Pre A1 Starters - Ngữ pháp Chứng chỉ Cambridge Pre A1 Starters - Chứng chỉ Cambridge Pre A1 Starters
Tóm tắt Sách Giáo Khoa Pre A1 Starters - Ngữ pháp Chứng chỉ Cambridge Pre A1 Starters
1. Giới thiệu về Chứng chỉ Pre A1 Starters:
- Chứng chỉ Pre A1 Starters là bài kiểm tra đầu tiên trong bộ ba chứng chỉ tiếng Anh Cambridge dành cho trẻ em từ 7 đến 12 tuổi.
- Mục tiêu của bài kiểm tra là đánh giá khả năng ngôn ngữ cơ bản của trẻ ở mức độ Pre A1.
2. Cấu trúc Đề Thi Pre A1 Starters:
- Nghe: 20 câu hỏi, thời gian 20 phút.
- Nghe và chọn hình ảnh đúng, nghe và điền từ vào chỗ trống.
- Đọc và Viết: 25 câu hỏi, thời gian 20 phút.
- Nhận biết từ vựng, ghép từ với hình ảnh, điền từ vào chỗ trống, viết câu đơn giản.
- Nói: 5 phần, thời gển 3-5 phút.
- Trả lời câu hỏi về bản thân, miêu tả hình ảnh, thảo luận về một chủ đề quen thuộc.
3. Ngữ pháp Chứng chỉ Pre A1 Starters:
- Danh từ: Sử dụng danh từ đếm được và không đếm được, danh từ số ít và số nhiều.
- Đại từ: I, you, he, she, it, we, they, me, him, her, us, them.
- Động từ: Hiện tại đơn giản (like, go, have), động từ "to be" (am, is, are), động từ "have got".
- Tính từ: Màu sắc, đặc điểm, kích thước, cảm xúc.
- Giới từ: in, on, under, next to, behind, in front of.
- Câu hỏi: Yes/No questions, Wh-questions (What, Where, When, How many).
- Cấu trúc câu: Cấu trúc câu đơn giản, câu khẳng định và phủ định.
4. Chi tiết Ngữ pháp trong Đề Thi:
- Nghe: Đòi hỏi khả năng nhận biết từ vựng, động từ hiện tại đơn, tính từ miêu tả.
- Đọc và Viết: Yêu cầu nhận biết từ vựng, hiểu cấu trúc câu đơn giản, viết câu ngắn.
- Nói: Kiểm tra khả năng sử dụng ngữ pháp cơ bản trong câu hỏi và câu trả lời, miêu tả hình ảnh.
5. Mẹo Học Ngữ pháp Pre A1 Starters:
- Luyện tập hàng ngày với giáo trình, flashcards, trò chơi ngữ pháp.
- Tạo môi trường học tiếng Anh tự nhiên, khuyến khích trẻ sử dụng tiếng Anh trong sinh hoạt hàng ngày.
- Sử dụng các ứng dụng học ngữ pháp, video hướng dẫn, và sách bổ trợ.
6. Kết Luận:
- Chứng chỉ Pre A1 Starters là bước đầu tiên để trẻ em tiếp cận với việc học tiếng Anh một cách hệ thống và đánh giá năng lực ngôn ngữ cơ bản.
- Ngữ pháp trong chứng chỉ này tập trung
Pre A1 Starters - Ngữ pháp Chứng chỉ Cambridge Pre A1 Starters - Môn Tiếng Anh lớp 1
Các bài giải khác có thể bạn quan tâm
-
Luyện kĩ năng đọc viết Chứng chỉ Cambridge Pre A1 Starters
- Part 1 - Kĩ năng Đọc Viết - Luyện thi chứng chỉ Starters theo kĩ năng
- Part 2 - Kĩ năng Đọc Viết - Luyện thi chứng chỉ Starters theo kĩ năng
- Part 3 - Kĩ năng Đọc Viết - Luyện thi chứng chỉ Starters theo kĩ năng
- Part 4 - Kĩ năng Đọc Viết - Luyện thi chứng chỉ Starters theo kĩ năng
- Part 5 - Kĩ năng Đọc Viết - Luyện thi chứng chỉ Starters theo kĩ năng
- Pre A1 Starters - Kĩ năng nghe Chứng chỉ Cambridge Pre A1 Starters
-
Pre A1 Starters - Từ vựng Chứng chỉ Cambridge Pre A1 Starters
- Animals - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng
- At home - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng
- At the beach - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng
- Clothes - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng
- Colours - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng
- Foods and Drinks - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng
- Leisure activities - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng
- My body - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng
- My street - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng
- Names - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng
- Numbers - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng
- School - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng
- Toys - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng
- World around us - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng