Unit 8. On screen - Tiếng Anh Lớp 8 Right on!
Chương Unit 8: On Screen tập trung vào việc học hỏi và sử dụng các từ vựng, ngữ pháp liên quan đến chủ đề màn hình, công nghệ và phương tiện truyền thông. Mục tiêu chính của chương là giúp học sinh:
Hiểu và sử dụng được các từ vựng liên quan đến công nghệ, màn hình và phương tiện truyền thông. Nắm vững các cấu trúc câu liên quan đến việc miêu tả, so sánh, và đưa ra ý kiến về các nội dung trên màn hình. Phát triển kỹ năng nghe hiểu, nói và viết về các chủ đề liên quan. Rèn luyện khả năng tư duy phản biện và đưa ra những nhận xét có căn cứ về các vấn đề liên quan đến công nghệ. Nắm bắt được những kỹ năng giao tiếp trong tình huống thực tế liên quan đến màn hình điện tử. 2. Các bài học chínhChương Unit 8 được cấu trúc gồm các bài học, có thể được chia thành các chủ đề nhỏ:
Bài 1:
Giới thiệu về từ vựng cơ bản liên quan đến màn hình điện tử, các thiết bị công nghệ và phương tiện truyền thông. Học sinh sẽ học cách phát âm, từ vựng, và dịch nghĩa.
Bài 2:
Tập trung vào ngữ pháp, cụ thể là các cấu trúc câu liên quan đến so sánh và miêu tả. Học sinh sẽ được hướng dẫn làm thế nào để sử dụng các cấu trúc câu đó trong việc mô tả nội dung trên màn hình.
Bài 3:
Luyện tập kỹ năng nghe hiểu về các chủ đề liên quan đến màn hình, phim ảnh, truyền hình. Học sinh sẽ được nghe các đoạn hội thoại hoặc bài phát biểu ngắn.
Bài 4:
Rèn luyện kỹ năng nói, thông qua việc thực hành các tình huống giao tiếp. Học sinh sẽ được hướng dẫn cách diễn đạt quan điểm cá nhân về công nghệ, phương tiện truyền thông và ảnh hưởng của nó.
Bài 5:
Tập trung vào kỹ năng viết, bao gồm viết đoạn văn ngắn về một nội dung trên màn hình, so sánh hoặc phân tích những điểm mạnh yếu của một sản phẩm công nghệ.
Bài 6:
Hoạt động ôn tập và củng cố kiến thức đã học trong toàn bộ chương.
Thông qua việc học tập chương Unit 8, học sinh sẽ phát triển các kỹ năng quan trọng sau:
Kỹ năng nghe hiểu:
Hiểu và nắm bắt thông tin từ các nguồn âm thanh khác nhau.
Kỹ năng nói:
Biểu đạt ý kiến rõ ràng và trôi chảy về chủ đề liên quan đến màn hình điện tử.
Kỹ năng đọc hiểu:
Hiểu và phân tích nội dung đọc liên quan đến công nghệ, phương tiện truyền thông.
Kỹ năng viết:
Viết các đoạn văn và bài luận có cấu trúc rõ ràng và logic, sử dụng từ vựng và ngữ pháp phù hợp.
Kỹ năng tư duy phản biện:
Đưa ra những nhận xét và phân tích có căn cứ về ảnh hưởng của công nghệ đến cuộc sống.
Kỹ năng giao tiếp:
Giao tiếp hiệu quả trong các tình huống liên quan đến công nghệ và phương tiện truyền thông.
Học sinh có thể gặp khó khăn trong việc:
Hiểu và sử dụng các từ vựng mới liên quan đến công nghệ.
Nắm vững các cấu trúc câu phức tạp.
Áp dụng các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết vào các tình huống thực tế.
Tư duy phản biện và đưa ra các nhận xét có căn cứ.
Hiểu và phân tích những ảnh hưởng của công nghệ đến xã hội.
Để học tập hiệu quả trong chương này, học sinh nên:
Tập trung vào việc học từ vựng và ngữ pháp một cách có hệ thống. Thực hành thường xuyên các bài tập nghe, nói, đọc và viết. Sử dụng các nguồn tài liệu bổ sung, ví dụ như video, bài báo, để hiểu sâu hơn về chủ đề. Tìm hiểu và thảo luận cùng bạn bè để mở rộng hiểu biết. Tìm kiếm các ví dụ thực tế để áp dụng kiến thức vào cuộc sống. Học cách phân tích và đánh giá thông tin từ các nguồn khác nhau. 6. Liên kết kiến thứcChương Unit 8 có liên hệ với các chương khác trong sách giáo khoa, đặc biệt là các chương liên quan đến:
Các chương về kỹ năng giao tiếp: Củng cố và mở rộng kỹ năng giao tiếp về các chủ đề khác nhau. Các chương về văn hóa và xã hội: Hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của công nghệ đến xã hội hiện đại. * Các chương về ngữ pháp: Nắm vững các cấu trúc ngữ pháp cơ bản và nâng cao. 40 Keywords liên quan đến Unit 8: On Screen:1. Screen
2. Computer
3. Smartphone
4. Tablet
5. Internet
6. Social media
7. Video
8. Movie
9. Television
10. Online
11. Game
12. Application
13. Digital
14. Technology
15. Communication
16. Information
17. Entertainment
18. Influence
19. Effect
20. Advantage
21. Disadvantage
22. Compare
23. Describe
24. Opinion
25. Positive
26. Negative
27. Impact
28. Access
29. Usage
30. Addiction
31. Privacy
32. Security
33. Creativity
34. Innovation
35. Future
36. Progress
37. Development
38. Global
39. Society
40. World