UNIT 8: WEATHER - Tiếng Anh Lớp 2 sách Kết nối tri thức
Tóm tắt nội dung UNIT 8: WEATHER, Tiếng Anh Lớp 2 - English Discovery
Nội dung chính:
- Từ vựng: Học sinh sẽ học các từ vựng liên quan đến thời tiết như sunny (nắng), rainy (mưa), cloudy (có mây), windy (có gió), snowy (có tuyết), hot (nóng), cold (lạnh), stormy (giông bão).
- Cấu trúc ngữ pháp: Giới thiệu cấu trúc "It is + tính từ" để miêu tả thời tiết, ví dụ: "It is sunny" (Trời nắng), "It is raining" (Trời đang mưa).
- Hoạt động thực hành: Các hoạt động như vẽ tranh, chơi trò chơi đoán thời tiết, hát bài hát về thời tiết, và thảo luận nhóm về thời tiết ở các vùng khác nhau.
- Đọc hiểu: Học sinh sẽ đọc các đoạn văn ngắn về thời tiết và trả lời câu hỏi dựa trên nội dung đọc được.
- Nghe và nói: Luyện nghe và nói về thời tiết qua các bài tập nghe, phản xạ nhanh, và thực hành nói trước lớp.
Chuyên đề chi tiết:
1. Từ vựng về thời tiết:
- Sunny (nắng)
- Rainy (mưa)
- Cloudy (có mây)
- Windy (có gió)
- Snowy (có tuyết)
- Hot (nóng)
- Cold (lạnh)
- Stormy (giông bão)
2. Cấu trúc ngữ pháp:
- It is + tính từ: "It is sunny", "It is raining"
3. Hoạt động thực hành:
- Vẽ tranh minh họa thời tiết.
- Chơi trò chơi đoán thời tiết.
- Hát bài hát về thời tiết.
- Thảo luận nhóm về thời tiết ở các vùng khác nhau.
4. Đọc hiểu:
- Học sinh đọc đoạn văn ngắn về thời tiết.
- Trả lời câu hỏi dựa trên nội dung đoạn văn.
5. Nghe và nói:
- Luyện nghe và phản xạ nhanh về thời tiết.
- Thực hành nói trước lớp về thời tiết.
Đề cương ôn tập:
- Ôn lại từ vựng về thời tiết.
- Luyện tập cấu trúc "It is + tính từ".
- Làm bài tập về đọc hiểu và trả lời câu hỏi.
- Thực hành nghe và nói về thời tiết.
List danh sách keyword search:
- UNIT 8 WEATHER
- Tiếng Anh Lớp 2
- English Discovery
- thời tiết
- từ vựng thời tiết
- cấu trúc ngữ pháp thời tiết
- hoạt động thực hành thời tiết
- đọc hiểu thời tiết
- nghe và nói thời tiết
- ôn tập thời tiết
- đề cương thời tiết
UNIT 8: WEATHER - Môn Tiếng Anh lớp 2
Các bài giải khác có thể bạn quan tâm
- UNIT 0: WELCOME
-
UNIT 1: MY TOYS
- Lesson 1 – Unit 1. My Toys - Tiếng Anh 2 – English Discovery 2
- Lesson 2 – Unit 1. My Toys - Tiếng Anh 2 – English Discovery 2
- Lesson 3 – Unit 1. My Toys - Tiếng Anh 2 – English Discovery 2
- Lesson 4: Speaking – Unit 1. My Toys - Tiếng Anh 2 – English Discovery 2
- Lesson 5: Story – Unit 1. My Toys - Tiếng Anh 2 – English Discovery 2
- Lesson 6: Maths – Unit 1. My Toys - Tiếng Anh 2 – English Discovery 2
- Lesson 7: I can do it – Unit 1. My Toys - Tiếng Anh 2 – English Discovery 2
- Lesson 8: Have fun - Unit 1. My toys - Tiếng Anh 2 - English Discovery 2
-
UNIT 2: MY FAMILY
- Lesson 1 – Unit 2. My family - Tiếng Anh 2 – English Discovery 2
- Lesson 2 – Unit 2. My family - Tiếng Anh 2 – English Discovery 2
- Lesson 3 – Unit 2. My family - Tiếng Anh 2 – English Discovery 2
- Lesson 4: Speaking – Unit 2. My family - Tiếng Anh 2 – English Discovery 2
- Lesson 5: Story – Unit 2. My family - Tiếng Anh 2 – English Discovery 2
- Lesson 6: Social science – Unit 2. My family - Tiếng Anh 2 – English Discovery 2
- Lesson 7: I can do it! – Unit 2. My family - Tiếng Anh 2 – English Discovery 2
- Lesson 8: Have fun – Unit 2. My family - Tiếng Anh 2 – English Discovery 2
-
UNIT 3: MY BODY
- Lesson 1 – Unit 3. My body - Tiếng Anh 2 – English Discovery 2
- Lesson 2 – Unit 2. My body - Tiếng Anh 2 – English Discovery 2
- Lesson 3 – Unit 2. My body - Tiếng Anh 2 – English Discovery 2
- Lesson 5: Story – Unit 2. My body - Tiếng Anh 2 – English Discovery 2
- Lesson 6: PE – Unit 2. My body - Tiếng Anh 2 – English Discovery 2
- Lesson 7: I can do it! – Unit 2. My body - Tiếng Anh 2 – English Discovery 2
- Lesson 8: Have fun – Unit 2. My body - Tiếng Anh 2 – English Discovery 2
-
UNIT 4: MY FACE
- Lesson 1 – Unit 4. My face - Tiếng Anh 2 – English Discovery 2
- Lesson 2 – Unit 4. My face - Tiếng Anh 2 – English Discovery 2
- Lesson 3 – Unit 4. My face - Tiếng Anh 2 – English Discovery 2
- Lesson 4: Speaking – Unit 4. My face - Tiếng Anh 2 – English Discovery 2
- Lesson 5: Story – Unit 4. My face - Tiếng Anh 2 – English Discovery 2
- Lesson 6: Maths – Unit 4. My face - Tiếng Anh 2 – English Discovery 2
- Lesson 7: I can do it! – Unit 4. My face - Tiếng Anh 2 – English Discovery 2
- Lesson 8: Have fun – Unit 4. My face - Tiếng Anh 2 – English Discovery 2
-
UNIT 5: ANIMALS
- Lesson 1 - Unit 5. Animlas - Tiếng Anh 2 - English Discovery
- Lesson 2 - Unit 5. Animals - Tiếng Anh 2 - English Discovery
- Lesson 3 - Unit 5. Animals - Tiếng Anh 2 - English Discovery
- Lesson 4 - Unit 5. Animals - Tiếng Anh 2 - English Discovery
- Lesson 5 - Unit 5. English Discovery - Tiếng Anh 2 - English Discovery
- Lesson 6 - Unit 5. Animals - SGK Tiếng Anh 2 - English Discovery
- Lesson 7 - Unit 5. Animals - Tiếng Anh 2 - English Discovery
- Lesson 8 - Unit 5. Animals - Tiếng Anh 2 - English Discovery
-
UNIT 6: FOOD
- Lesson 1 - Unit 6. Food - Tiếng Anh 2 - English Discovery
- Lesson 2 - Unit 6. Food - Tiếng Anh 2 - English Discovery
- Lesson 3 - Unit 6. Food - Tiếng Anh 2 - English Discovery
- Lesson 4 - Unit 6. Food - Tiếng Anh 2 - English Discovery
- Lesson 5 - Unit 6. Food - Tiếng Anh 2 - English Discovery
- Lesson 6 - Unit 6. Food - Tiếng Anh 2 - English Discovery
- Lesson 7 - Unit 6. Food - Tiếng Anh 2 - English Discovery
- Lesson 8 - Unit 6. Food - Tiếng Anh 2 - English Discovery
-
UNIT 7: CLOTHES
- Lesson 1 - Unit 7. Clothes - Tiếng Anh 2 - English Discovery
- Lesson 2 - Unit 7. Clothes - Tiếng Anh 2 - English Discovery
- Lesson 3 - Unit 7. Clothes - Tiếng Anh 2 - English Discovery
- Lesson 4 - Unit 7. Clothes - Tiếng Anh 2 - English Discovery
- Lesson 5 - Unit 7. Clothes - Tiếng Anh 2 - English Discovery
- Lesson 6 - Unit 7. Clothes - Tiếng Anh 2 - English Discovery
- Lesson 7 - Unit 7. Clothes - Tiếng Anh 2 - English Discovery
- Lesson 8 - Unit 7. Clothes - Tiếng Anh 2 - English Discovery
- UNIT: FESTIVALS
- UNIT: GOODBYE