngoại hình, tính cách và mối quan hệ. Khả năng viết: Viết các đoạn văn, bài luận, và các bài tập khác mô tả con người một cách chi tiết và chính xác. Khả năng nghe: Nghe và hiểu các cuộc hội thoại, bài phát biểu về con người, và phân tích các thông tin được cung cấp. Khả năng nói: Tự tin diễn đạt ý kiến, miêu tả người khác, và tham gia vào các cuộc thảo luận về chủ đề con người. Khả năng sử dụng ngữ pháp: Sử dụng các cấu trúc ngữ pháp liên quan đến mô tả con người một cách chính xác (ví dụ: tính từ, trạng từ, mệnh đề quan hệ).Học sinh có thể gặp phải một số khó khăn khi học chương này:
Khó nhớ từ vựng: Số lượng từ vựng mới khá lớn, và học sinh có thể gặp khó khăn trong việc ghi nhớ và sử dụng chúng. Phân biệt các từ đồng nghĩa và trái nghĩa: Nhiều từ có ý nghĩa tương tự hoặc đối lập, gây khó khăn trong việc lựa chọn từ phù hợp. Sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh: Học sinh có thể gặp khó khăn trong việc sử dụng từ vựng một cách tự nhiên và chính xác trong các tình huống giao tiếp khác nhau. Phát âm: Một số từ có cách phát âm khó, gây khó khăn trong việc nghe và nói. Viết bài luận: Khó khăn trong việc sắp xếp ý, xây dựng cấu trúc bài viết, và sử dụng từ vựng một cách mạch lạc.Để học hiệu quả chương này, học sinh có thể áp dụng các phương pháp sau:
Học từ vựng theo chủ đề:
Chia nhỏ các từ vựng thành các nhóm theo chủ đề (ví dụ: ngoại hình, tính cách, nghề nghiệp).
Sử dụng flashcards:
Ghi từ vựng và định nghĩa lên flashcards để học và ôn tập thường xuyên.
Học từ vựng theo ngữ cảnh:
Đọc các bài đọc, nghe các đoạn hội thoại, và xem phim để học từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
Thực hành thường xuyên:
Sử dụng từ vựng trong các bài tập viết, nói, và các hoạt động nhóm.
Tạo lập các câu chuyện:
Viết các câu chuyện, mô tả về người thân, bạn bè, hoặc nhân vật yêu thích để thực hành sử dụng từ vựng.
Sử dụng từ điển:
Tra từ điển để hiểu rõ nghĩa, cách phát âm, và các ví dụ sử dụng của từ vựng.
Học nhóm:
Học cùng bạn bè để trao đổi kiến thức, thực hành nói, và giải quyết các khó khăn.
Xem phim, nghe nhạc:
Xem phim và nghe nhạc tiếng Anh để làm quen với cách sử dụng từ vựng trong thực tế.
Chương "Từ vựng về con người" có liên kết chặt chẽ với các chương khác trong sách giáo khoa, đặc biệt là:
Chương về Ngữ pháp:
Các kiến thức ngữ pháp (ví dụ: tính từ, trạng từ, mệnh đề quan hệ) được sử dụng để mô tả con người.
Chương về Kỹ năng đọc:
Các bài đọc trong chương này giúp học sinh luyện tập kỹ năng đọc hiểu.
Chương về Kỹ năng viết:
Học sinh sẽ sử dụng từ vựng đã học để viết các đoạn văn, bài luận.
Chương về Kỹ năng nghe và nói:
Học sinh sẽ tham gia vào các cuộc hội thoại và bài phát biểu liên quan đến chủ đề con người.
Các chương về chủ đề khác:
Vốn từ vựng về con người có thể được sử dụng trong các bài tập và dự án liên quan đến các chủ đề khác, như du lịch
, văn hóa
, hoặc công nghệ
.
1. Appearance (Ngoại hình)
2. Height (Chiều cao)
3. Weight (Cân nặng)
4. Build (Dáng người)
5. Hair (Tóc)
6. Eye color (Màu mắt)
7. Face (Khuôn mặt)
8. Personality (Tính cách)
9. Kind (Tử tế)
10. Generous (Hào phóng)
11. Optimistic (Lạc quan)
12. Selfish (Ích kỷ)
13. Lazy (Lười biếng)
14. Pessimistic (Bi quan)
15. Family (Gia đình)
16. Friends (Bạn bè)
17. Colleagues (Đồng nghiệp)
18. Relationships (Mối quan hệ)
19. Occupation (Nghề nghiệp)
20. Job (Công việc)
21. Skills (Kỹ năng)
22. Teacher (Giáo viên)
23. Doctor (Bác sĩ)
24. Engineer (Kỹ sư)
25. Writer (Nhà văn)
26. Artist (Nghệ sĩ)
27. Communication (Giao tiếp)
28. Describing (Miêu tả)
29. Adjectives (Tính từ)
30. Verbs (Động từ)
31. Adverbs (Trạng từ)
32. Noun (Danh từ)
33. Character (Nhân vật)
34. Interview (Phỏng vấn)
35. Presentation (Thuyết trình)
36. Letter (Thư)
37. Talent (Tài năng)
38. Strengths (Điểm mạnh)
39. Weaknesses (Điểm yếu)
40. Appearance (Ngoại hình)
Từ vựng về con người - Môn Tiếng Anh Lớp 11
Các bài giải khác có thể bạn quan tâm
-
Các loại câu
- Câu bị động - The passive
- Câu bị động trong tiếng Anh - khái niệm, cấu trúc chung và các bước chuyển câu chủ động sang bị động tiếng Anh 11
- Câu chẻ - Cleft sentences
- Câu chẻ cleft sentences - cấu trúc và cách sử dụng
- Câu hỏi đuôi - Tag questions
- Câu hỏi đuôi - ý của các từ để hỏi, cấu trúc và cách sử dụng tiếng Anh 11
- Câu trúc với wish và if only
- wish và if only - ý nghĩa cấu trúc và cách sử dụng, lưu ý về thì của động từ
-
Các loại động từ
- Cấu trúc: used to và be/ get used to
- Cụm động từ (Phrasal verbs
- Cụm động từ trong tiếng Anh - ý nghĩa và bài tập áp dụng tiếng Anh 11
- Động từ khuyết thiếu hoàn thành
- Động từ khuyết thiếu hoàn thành - cấu trúc, ý nghĩa và cách sử dụng
- Động từ khuyết thiếu: have to/ must/ should/ ought to/ had better
- Động từ khuyết thiếu: may/might, will, could
- Động từ nối - Linking verbs
- Động từ trạng thái ở hình thức tiếp diễn
- Gerund danh động từ - vị trí và vai trò trong câu
- Linking verbs động từ nối - những động từ nối phổ biến và lưu ý khi sử dụng
- Phân biệt will và be going to, be like that - cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết
- Phân biệt: will / be going to và be like
- Stative verbs, động từ trạng thái - khái niệm, những động từ phổ biến, lưu ý khi ở hình thức tiếp diễn
- Thể sai khiến - ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng
- Thể sai khiến: have something done
- used to ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng tiếng Anh 11
- V-ing đóng vai trò chủ ngữ và tân ngữ
-
Các loại mệnh đề
- Danh động hoàn thành và mệnh đề phân từ hoàn thành (having Ved-V3-P2) - ý nghĩa và cách sử dụng
- Danh động từ hoàn thành và mệnh đề phân từ hoàn thành
- Mệnh đề chỉ mục đích
- Mệnh đề chỉ mục đích - cấu trúc và cách sử dụng
- Mệnh đề hiện tại phân từ và quá khứ phân từ
- Mệnh đề hiện tại phân từ và quá khứ phân từ - cách thành lập và sử dụng
- Mệnh đề quan hệ không xác định
- Mệnh đề quan hệ không xác định - cách sử dụng và những lưu ý
- Mệnh đề thời gian tương lai
- Mệnh đề thời gian tương lai - cách sử dụng và lưu ý về thì của động từ
- Mệnh đề to V (động từ nguyên thể) - cách sử dụng và hình thành
- Mệnh đề to-V
-
Các loại từ
- Adverbs of certainty - trạng từ chỉ sự chắc chắn ý nghĩa và cách sử dụng
- both - either - neither - none
- both, either, neither, none - ý nghĩa và cách sử dụng
- Danh từ ghép - Compound nouns
- Danh từ ghép - compound nouns - cách cấu tạo và ý nghĩa
- Đại từ phản thân
- Đại từ phản thân - Frelexive pronouns - vai trò và vị trí trong câu
- Giới từ chỉ thời gian/thời lượng/ số lượng: from... to... & by
- Giới từ from..to và by - ý nghĩa và cách sử dụng
- Lượng từ - Quantifiers
- Lượng từ much, many, lots of, some sự khác nhau về ý nghĩa và cách sử dụng tiếng Anh 11
- Mạo từ - Articles
- Mạo từ a,an,the, và các trường hợp không dùng mạo từ tiếng Anh 11
- Trạng từ chỉ sự chắc chắn
- Từ và cụm từ nối
-
Các thì của động từ
- Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và hoàn thành tiếp diễn - cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết
- Phân biệt thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành - cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết
- Phân biệt thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn - cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 11
- Sự khác biệt giữa thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp tiếng Anh 11
- Thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn
- Thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- Thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn
- Thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn - cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết
- Thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành
- Thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn
- Thì tương lai hoàn thành
- Thì tương lai hoàn thành - cấu trúc, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết
- Thì tương lai tiếp diễn
- Thì tương lai tiếp diễn - cấu trúc, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 11
-
Câu điều kiện
- Câu điều kiện loại 1 - cấu trúc, cách sử dụng và bài tập áp dụng tiếng Anh 11
- Câu điều kiện loại 1 - Conditional type 1
- Câu điều kiện loại 2 - cấu trúc, cách sử dụng và bài tập áp dụng tiếng anh 11
- Câu điều kiện loại 2 - Conditional type 2
- Câu điều kiện loại 3 - cấu trúc, cách sử dụng và bài tập áp dụng
- Câu điều kiện loại 3 - Conditional type 3
- Cấu trúc so sánh
- Nguyên âm đôi
-
Nguyên âm đơn
- Âm /ɑː
- Âm /ɒ
- Âm /ɒ/ - cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết - tiếng Anh 11
- Âm /ɔː
- Âm /uː
- Âm /ʊ
- Âm /ʌ
- Âm â - cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng anh 11
- Âm a dài - cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng anh 11
- Âm o dài - cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 11
- Âm u dài - cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết - tiếng Anh 11
- Âm u ngắn - cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 11
-
Phụ âm
- Âm /ð
- Âm /ʃ
- Âm /t/ và /d/ trong phát âm đuôi -ed
- Âm /tʃ
- Âm /θ
- Âm ch - cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 11
- Âm đ - cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 11
- Âm s nặng - cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng anh 11
- Âm th - cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 11
- Các cách phát âm đuôi ed - dấu hiệu nhận biết tiếng anh 11
- Consonant clusters
- Consonant clusters - khái niệm phụ âm kép và các cụm phụ âm kép phổ biến tiếng anh 11
-
Trọng âm của từ
- Quy tắc nhấn trọng âm của trạng từ đuôi -ly
- Trọng âm của danh từ ghép
- Trọng âm của danh từ ghép - trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên tiếng Anh 11
- Trọng âm của trạng từ đuôi -ly
- Trọng âm của từ có ba âm tiết
- Trọng âm của từ có ba âm tiết - quy tắc đánh trọng âm với danh từ, động từ, tính từ có 3 âm tiết tiếng anh 11
- Trọng âm của từ có nhiều hơn 3 âm tiết
- Trọng âm của từ có nhiều hơn ba âm tiết - quy tắc nhấn trọng âm với các từ nhiều hơn 3 âm tiết với các tiền tố và hậu tố phổ biến tiếng Anh 11
- Từ vựng về giáo dục
- Từ vựng về khoa học và công nghệ
-
Từ vựng về môi trường
- Từ vựng tiếng Anh về hệ sinh thái - global warming - cách đọc và nghĩa
- Từ vựng tiếng Anh về sự nóng lên toàn cầu - global warming - cách đọc và nghĩa
- Từ vựng về đặc trưng cảnh quan
- Từ vựng về đặc trưng cảnh quan thiên nhiên - nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
- Từ vựng về hệ sinh thái
- Từ vựng về sự nóng lên toàn cầu
- Từ vựng về ngôi nhà
- Từ vựng về sức khỏe
- Từ vựng về thế giới
-
Từ vựng về thời gian tiêu khiển
- Từ vựng về các địa điểm du lịch
- Từ vựng về các địa điểm du lịch - ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
- Từ vựng về các hình thức và hoạt động nghệ thuật
- Từ vựng về các hình thức và hoạt động nghệ thuật - ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
- Từ vựng về các hoạt động và thể thao
- Từ vựng về các hoạt động và thể thao - nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng